SQL Alter Table

Giới thiệu về SQL ALTER TABLE

SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ lập trình được sử dụng để quản lý và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Một trong những lệnh quan trọng trong SQL là lệnh ALTER TABLE, cho phép người dùng thay đổi cấu trúc của một bảng đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu.

Định nghĩa

Lệnh ALTER TABLE được sử dụng để thêm, sửa đổi, hoặc xóa các cột trong bảng. Ngoài ra, nó cũng cho phép bạn thay đổi các ràng buộc (constraints) của bảng như khóa chính, khóa ngoại, và các ràng buộc khác.

Cú pháp

Cú pháp cơ bản của lệnh ALTER TABLE như sau:

ALTER TABLE tên_bảng
    [ADD | MODIFY | DROP] cột;

Các từ khóa ADD, MODIFY, và DROP được sử dụng để thêm, sửa đổi, và xóa cột trong bảng tương ứng.

Các ví dụ cụ thể

1. Thêm cột mới vào bảng

ALTER TABLE nhanvien
ADD diachi VARCHAR(255);

Ví dụ trên sẽ thêm một cột mới có tên "diachi" vào bảng "nhanvien" với kiểu dữ liệu là VARCHAR có độ dài tối đa là 255 ký tự.

2. Sửa đổi kiểu dữ liệu của cột

ALTER TABLE nhanvien
MODIFY COLUMN so_dienthoai VARCHAR(15);

Trong ví dụ này, kiểu dữ liệu của cột "so_dienthoai" trong bảng "nhanvien" được thay đổi thành VARCHAR với độ dài tối đa là 15 ký tự.

3. Xóa cột khỏi bảng

ALTER TABLE nhanvien
DROP COLUMN diachi;

Ví dụ trên sẽ xóa cột "diachi" khỏi bảng "nhanvien".

4. Thay đổi tên cột

ALTER TABLE nhanvien
RENAME COLUMN so_dienthoai TO so_dien_thoai;

Trong ví dụ này, ta đổi tên cột "so_dienthoai" thành "so_dien_thoai" trong bảng "nhanvien".

5. Thêm ràng buộc khóa chính

ALTER TABLE nhanvien
ADD CONSTRAINT pk_nhanvien PRIMARY KEY (id);

Câu lệnh này sẽ thêm một ràng buộc khóa chính cho cột "id" trong bảng "nhanvien".

Kết luận

Lệnh ALTER TABLE trong SQL là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt giúp quản lý cấu trúc của bảng trong cơ sở dữ liệu. Bằng cách sử dụng các cú pháp và ví dụ đã cung cấp, bạn có thể dễ dàng thêm, sửa đổi, hoặc xóa cột trong bảng của mình.