Java boolean

Giới thiệu về Boolean trong Java

Trong ngôn ngữ lập trình Java, kiểu dữ liệu boolean được sử dụng để đại diện cho một giá trị logic, có thể là đúng (true) hoặc sai (false). Kiểu dữ liệu này rất quan trọng trong lập trình, đặc biệt là trong việc kiểm tra điều kiện, điều khiển luồng, và thực hiện quyết định trong chương trình.

Định nghĩa

Kiểu dữ liệu boolean là một trong bốn loại kiểu dữ liệu nguyên thủy (primitive data types) trong Java. Nó không lưu trữ bất kỳ giá trị số nào mà chỉ lưu giữ giá trị logic, cho phép lập trình viên thực hiện các phép kiểm tra điều kiện một cách dễ dàng và hiệu quả.

Cú pháp

Cú pháp khai báo biến boolean trong Java rất đơn giản. Bạn có thể khai báo một biến boolean như sau:

boolean tenBien;

Trong đó, tenBien là tên biến mà bạn muốn đặt. Bạn có thể gán giá trị cho biến boolean này bằng cách sử dụng từ khóa true hoặc false.

boolean isJavaFun = true;
boolean isFishTasty = false;

Các ví dụ cụ thể

Ví dụ 1: Kiểm tra một số có phải là số chẵn hay không

public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        int number = 10;
        boolean isEven = (number % 2 == 0);
        
        if (isEven) {
            System.out.println(number + " là số chẵn.");
        } else {
            System.out.println(number + " là số lẻ.");
        }
    }
}

Ví dụ 2: Sử dụng boolean trong vòng lặp

public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        boolean isRunning = true;
        int count = 0;

        while (isRunning) {
            count++;
            System.out.println("Vòng lặp đang chạy: " + count);
            if (count >= 5) {
                isRunning = false; // Dừng vòng lặp sau 5 lần
            }
        }
    }
}

Ví dụ 3: Sử dụng boolean để kiểm tra điều kiện trong phương thức

public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        System.out.println("5 có phải là số chính phương? " + isPerfectSquare(5));
        System.out.println("4 có phải là số chính phương? " + isPerfectSquare(4));
    }

    public static boolean isPerfectSquare(int number) {
        int sqrt = (int) Math.sqrt(number);
        return (sqrt * sqrt == number);
    }
}

Kết luận

Kiểu dữ liệu boolean trong Java không chỉ giúp chúng ta thực hiện các phép kiểm tra đơn giản mà còn là công cụ quan trọng trong việc xây dựng các cấu trúc điều kiện, vòng lặp và chức năng logic. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn tổng quan về kiểu boolean trong Java và cách sử dụng nó trong lập trình.