Khái niệm về SQL Data Types
Trong SQL, loại dữ liệu (Data Type) xác định kiểu thông tin mà một cột trong cơ sở dữ liệu có thể lưu trữ. Việc chọn loại dữ liệu chính xác cho các trường trong bảng rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến việc lưu trữ, truy xuất và thao tác dữ liệu. Các loại dữ liệu trong SQL thường được phân loại thành các nhóm chính như số nguyên, số thực, chuỗi ký tự, ngày tháng, và các loại đặc biệt khác.
Các loại dữ liệu phổ biến trong SQL
Dưới đây là một số loại dữ liệu phổ biến mà bạn sẽ gặp trong SQL:
1. Số nguyên (Integer Types)
Được sử dụng để lưu trữ các số nguyên. Các loại phổ biến bao gồm:
- INT: Kiểu dữ liệu số nguyên thường.
- TINYINT: Lưu trữ số nguyên nhỏ (0 đến 255).
- SMALLINT: Lưu trữ số nguyên nhỏ (khoảng -32,768 đến 32,767).
- BIGINT: Lưu trữ số nguyên lớn (khoảng -2^63 đến 2^63-1).
2. Số thực (Floating-Point Types)
Được sử dụng để lưu trữ các số thực có phần thập phân. Bao gồm:
- FLOAT: Kiểu số thực với độ chính xác có thể thay đổi.
- DOUBLE: Kiểu số thực nhau có độ chính xác cao hơn FLOAT.
- DECIMAL(p, s): Kiểu số thực với độ chính xác chính xác, trong đó p là tổng số chữ số và s là số chữ số sau dấu thập phân.
3. Chuỗi ký tự (String Types)
Được sử dụng để lưu trữ văn bản. Có nhiều kiểu khác nhau:
- CHAR(n): Chuỗi ký tự cố định với n ký tự.
- VARCHAR(n): Chuỗi ký tự thay đổi, với độ dài tối đa là n ký tự.
- TEXT: Chuỗi ký tự lớn, dùng để lưu trữ văn bản dài.
4. Ngày tháng (Date and Time Types)
Dùng để lưu trữ thông tin về ngày và giờ:
- DATE: Ngày, không bao gồm giờ.
- TIME: Giờ, không bao gồm ngày.
- DATETIME: Ngày và giờ.
- TIMESTAMP: Dấu thời gian (thời điểm vào thứ tự chronologically).
5. Các loại dữ liệu khác
Các loại dữ liệu đặc biệt bao gồm:
- BOOLEAN: Chỉ có hai giá trị true/false.
- JSON: Kiểu dữ liệu cho lưu trữ và truy vấn dữ liệu JSON.
- BLOB: Dữ liệu nhị phân lớn, như hình ảnh hoặc tài liệu.
Cú pháp khai báo loại dữ liệu
Khi tạo bảng trong SQL, bạn sẽ định nghĩa loại dữ liệu cho từng cột. Cú pháp chung như sau:
CREATE TABLE ten_bang ( ten_cot_1 DATATYPE, ten_cot_2 DATATYPE, ... );
Ví dụ minh họa
Dưới đây là ví dụ về cách tạo bảng với các loại dữ liệu khác nhau:
CREATE TABLE NhanVien ( ID INT PRIMARY KEY, Ten VARCHAR(100), NgaySinh DATE, Luong DECIMAL(10, 2), DaNghiLam BOOLEAN );
Trong ví dụ trên, chúng ta tạo một bảng NhanVien với năm cột. Mỗi cột được chỉ định một loại dữ liệu khác nhau, từ số nguyên, chuỗi ký tự, đến ngày tháng và boolean.
Kết luận
Hiểu biết về các loại dữ liệu trong SQL là một phần quan trọng trong việc lập trình và thiết kế cơ sở dữ liệu. Việc chọn loại dữ liệu phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm không gian lưu trữ mà còn đảm bảo hiệu suất và tính toàn vẹn của dữ liệu. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về SQL Data Types!