CSS [attribute~=value] Selector
Bộ chọn [attribute~="value"] được dùng để chọn các phần tử có giá trị thuộc tính chứa từ chỉ định. "value" phải là một từ riêng biệt trong thuộc tính. Nó không phải là một phần của từ khác. Ví dụ: nếu [title~=Geeks] được chỉ định, các phần tử có title...
CSS element1~element2 Selector
Trong CSS, general sibling selector (~) là một combinator mạnh mẽ. Selector này được dùng để nhắm mục tiêu các phần tử cùng cấp với một phần tử chỉ định. Các phần tử này phải xuất hiện sau nó trong DOM tree. Khác với adjacent sibling selector (+), nó chỉ...
CSS [attribute|=value] Selector
Bộ chọn [attribute|=value] được dùng để chọn các phần tử có giá trị thuộc tính bằng "value". Hoặc giá trị thuộc tính bắt đầu bằng "value" theo sau bởi dấu gạch ngang (-).Lưu ý: Sử dụng <!DOCTYPE> để chạy bộ chọn [attribute|=value] trong IE8 hoặc các phiên bản cũ hơn.Cú...
CSS justify-content Property
Trong CSS, justify-content property dùng để căn chỉnh các phần tử flexbox dọc theo trục chính. Thuộc tính này quản lý phân phối không gian giữa các phần tử trong flex container.Lưu ý: Thuộc tính này không căn chỉnh các phần tử theo trục dọc. Hãy dùng thuộc tính align-items...
CSS font-stretch Property
Thuộc tính font-stretch trong CSS được dùng để làm chữ rộng hơn hoặc hẹp hơn. Thuộc tính này không hoạt động với mọi font chữ. Nó chỉ hoạt động khi font family có một width-variant face. Cú pháp: font-stretch: normal|ultra-condensed|extra-condensed|condensed| semi-condensed|semi-expanded|expanded|extra-expanded|ultra-expanded; Giá trị mặc định: normal Giá trị thuộc tính:...
CSS column-width Property
Thuộc tính `columns-width` trong CSS dùng để định nghĩa độ rộng của các cột. Số cột tối thiểu cần thiết để hiển thị nội dung trên phần tử. Đây là thuộc tính linh hoạt. Nếu trình duyệt không thể vừa ít nhất hai cột với độ rộng cột nhất định,...
CSS border-bottom-style Property
Trong CSS, border-bottom-style property được dùng để thiết lập kiểu đường viền dưới của một phần tử. Cú pháp: border-bottom-style: none|hidden|dotted|dashed| solid|double|groove|ridge|inset| outset|initial|inherit; Giá trị thuộc tính: none: Đây là giá trị mặc định làm cho độ rộng viền dưới bằng không. Do đó, nó sẽ không hiển thị. hidden:...
CSS font-size-adjust Property
Thuộc tính font-size-adjust trong CSS dùng để điều chỉnh kích thước chữ. Việc này dựa trên chiều cao chữ thường, thay vì chữ hoa để kiểm soát tốt hơn. Nó hữu ích khi văn bản có nhiều kiểu khác nhau và điều chỉnh font khi thay đổi giữa các kiểu....
CSS background-size Property
Thuộc tính background-size chỉ định kích thước ảnh nền. Nó chấp nhận giá trị theo pixel, phần trăm hoặc từ khóa. Ví dụ như cover (đảm bảo ảnh phủ toàn bộ phần tử) và contain (vừa ảnh trong phần tử). Điều này cho phép thiết kế linh hoạt và responsive.Cú...
CSS border-width Property
Thuộc tính border-width trong CSS đặt độ rộng đường viền của một phần tử. Bạn có thể chỉ định một độ rộng cho cả bốn cạnh. Hoặc xác định độ rộng khác nhau cho từng cạnh (trên, phải, dưới và trái).Thuộc tính này rất quan trọng để tạo ra các...
CSS border-collapse Property
Thuộc tính border-collapse trong CSS dùng để thiết lập đường viền cho các ô trong bảng. Nó cho biết các ô này có dùng chung đường viền hay không.Cú pháp: border-collapse: separate|collapse|initial|inherit;Giá trị mặc định: Giá trị mặc định của thuộc tính này là separate. Các giá trị thuộc tính: ...
CSS grid-template-columns Property
Thuộc tính grid-template-columns trong CSS định nghĩa số lượng và kích thước các cột trong lưới. Nó cho phép bạn thiết lập kích thước cột cố định và flexible column. Điều này làm cho thiết kế dựa trên lưới thích ứng tốt hơn với bố cục và nhu cầu khác...
CSS content Property
Thuộc tính content được dùng với các pseudo-element ::before và ::after để chèn nội dung được tạo. Nó cho phép chèn văn bản, hình ảnh hoặc các phần tử HTML. Việc này giúp tăng tính linh hoạt cho việc tạo kiểu và bố cục mà không thay đổi cấu trúc...
CSS grid-area Property
Thuộc tính grid-area chỉ định kích thước và vị trí của một item trong grid layout. Nó cho phép bạn xác định dòng và cột bắt đầu kết thúc của một item. Bạn có thể gán một tên cho item để tham chiếu dễ dàng trong grid templates.Cú phápgrid-area: grid-row-start...
CSS grid-gap Property
Thuộc tính grid-gap đặt kích thước khoảng cách giữa các hàng và cột trong grid layout. Nó cho phép bạn dễ dàng kiểm soát khoảng cách giữa các phần tử. Khoảng cách này áp dụng cho cả hướng ngang và hướng dọc.Đây là thuộc tính viết tắt cho các thuộc...
CSS outline-color Property
Thuộc tính outline-color trong CSS dùng để đặt màu cho đường viền của một phần tử. Cú phápoutline-color: <color> | invert | inherit;Giá trị thuộc tính<color>: Thuộc tính này đặt màu đường viền thành bất kỳ màu CSS hợp lệ nào.Ví dụ: outline-color: black; HTML <!DOCTYPE html> <html> <head> <title>CSS...
CSS outline-style Property
Thuộc tính outline-style trong CSS dùng để thiết lập giao diện đường viền của một phần tử. Đường viền và border của một phần tử có nét tương đồng, nhưng không giống nhau. Đường viền không chiếm không gian và nó được vẽ bên ngoài border của một phần tử....
CSS Variables
CSS variables (custom properties) là các giá trị có thể tái sử dụng. Chúng được định nghĩa bằng hai dấu gạch ngang (--) giúp code CSS hiệu quả. Ngoài ra việc bảo trì cũng dễ dàng hơn. Lưu trữ các giá trị như màu sắc, kích thước hoặc phông chữ...
CSS grid-row Property
Thuộc tính grid-row trong CSS được dùng để xác định kích thước và vị trí phần tử trong lưới. Nó kết hợp grid-row-start và grid-row-end để chỉ định vị trí bắt đầu và kết thúc của phần tử.Cú pháp:grid-row: grid-row-start|grid-row-end;Giá trị thuộc tính. grid-row-start:Chỉ định đường kẻ hàng mà phần...
CSS border-right-style Property
Thuộc tính border-right-style trong CSS dùng để thay đổi kiểu đường viền bên phải của một phần tử. Giá trị mặc định: none Cú pháp:border-right-style: none|hidden|dotted|dashed|solid|double|groove|ridge|inset|outset|inherit; Giá trị thuộc tính:none: Đây là giá trị mặc định, làm cho chiều rộng viền phải bằng 0. Do đó, nó sẽ không hiển...