Khám Phá Java Short
Java là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng để phát triển ứng dụng đa dạng từ ứng dụng di động đến phần mềm máy chủ. Trong Java, "short" là một kiểu dữ liệu (data type) được sử dụng để lưu trữ các số nguyên nhỏ có dấu. Bài viết này sẽ cung cấp định nghĩa, cú pháp và một số ví dụ về kiểu dữ liệu short trong Java.
Định Nghĩa
Kiểu dữ liệu "short" trong Java là một kiểu số nguyên 16-bit có dấu, nghĩa là nó có thể lưu trữ giá trị từ -32,768 đến 32,767. Kiểu dữ liệu này hữu ích khi bạn cần tiết kiệm bộ nhớ và biết chắc rằng giá trị của biến sẽ nằm trong khoảng này.
Cú Pháp Sử Dụng Kiểu Dữ Liệu Short
Cú pháp để khai báo một biến kiểu short rất đơn giản. Bạn chỉ cần sử dụng từ khóa short theo sau là tên biến và gán giá trị cho nó. Dưới đây là cú pháp cơ bản:
short tenBien = giaTri;
Ví Dụ Cụ Thể
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng kiểu dữ liệu short trong Java:
Ví dụ 1: Khai báo và khởi tạo một biến short
public class ExampleShort { public static void main(String[] args) { short soNguyen = 100; System.out.println("Giá trị của biến soNguyen là: " + soNguyen); } }
Ví dụ 2: Sử dụng trong phép toán
public class ExampleShort { public static void main(String[] args) { short a = 10; short b = 20; short tong = (short) (a + b); // Cần ép kiểu vì phép cộng có thể vượt quá ngưỡng short System.out.println("Tổng của a và b là: " + tong); } }
Ví dụ 3: Sử dụng trong mảng
public class ExampleShort { public static void main(String[] args) { short[] mangShort = {10, 20, 30, 40, 50}; System.out.println("Giá trị đầu tiên trong mảng là: " + mangShort[0]); } }
Kết Luận
Kiểu dữ liệu short trong Java là một công cụ hữu ích để quản lý bộ nhớ hiệu quả khi làm việc với các số nguyên có giới hạn nhất định. Với cú pháp đơn giản và khả năng áp dụng trong các phép toán hay cấu trúc dữ liệu, short xứng đáng được chú ý trong quá trình học và làm việc với Java.