Giới thiệu về SQL SELECT
SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ tiêu chuẩn dùng để quản lý và thao tác với cơ sở dữ liệu quan hệ. Một trong những câu lệnh cơ bản và quan trọng nhất trong SQL là câu lệnh SELECT, được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng trong cơ sở dữ liệu.
Định nghĩa của câu lệnh SQL SELECT
Câu lệnh SQL SELECT cho phép người dùng chọn dữ liệu từ một bảng và hiển thị nó trong một tập hợp các kết quả. Câu lệnh này có thể dùng để lấy toàn bộ dữ liệu hoặc chỉ những cột mà người dùng muốn.
Cú pháp cơ bản của câu lệnh SELECT
SELECT column1, column2, ... FROM table_name WHERE condition;
Trong đó:
- SELECT: được sử dụng để chỉ định các cột cần lấy dữ liệu.
- FROM: chỉ định bảng từ đó dữ liệu sẽ được truy xuất.
- WHERE: là điều kiện để lọc dữ liệu (tùy chọn).
Các ví dụ về câu lệnh SQL SELECT
Ví dụ 1: Lấy tất cả dữ liệu từ một bảng
SELECT * FROM Employees;
Trong ví dụ này, dấu sao (*) được sử dụng để lấy tất cả các cột từ bảng Employees.
Ví dụ 2: Lấy dữ liệu từ một số cột cụ thể
SELECT FirstName, LastName FROM Employees;
Ở đây, chúng ta chỉ lấy hai cột là FirstName và LastName từ bảng Employees.
Ví dụ 3: Lấy dữ liệu với điều kiện
SELECT * FROM Employees WHERE Department = 'Sales';
Ví dụ này truy xuất tất cả các nhân viên làm việc trong phòng Sales.
Ví dụ 4: Sắp xếp kết quả
SELECT * FROM Employees ORDER BY LastName ASC;
Câu lệnh này sẽ lấy tất cả dữ liệu từ bảng Employees và sắp xếp theo họ (LastName) theo thứ tự tăng dần.
Ví dụ 5: Sử dụng câu lệnh DISTINCT
SELECT DISTINCT Department FROM Employees;
Câu lệnh này sẽ trả về danh sách các phòng ban khác nhau mà không có trùng lặp.
Kết luận
Câu lệnh SQL SELECT là một trong những công cụ quan trọng giúp bạn truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Với các cú pháp và ví dụ như trên, bạn có thể bắt đầu làm việc với SQL để quản lý và phân tích dữ liệu hiệu quả. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu lệnh SELECT trong SQL.