Go Arrays

Giới thiệu về Go Arrays

Trong ngôn ngữ lập trình Go, mảng (arrays) là một kiểu dữ liệu cho phép bạn lưu trữ một tập hợp các giá trị cùng kiểu trong một cấu trúc duy nhất. Mỗi phần tử trong mảng có thể được truy cập thông qua chỉ số (index), bắt đầu từ 0.

Định nghĩa Array trong Go

Mảng trong Go có kích thước cố định, nghĩa là sau khi mảng được khai báo, bạn không thể thay đổi kích thước của nó. Hơn nữa, tất cả các phần tử trong mảng đều phải có cùng kiểu dữ liệu.

Cú pháp khai báo mảng

Cú pháp để khai báo một mảng trong Go như sau:

var name [n]type

Trong đó:

  • name: Tên của mảng.
  • n: Số lượng phần tử trong mảng.
  • type: Kiểu dữ liệu của các phần tử trong mảng.

Ví dụ về Go Arrays

Khai báo và khởi tạo mảng

var numbers [5]int // Khai báo một mảng gồm 5 số nguyên

Chúng ta cũng có thể khởi tạo mảng ngay tại thời điểm khai báo:

numbers := [5]int{1, 2, 3, 4, 5} // Khai báo và khởi tạo mảng

Truy cập và thay đổi giá trị trong mảng

Bạn có thể truy cập vào các phần tử trong mảng thông qua chỉ số:

fmt.Println(numbers[0]) // In ra giá trị đầu tiên của mảng (1)
numbers[1] = 10 // Thay đổi giá trị của phần tử thứ 2

Độ dài của mảng

Để lấy độ dài của mảng, bạn có thể sử dụng hàm len():

fmt.Println(len(numbers)) // In ra độ dài của mảng (5)

Mảng nhiều chiều

Go cũng hỗ trợ mảng nhiều chiều. Ví dụ, bạn có thể khai báo một mảng hai chiều như sau:

var matrix [3][3]int // Khai báo một mảng 3x3

Và bạn có thể truy cập phần tử trong mảng hai chiều bằng cách sử dụng hai chỉ số:

matrix[0][1] = 5 // Gán giá trị 5 cho phần tử ở hàng 0, cột 1

Kết luận

Mảng là một cấu trúc dữ liệu cơ bản nhưng mạnh mẽ trong Go, cho phép bạn lưu trữ và thao tác với nhiều giá trị trong một biến duy nhất. Hy vọng bài blog này giúp bạn hiểu rõ hơn về mảng trong ngôn ngữ lập trình Go.