Giới thiệu về NULL trong MySQL
Trong MySQL, giá trị NULL được sử dụng để chỉ ra rằng một trường không có giá trị. Điều này không giống như giá trị 0 hoặc một chuỗi rỗng, mà thực sự thể hiện sự không tồn tại của dữ liệu. Các giá trị NULL có thể xuất hiện trong các cột của bảng, trong kết quả của các phép toán và trong các điều kiện truy vấn.
Cú pháp làm việc với NULL
Để làm việc với NULL trong MySQL, bạn có thể sử dụng các hàm và toán tử đặc biệt. Cú pháp cơ bản nhất để kiểm tra giá trị NULL là sử dụng toán tử IS NULL và IS NOT NULL.
Kiểm tra giá trị NULL
SELECT * FROM ten_bang WHERE ten_cot IS NULL;
SELECT * FROM ten_bang WHERE ten_cot IS NOT NULL;
Chèn giá trị NULL vào bảng
Khi chèn dữ liệu vào bảng, bạn có thể kiểm soát việc chèn giá trị NULL bằng cách chỉ định cột tương ứng là NULL.
INSERT INTO ten_bang (ten_cot1, ten_cot2) VALUES ('gia_tri1', NULL);
Cập nhật cột với giá trị NULL
Để cập nhật một cột thành giá trị NULL, bạn cũng có thể sử dụng câu lệnh UPDATE:
UPDATE ten_bang SET ten_cot = NULL WHERE dieu_kien;
Ví dụ thực tế
Giả sử bạn có bảng KhachHang với các cột ID, HoTen, và Email. Một số khách hàng có thể không cung cấp địa chỉ email, do đó bạn có thể có giá trị NULL cho cột Email.
-- Tạo bảng KhachHang CREATE TABLE KhachHang ( ID INT PRIMARY KEY, HoTen VARCHAR(100), Email VARCHAR(100) ); -- Chèn dữ liệu vào bảng INSERT INTO KhachHang (ID, HoTen, Email) VALUES (1, 'Nguyen Van A', 'a@gmail.com'); INSERT INTO KhachHang (ID, HoTen, Email) VALUES (2, 'Tran Thi B', NULL); -- Kiểm tra các khách hàng có Email NULL SELECT * FROM KhachHang WHERE Email IS NULL;
Trong ví dụ trên, câu lệnh SQL cuối cùng sẽ trả về thông tin của khách hàng có ID = 2, vì họ không cung cấp địa chỉ email.
Kết luận
MySQL NULL là phần quan trọng trong việc quản lý dữ liệu, đặc biệt khi bạn cần lưu trữ các giá trị không có hoặc không xác định. Việc hiểu cách sử dụng NULL và cách kiểm tra, cập nhật chúng là rất quan trọng khi làm việc với cơ sở dữ liệu.