Giới thiệu về SQL Server UNICODE
SQL Server UNICODE là một tập hợp các quy tắc và định dạng cho việc lưu trữ và xử lý dữ liệu ký tự, cho phép hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau một cách dễ dàng. Khác với các định dạng ký tự đơn byte như ASCII, UNICODE sử dụng nhiều byte cho mỗi ký tự, điều này giúp nó có thể biểu diễn hơn 100.000 ký tự từ nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Việt.
Cú pháp sử dụng UNICODE trong SQL Server
Trong SQL Server, để nhập hoặc sử dụng các chuỗi UNICODE, chúng ta sử dụng tiền tố 'N' trước chuỗi. Ví dụ: N'Chuỗi UNICODE'. Điều này cho phép SQL Server hiểu rằng chuỗi này không phải là một chuỗi ký tự thông thường mà là một chuỗi UNICODE.
Cú pháp cơ bản
N'Chuỗi UNICODE'
Ví dụ sử dụng UNICODE trong SQL Server
1. Tạo bảng với cột UNICODE
CREATE TABLE Users ( UserID INT PRIMARY KEY, UserName NVARCHAR(100) -- Sử dụng NVARCHAR để lưu trữ chuỗi UNICODE );
2. Chèn dữ liệu UNICODE vào bảng
INSERT INTO Users (UserID, UserName) VALUES (1, N'Nguyễn Văn A'), (2, N'Đinh Thị B');
3. Truy vấn dữ liệu từ bảng
SELECT * FROM Users WHERE UserName = N'Nguyễn Văn A';
4. Cập nhật dữ liệu UNICODE
UPDATE Users SET UserName = N'Trần Thị C' WHERE UserID = 2;
5. Lấy các ký tự UNICODE
SELECT UserName, LEN(UserName) AS Length, DATALENGTH(UserName) AS ByteLength FROM Users;
Kết luận
Việc sử dụng UNICODE trong SQL Server là rất quan trọng để đảm bảo rằng ứng dụng của bạn có thể hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và dấu hiệu. Bằng cách sử dụng cú pháp và kiểu dữ liệu đúng, bạn có thể lưu trữ và xử lý dữ liệu một cách hiệu quả và chính xác, bất kể ngôn ngữ của người dùng.