Java case

Java Case: Định nghĩa và Cú pháp

Trong lập trình Java, "case" thường liên quan đến cấu trúc điều kiện switch-case. Đây là một cách tiện lợi để kiểm tra các giá trị của một biến và thực hiện các hành động khác nhau tùy thuộc vào giá trị của biến đó. Sử dụng switch-case giúp mã nguồn trở nên rõ ràng và dễ đọc hơn, đặc biệt là khi so sánh một biến với nhiều giá trị khác nhau.

Định nghĩa:

Cấu trúc switch-case cho phép bạn kiểm tra giá trị của một biến với nhiều giá trị xác định và thực hiện mã lệnh tương ứng cho giá trị khớp. Điều này giúp giảm bớt việc sử dụng nhiều câu lệnh if-else lồng nhau, làm cho mã nguồn gọn gàng hơn.

Cú pháp:

switch (biến) {
    case giá_trị_1:
        // mã thực hiện khi biến có giá trị giá_trị_1
        break;
    case giá_trị_2:
        // mã thực hiện khi biến có giá trị giá_trị_2
        break;
    // bạn có thể thêm nhiều case khác
    default:
        // mã thực hiện nếu không có case nào khớp
}

Giải thích các phần trong cú pháp:

  • switch (biến): Đây là biểu thức mà bạn muốn kiểm tra giá trị.
  • case giá_trị: Đây là các giá trị khác nhau mà bạn muốn kiểm tra với biến. Khi giá trị khớp với biến, mã lệnh tương ứng sẽ được thực hiện.
  • break: Đây là câu lệnh dùng để thoát khỏi cấu trúc switch sau khi đã thực hiện một case. Nếu không có break, chương trình sẽ tiếp tục chạy các case tiếp theo cho đến khi gặp break hoặc kết thúc switch.
  • default: Đây là phần xử lý nếu không có case nào khớp với giá trị của biến.

Ví dụ cụ thể:

Dưới đây là một ví dụ cụ thể về cách sử dụng switch-case trong Java:

public class SwitchCaseExample {
    public static void main(String[] args) {
        int day = 3;
        String dayName;

        switch (day) {
            case 1:
                dayName = "Thứ 2";
                break;
            case 2:
                dayName = "Thứ 3";
                break;
            case 3:
                dayName = "Thứ 4";
                break;
            case 4:
                dayName = "Thứ 5";
                break;
            case 5:
                dayName = "Thứ 6";
                break;
            case 6:
                dayName = "Thứ 7";
                break;
            case 7:
                dayName = "Chủ nhật";
                break;
            default:
                dayName = "Ngày không hợp lệ";
        }

        System.out.println("Ngày thứ " + day + " là: " + dayName);
    }
}

Khi chạy chương trình trên, nếu giá trị của biến day là 3, thì kết quả sẽ in ra: Ngày thứ 3 là: Thứ 4.

Kết luận:

Cấu trúc switch-case là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn dễ dàng điều kiện hóa và xử lý nhiều giá trị của biến trong Java. Thay vì phải sử dụng nhiều câu lệnh if-else, switch-case cung cấp một cách rõ ràng và dễ đọc hơn để tổ chức mã nguồn.