CSS Icons
CSS Icons là một phần quan trọng của thiết kế web hiện đại, thể hiện trực quan các hành động. CSS icons cung cấp một cách hấp dẫn để tích hợp các biểu tượng tùy chỉnh. CSS Icons từ nhiều thư viện có thể dễ dàng tạo kiểu và tùy...
CSS Shadow Effect
Thuộc tính shadow effect trong CSS dùng thêm bóng cho chữ và ảnh HTML. Nó giúp tăng tính hấp dẫn thị giác và chiều sâu cho các phần tử web. Nhờ đó thiết kế của bạn sẽ thu hút hơn. Text ShadowThuộc tính text-shadow trong CSS được dùng để hiển...
CSS box decoration break Property
Thuộc tính box-decoration-break dùng để kiểm soát trang trí hộp sau phân mảnh đoạn văn. Nó định nghĩa background, padding, border, margin và clip path khi hộp bị tách rời.Giá trị mặc định: sliceCú pháp: box-decoration-break: slice|clone|initial|inherit;Giá trị thuộc tính: slice: Thuộc tính này ngắt các cạnh của các đoạn...
CSS empty-cells Property
Thuộc tính này xác định việc hiển thị đường viền ở các ô trống trong bảng. Syntax:empty-cells: show|hide|initial|inherit;Default Value: showProperty values: show property: Thuộc tính này được dùng để hiển thị đường viền cho ô trống.hide property: Thuộc tính này được dùng để ẩn đường viền trong ô trống.initial property:...
CSS Attribute Selector
CSS attribute Selector cho phép bạn chọn các phần tử dựa trên thuộc tính của chúng. Chúng đặc biệt hữu ích cho nội dung động hoặc có cấu trúc. Trong đó attributes đóng vai trò quan trọng như trong biểu mẫu hoặc bảng dữ liệu. Các loại CSS Attribute Selectors...
CSS Multiple Columns
CSS Multiple Columns là một thuộc tính được sử dụng để chia nội dung thành nhiều cột. Nó tương tự bố cục báo chí. Nó cải thiện khả năng đọc và tổ chức nội dung hiệu quả trên các kích thước màn hình khác nhau.Key Properties of CSS Multiple ColumnsDưới...
CSS 3D Transforms
CSS 3D transforms được dùng để thay đổi các phần tử HTML trong không gian ba chiều. Chúng xoay phần tử quanh trục x, trục y và trục z. Có ba loại transformation chính được liệt kê dưới đây:rotateX(): Xoay một phần tử quanh trục X của nó.rotateY(): Gây ra...
CSS 2D Transforms
A transformation trong CSS dùng để thay đổi hình dạng, kích thước, vị trí phần tử. Nó biến đổi các phần tử dọc theo trục X và trục Y. Có 6 loại transformation chính như sau:translate()rotate()scale()skewX()skewY()matrix()Chúng ta sẽ triển khai tất cả các hàm này. Đồng thời tìm hiểu các...
CSS Counters
CSS counters cho phép bạn tự động đánh số các phần tử như danh sách hoặc sections. Chúng là "variables" được CSS duy trì. Giá trị của chúng có thể tăng lên bằng CSS rules. Nó theo dõi số lần chúng được sử dụng.Để làm việc với CSS counters, chúng...
CSS Fonts
CSS fonts kiểm soát cách văn bản hiển thị trên trang web. Với CSS, bạn có thể chỉ định các thuộc tính khác nhau. Ví dụ như font family, size, weight, style và line height để tạo kiểu chữ hấp dẫn và dễ đọc.Các thuộc tính chính của CSS FontsĐể...
CSS Gradients
CSS gradients cho phép bạn tạo chuyển đổi mượt mà giữa hai hoặc nhiều màu sắc. Điều này giúp các phần tử web của bạn trở nên hấp dẫn hơn về mặt thị giác. Mỗi loại gradient pha trộn màu theo những cách khác nhau giúp bạn cải thiện thiết...
CSS Colors
CSS colors được dùng để đặt màu cho các phần khác nhau của trang web. Ví dụ như text, background, và borders. Điều này giúp trang web trông hấp dẫn hơn, dễ đọc hơn. Bạn có thể định nghĩa màu bằng tên, mã hex, giá trị RGB và nhiều hơn...
Advance CSS Layout with Flexbox
Flexbox là một mô hình bố cục CSS mạnh mẽ. Nó giúp đơn giản hóa việc tạo bố cục linh hoạt và thích ứng. Bạn có thể căn chỉnh và phân phối không gian giữa các phần tử. Điều này giúp quản lý các thiết kế phức tạp dễ dàng...
CSS Opacity / Transparency
Trong CSS, opacity là thuộc tính mô tả độ trong suốt của một phần tử. Nó ngược lại với độ trong suốt & thể hiện mức độ ẩn của nội dung. Chúng ta có thể áp dụng opacity với các thuộc tính styling khác nhau cho phần tử. Một vài...
CSS Display Property
Thuộc tính display của CSS chỉ định cách hiển thị của một phần tử (kiểu rendering box). Nó định nghĩa cách một phần tử được hiển thị trong bố cục. Nó xác định vị trí và tương tác của phần tử trong luồng và cấu trúc tài liệu.Cú pháp display:...
CSS Animations
CSS animations điều khiển chuyển động và giao diện của các phần tử trên trang web. Chúng ta có thể tạo hiệu ứng cho các phần tử HTML mà không cần JavaScript.Sử dụng @keyframes để xác định các bước của animation.Áp dụng animation với các thuộc tính như animation-name và...
CSS font-kerning Property
Thuộc tính này điều khiển việc sử dụng Kerning Information đã lưu trong Font. Kerning định nghĩa khoảng cách giữa các chữ cái. Thuộc tính này không có hiệu ứng trên các font không có kerning information.Cú pháp: font-kerning: auto|normal|none;Giá trị mặc định: auto Thuộc tính: auto: Đây là giá...
CSS clear Property
Thuộc tính clear property chỉ định phía nào của các phần tử float không được phép float. Nó đặt hoặc trả về vị trí của phần tử liên quan đến đối tượng float. Nếu phần tử có thể vừa theo chiều ngang bên cạnh một phần tử float khác, nó...
CSS backface-visibility Property
Thuộc tính backface-visibility quyết định mặt sau của một phần tử có hiển thị cho người dùng hay không. Nó là ảnh phản chiếu của mặt trước, hiển thị như mặt sau. Thuộc tính này hữu ích khi phần tử xoay để quyết định mặt sau có hiển thị hay...
CSS visibility Property
Thuộc tính visibility chỉ định một phần tử có hiển thị hay không. Nó có thể nhận các giá trị như visible, hidden hoặc collapse. Khác với display: none, loại bỏ phần tử khỏi bố cục. visibility: hidden ẩn phần tử nhưng vẫn giữ chỗ của nó. Syntaxvisibility: visible|hidden|collapse|initial|inherit; Property...