MySQL UPDATE

Chủ Đề MySQL UPDATE

Trong ngôn ngữ lập trình MySQL, câu lệnh UPDATE được sử dụng để sửa đổi dữ liệu đã có trong bảng. Đây là một trong những câu lệnh quan trọng trong việc quản lý cơ sở dữ liệu, cho phép người dùng cập nhật thông tin mà không cần phải xóa và thêm lại dữ liệu một cách thủ công.

Định Nghĩa

Câu lệnh UPDATE cho phép bạn cập nhật một hoặc nhiều bản ghi trong một bảng cụ thể. Bạn có thể cập nhật một hoặc nhiều cột của bản ghi, tùy thuộc vào yêu cầu của bạn. Thao tác này rất hữu ích khi cần điều chỉnh thông tin mà không làm mất đi các dữ liệu quan trọng khác trong bảng.

Cú Pháp

Cú pháp cơ bản của câu lệnh UPDATE trong MySQL như sau:

UPDATE tên_bảng
SET cột1 = giá_trị1, cột2 = giá_trị2, ...
WHERE điều_kiện;

Trong đó:

  • tên_bảng: Tên của bảng mà bạn muốn cập nhật dữ liệu.
  • cột1, cột2: Tên của các cột mà bạn muốn thay đổi.
  • giá_trị1, giá_trị2: Giá trị mới mà bạn muốn gán cho các cột tương ứng.
  • điều_kiện: Điều kiện để xác định bản ghi nào sẽ được cập nhật. Nếu không có điều kiện này, tất cả các bản ghi trong bảng sẽ bị cập nhật.

Ví Dụ

Ví Dụ 1: Cập nhật một cột trong bảng

Giả sử bạn có một bảng có tên là nhan_vien và bạn muốn cập nhật lương của nhân viên có ID là 1.

UPDATE nhan_vien
SET luong = 5000
WHERE id = 1;

Ví Dụ 2: Cập nhật nhiều cột cùng lúc

Nếu bạn muốn cập nhật cả lương và chức vụ của nhân viên có ID là 2, bạn có thể làm như sau:

UPDATE nhan_vien
SET luong = 7000, chuc_vu = 'Trưởng phòng'
WHERE id = 2;

Ví Dụ 3: Cập nhật tất cả bản ghi trong bảng

Nếu bạn muốn tăng lương của tất cả nhân viên lên 10%:

UPDATE nhan_vien
SET luong = luong * 1.1;

Trong ví dụ trên, không có điều kiện WHERE, do đó tất cả các bản ghi trong bảng sẽ được cập nhật.

Kết Luận

Câu lệnh UPDATE trong MySQL rất linh hoạt và mạnh mẽ. Nó cho phép bạn dễ dàng cập nhật thông tin trong cơ sở dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tuy nhiên, bạn nên luôn thận trọng với câu lệnh này, đặc biệt là khi không sử dụng điều kiện WHERE, để tránh cập nhật những bản ghi không mong muốn.