Ngôn Ngữ Lập Trình Go: Hiểu Về Float
Ngôn ngữ lập trình Go, hay còn gọi là Golang, là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ được phát triển bởi Google. Một trong những kiểu dữ liệu cơ bản trong Go là kiểu số thực (float), cho phép chúng ta làm việc với các số có phần thập phân.
Định Nghĩa Kiểu Float
Trong Go, kiểu dữ liệu float được sử dụng để đại diện cho các giá trị số thực, tức là các số có phần thập phân. Go có hai loại kiểu số thực chính: float32
và float64
. Sự khác biệt giữa chúng là độ chính xác trong việc lưu trữ.
float32
: Sử dụng 32 bit để lưu trữ số thực, độ chính xác khoảng 7 chữ số thập phân.float64
: Sử dụng 64 bit để lưu trữ số thực, độ chính xác khoảng 15 chữ số thập phân. Đây là kiểu số thực mặc định trong Go.
Cú Pháp Khai Báo Float
Cú pháp để khai báo một biến kiểu float trong Go rất đơn giản. Bạn có thể sử dụng từ khóa var
hoặc khai báo ngắn với :=
. Dưới đây là cách khai báo biến kiểu float32
và float64
:
var a float32 = 3.14 var b float64 = 2.71828 c := 1.414
Ở ví dụ trên, biến a
được khai báo là kiểu float32
, b
là kiểu float64
, và c
được mặc định là float64
vì đây là kiểu số thực mặc định.
Ví Dụ Về Sử Dụng Float
Dưới đây là một ví dụ đơn giản về cách sử dụng các biến kiểu float trong Go:
package main import ( "fmt" ) func main() { var radius float64 = 5.0 area := 3.14 * radius * radius fmt.Printf("Diện tích hình tròn có bán kính %.2f là %.2f\n", radius, area) }
Trong ví dụ này, chúng ta tính diện tích của một hình tròn dựa trên bán kính. Chương trình sử dụng fmt.Printf
để định dạng và in ra kết quả.
Tổng Kết
Kiểu float trong ngôn ngữ Go rất quan trọng để làm việc với các số thực. Bạn nên sử dụng float64
cho các phép toán cần độ chính xác cao, trong khi float32
có thể tiết kiệm bộ nhớ trong một số trường hợp cần thiết. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về kiểu float trong Go!