Giới thiệu về SQL ALTER
SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ chuẩn để làm việc với cơ sở dữ liệu. Trong quá trình quản lý cơ sở dữ liệu, đôi khi bạn cần thay đổi cấu trúc của các bảng. Lệnh SQL ALTER được sử dụng để thực hiện những thay đổi này, cho phép bạn thêm, sửa đổi hoặc xóa các cột trong một bảng đã tồn tại.
Định nghĩa
Lệnh ALTER TABLE trong SQL cho phép bạn thay đổi cấu trúc của bảng. Bạn có thể sử dụng nó để:
- Thêm cột mới vào bảng
- Thay đổi kiểu dữ liệu của một cột
- Xóa cột khỏi bảng
- Đổi tên bảng
- Thêm chỉ mục hoặc ràng buộc
Cú pháp
Cú pháp cơ bản của lệnh ALTER TABLE thường có dạng như sau:
ALTER TABLE table_name [ADD column_name datatype] | [DROP COLUMN column_name] | [MODIFY COLUMN column_name datatype] | [RENAME TO new_table_name] | [ADD CONSTRAINT constraint_name]
Các ví dụ
1. Thêm cột mới vào bảng
ALTER TABLE Employees ADD birth_date DATE;
Trong ví dụ này, chúng ta đã thêm một cột birth_date vào bảng Employees với kiểu dữ liệu là DATE.
2. Sửa đổi kiểu dữ liệu của một cột
ALTER TABLE Employees MODIFY COLUMN last_name VARCHAR(100);
Đây là lệnh để thay đổi kiểu dữ liệu của cột last_name thành VARCHAR với chiều dài tối đa là 100 ký tự.
3. Xóa cột khỏi bảng
ALTER TABLE Employees DROP COLUMN birth_date;
Trong ví dụ này, chúng ta đã xóa cột birth_date khỏi bảng Employees.
4. Đổi tên bảng
ALTER TABLE Employees RENAME TO Staff;
Đoạn mã trên sẽ đổi tên bảng Employees thành Staff.
5. Thêm ràng buộc khóa chính
ALTER TABLE Employees ADD PRIMARY KEY (employee_id);
Cuối cùng, chúng ta đã thêm một ràng buộc khóa chính cho cột employee_id trong bảng Employees.
Kết luận
Lệnh ALTER TABLE là một công cụ mạnh mẽ trong SQL giúp bạn quản lý cấu trúc của bảng trong cơ sở dữ liệu của mình. Việc hiểu rõ cách sử dụng lệnh này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc thực hiện các thay đổi cần thiết trong quá trình phát triển ứng dụng.