SQL ALTER COLUMN

Giới thiệu về SQL ALTER COLUMN

Trong SQL, lệnh ALTER COLUMN được sử dụng để sửa đổi các thuộc tính của một cột trong một bảng đã tồn tại. Bạn có thể thay đổi kiểu dữ liệu của cột, thêm hoặc xóa ràng buộc (constraints), thay đổi tên cột, và nhiều hơn nữa. Lệnh này rất hữu ích khi bạn cần điều chỉnh cấu trúc của cơ sở dữ liệu để phù hợp với yêu cầu của ứng dụng hoặc cải thiện hiệu suất.

Cú pháp của lệnh ALTER COLUMN

Cú pháp cơ bản để thay đổi một cột trong bảng như sau:

ALTER TABLE 
ALTER COLUMN  ;

Trong đó:

  • <tên_bảng>: Tên của bảng mà bạn muốn sửa đổi.
  • <tên_cột>: Tên của cột mà bạn muốn thay đổi.
  • <khai_báo_mới>: Kiểu dữ liệu mới hoặc các thuộc tính mới mà bạn muốn áp dụng cho cột đó.

Ví dụ

1. Thay đổi kiểu dữ liệu của cột

Giả sử bạn có một bảng có tên là employees và bạn muốn thay đổi kiểu dữ liệu của cột salary từ kiểu INTEGER sang DECIMAL(10, 2).

ALTER TABLE employees
ALTER COLUMN salary DECIMAL(10, 2);

2. Thêm ràng buộc NOT NULL cho cột

Nếu bạn muốn thêm ràng buộc NOT NULL cho cột email trong bảng customers, bạn có thể thực hiện như sau:

ALTER TABLE customers
ALTER COLUMN email SET NOT NULL;

3. Thay đổi tên cột

Nếu bạn muốn thay đổi tên cột phone_number thành contact_number trong bảng clients, cách thực hiện sẽ như sau (lưu ý: cú pháp có thể khác nhau tùy vào hệ quản trị cơ sở dữ liệu mà bạn đang sử dụng):

ALTER TABLE clients
RENAME COLUMN phone_number TO contact_number;

4. Xóa ràng buộc UNIQUE cho cột

Nếu cột username trong bảng users có ràng buộc UNIQUE mà bạn muốn xóa, bạn có thể sử dụng lệnh sau:

ALTER TABLE users
DROP CONSTRAINT unique_username;

Kết luận

Lệnh ALTER COLUMN là một công cụ mạnh mẽ để quản lý và điều chỉnh cấu trúc của các bảng trong cơ sở dữ liệu. Việc sử dụng chính xác lệnh này giúp bạn duy trì tính toàn vẹn dữ liệu cũng như đáp ứng được các yêu cầu thay đổi trong ứng dụng. Hãy luôn sao lưu dữ liệu trước khi thực hiện các thay đổi quan trọng để tránh mất mát thông tin không mong muốn.