Giới thiệu về Java Abstract
Trong lập trình Java, từ khóa abstract được sử dụng để khai báo các lớp và phương thức trừu tượng. Lớp abstract không thể được khởi tạo mà chỉ có thể được kế thừa. Các phương thức abstract không có phần thân, điều này có nghĩa là chúng chỉ được định nghĩa mà không có cài đặt cụ thể. Mục đích của các lớp và phương thức abstract là để cung cấp một mô hình cho các lớp con thực hiện các chức năng cụ thể.
1. Định nghĩa
Lớp abstract là một lớp được khai báo với từ khóa abstract. Nó có thể chứa các phương thức abstract (không có phần thân) và các phương thức bình thường (có phần thân). Một lớp con phải kế thừa lớp abstract và định nghĩa các phương thức abstract để hoàn chỉnh.
2. Cú pháp
Cú pháp để khai báo một lớp abstract và phương thức abstract như sau:
abstract class TênLớp { // Phương thức bình thường void phuongThucBinhThuong() { // Cài đặt phương thức } // Phương thức abstract abstract void phuongThucTruTuong(); }
3. Ví dụ về lớp abstract
Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách sử dụng lớp và phương thức abstract trong Java:
abstract class DongVat { abstract void keu(); } class Cho extends DongVat { void keu() { System.out.println("Woof"); } } class Meo extends DongVat { void keu() { System.out.println("Meow"); } } public class Main { public static void main(String[] args) { DongVat cho = new Cho(); DongVat meo = new Meo(); cho.keu(); // In ra: Woof meo.keu(); // In ra: Meow } }
Trong ví dụ trên, lớp DongVat là một lớp abstract với phương thức abstract keu(). Lớp Cho và Meo kế thừa lớp DongVat và định nghĩa phương thức keu() với cài đặt cụ thể cho từng loại động vật.
4. Kết luận
Sử dụng các lớp và phương thức abstract là một phần quan trọng trong lập trình hướng đối tượng. Chúng giúp giảm thiểu sự lặp lại mã và tăng tính tổ chức và khả năng mở rộng của ứng dụng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm và cách sử dụng abstract trong Java.