Giới thiệu về SQL
SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ truy vấn được sử dụng để quản lý và thao tác với cơ sở dữ liệu. SQL cho phép người dùng thực hiện các tác vụ như truy vấn dữ liệu, chèn dữ liệu, cập nhật dữ liệu và xóa dữ liệu. Một trong những câu lệnh cơ bản và quan trọng nhất trong SQL là câu lệnh SELECT.
SELECT DISTINCT trong SQL
Câu lệnh SELECT DISTINCT được sử dụng để truy xuất các giá trị duy nhất từ một cột trong bảng. Khi bạn muốn loại bỏ các bản ghi trùng lặp trong kết quả truy vấn, bạn sẽ sử dụng DISTINCT. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn phân tích hoặc tóm tắt dữ liệu.
Cú pháp của SELECT DISTINCT
SELECT DISTINCT column1, column2, ... FROM table_name;
Trong đó:
- column1, column2, ...: Là danh sách các cột mà bạn muốn lấy giá trị duy nhất.
- table_name: Là tên của bảng mà bạn đang truy xuất dữ liệu từ đó.
Ví dụ về SELECT DISTINCT
Ví dụ 1: Lấy danh sách các quốc gia duy nhất
SELECT DISTINCT country FROM customers;
Trong ví dụ này, câu lệnh sẽ trả về danh sách các quốc gia mà không có bản sao nào. Nếu bảng customers chứa các bản ghi với nhiều khách hàng đến từ cùng một quốc gia, câu lệnh SELECT DISTINCT sẽ chỉ hiển thị mỗi quốc gia một lần.
Ví dụ 2: Lấy các giá trị duy nhất từ nhiều cột
SELECT DISTINCT city, country FROM customers;
Câu lệnh này sẽ trả về các cặp thành phố và quốc gia duy nhất. Nghĩa là, nếu có nhiều khách hàng sống ở cùng một thành phố và quốc gia, mỗi cặp đó sẽ chỉ được hiển thị một lần trong kết quả truy vấn.
Ví dụ 3: Kết hợp với các điều kiện
SELECT DISTINCT city FROM customers WHERE country = 'Vietnam';
Ở ví dụ này, câu lệnh sẽ trả về danh sách các thành phố duy nhất ở Việt Nam từ bảng customers.
Kết luận
Câu lệnh SELECT DISTINCT trong SQL là một công cụ rất hữu ích để truy xuất các giá trị duy nhất từ bảng dữ liệu. Việc sử dụng nó giúp bạn dễ dàng phân tích và làm việc với dữ liệu mà không bị ảnh hưởng bởi các bản ghi trùng lặp. Hãy nhớ rằng, khi bạn cần lấy dữ liệu duy nhất, SELECT DISTINCT sẽ là lựa chọn hàng đầu của bạn trong SQL.