Giới Thiệu Về Go Boolean
Trong ngôn ngữ lập trình Go, kiểu dữ liệu Boolean (hay Bool) là một trong những kiểu dữ liệu cơ bản. Kiểu Boolean có hai giá trị duy nhất: true (đúng) và false (sai). Kiểu dữ liệu này thường được sử dụng trong các cấu trúc điều kiện, vòng lặp và nhiều tình huống khác cần xác định tính đúng sai của một biểu thức.
Cú Pháp
Để khai báo một biến kiểu Boolean trong Go, bạn có thể sử dụng cú pháp sau:
var tênBiến bool
Hoặc bạn có thể sử dụng cú pháp khai báo ngắn gọn:
tênBiến := giáTrị
Khởi Tạo Biến Boolean
Dưới đây là một vài ví dụ về cách khởi tạo và sử dụng biến Boolean trong Go:
package main
import "fmt"
func main() {
var isAdult bool = true
var hasPermission = false
fmt.Println("Is adult:", isAdult)
fmt.Println("Has permission:", hasPermission)
}
Sử Dụng Biểu Thức Boolean
Các biểu thức Boolean thường được sử dụng trong các cấu trúc điều kiện. Dưới đây là một ví dụ về việc sử dụng loại biến này trong câu lệnh if:
package main
import "fmt"
func main() {
isRaining := true
if isRaining {
fmt.Println("Hãy mang ô theo!")
} else {
fmt.Println("Thời tiết đẹp, không cần ô.")
}
}
Các Toán Tử Boolean
Go hỗ trợ một số toán tử Boolean cơ bản như:
- AND (&&): Hàm trả về true nếu cả hai toán hạng đều true.
- OR (||): Hàm trả về true nếu ít nhất một trong hai toán hạng là true.
- NOT (!): Đảo ngược giá trị Boolean của toán hạng.
Ví Dụ Về Toán Tử Boolean
package main
import "fmt"
func main() {
a := true
b := false
// Sử dụng toán tử AND
fmt.Println("a AND b:", a && b) // Kết quả: false
// Sử dụng toán tử OR
fmt.Println("a OR b:", a || b) // Kết quả: true
// Sử dụng toán tử NOT
fmt.Println("NOT a:", !a) // Kết quả: false
}
Kết Luận
Kiểu dữ liệu Boolean trong Go là một phần quan trọng trong lập trình, cho phép chúng ta thực hiện các quyết định dựa trên điều kiện. Với cú pháp đơn giản và dễ hiểu, việc sử dụng Boolean giúp cho mã nguồn trở nên rõ ràng và dễ đọc hơn. Hãy thử nghiệm và sử dụng chúng trong các dự án của bạn để nâng cao kỹ năng lập trình với Go!