MySQL SYSDATE

Giới thiệu về MySQL SYSDATE

Trong MySQL, hàm SYSDATE() được sử dụng để trả về ngày và giờ hiện tại của hệ thống (system date and time). Đây là một trong những hàm rất hữu ích cho việc theo dõi thời gian trong các ứng dụng cơ sở dữ liệu, cho phép bạn ghi lại thời gian khi một bản ghi được tạo ra hoặc cập nhật.

Cú pháp

Cú pháp của hàm SYSDATE rất đơn giản, và bạn chỉ cần gọi hàm mà không cần tham số:

SYSDATE()

Ví dụ sử dụng SYSDATE

1. Lấy ngày giờ hiện tại

Bạn có thể sử dụng SYSDATE để lấy ngày giờ hiện tại bằng cách thực hiện truy vấn như sau:

SELECT SYSDATE() AS 'Current Date and Time';

Khi thực hiện truy vấn này, bạn sẽ nhận được kết quả là ngày giờ hiện tại trên hệ thống.

2. Ghi lại thời gian tạo bản ghi

Khi bạn chèn một bản ghi mới vào một bảng, bạn có thể sử dụng SYSDATE để ghi lại thời gian tạo bản ghi đó:

CREATE TABLE users (
    id INT AUTO_INCREMENT PRIMARY KEY,
    username VARCHAR(50),
    created_at DATETIME DEFAULT SYSDATE()
);

INSERT INTO users (username) VALUES ('john_doe');

Trong ví dụ này, cột created_at sẽ tự động lưu trữ thời gian hiện tại ngay khi bản ghi mới được chèn vào.

3. So sánh thời gian

SYSDATE cũng có thể được sử dụng trong các biểu thức điều kiện để so sánh thời gian:

SELECT username
FROM users
WHERE created_at > SYSDATE() - INTERVAL 1 DAY;

Truy vấn này sẽ trả về danh sách người dùng được tạo trong vòng 24 giờ qua.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về hàm SYSDATE trong MySQL, cú pháp của nó và một số ví dụ sử dụng thực tế. Hàm SYSDATE là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn theo dõi và quản lý thời gian trong các ứng dụng cơ sở dữ liệu của mình.