SQL WHERE: Định nghĩa và Cú pháp
SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ tiêu chuẩn được sử dụng để giao tiếp với cơ sở dữ liệu. Một trong những mệnh đề quan trọng trong SQL là mệnh đề WHERE, giúp lọc dữ liệu theo các điều kiện nhất định.
Định Nghĩa
Mệnh đề WHERE trong SQL được sử dụng để xác định các điều kiện cho các lệnh truy vấn, chèn, cập nhật hoặc xóa. Khi bạn muốn lấy một tập hợp con của dữ liệu trong bảng, bạn sẽ dùng mệnh đề này để chỉ định những dòng nào mà bạn muốn bao gồm trong kết quả.
Cú Pháp
Cú pháp cơ bản của mệnh đề WHERE như sau:
SELECT column1, column2, ... FROM table_name WHERE condition;
Trong đó:
- column1, column2, ...: Các cột mà bạn muốn truy xuất.
- table_name: Tên bảng mà bạn muốn lấy dữ liệu từ đó.
- condition: Điều kiện để lọc dữ liệu.
Ví Dụ Cụ Thể
1. Truy vấn đơn giản với WHERE
Giả sử bạn có một bảng Employees với các cột EmployeeID, FirstName, LastName và Salary. Để lấy danh sách nhân viên có mức lương lớn hơn 50000, bạn có thể viết câu truy vấn như sau:
SELECT * FROM Employees WHERE Salary > 50000;
2. Sử dụng nhiều điều kiện
Bạn cũng có thể sử dụng nhiều điều kiện với toán tử AND hoặc OR. Ví dụ, để lấy danh sách nhân viên có mức lương lớn hơn 50000 và có họ là Smith, bạn có thể viết:
SELECT * FROM Employees WHERE Salary > 50000 AND LastName = 'Smith';
3. Sử dụng LIKE để tìm kiếm chuỗi
Nếu bạn muốn tìm kiếm nhân viên có họ bắt đầu bằng chữ cái 'S', bạn có thể sử dụng toán tử LIKE:
SELECT * FROM Employees WHERE LastName LIKE 'S%';
4. Sử dụng IN để xác định nhiều giá trị
Nếu bạn muốn tìm kiếm nhân viên có mức lương trong một danh sách cụ thể, bạn có thể dùng toán tử IN:
SELECT * FROM Employees WHERE Salary IN (40000, 50000, 60000);
Kết Luận
Mệnh đề WHERE trong SQL là một công cụ rất mạnh mẽ giúp bạn lọc và truy vấn dữ liệu một cách linh hoạt. Bằng cách sử dụng các điều kiện khác nhau, bạn có thể dễ dàng lấy được những thông tin cần thiết từ cơ sở dữ liệu của mình.