Java protected

Hiểu Về Modifier 'protected' Trong Java

Trong ngôn ngữ lập trình Java, 'protected' là một trong ba loại phạm vi truy cập (access modifiers) được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập vào các thành viên (biến và phương thức) của một lớp. Hai kiểu còn lại là 'private' và 'public'.

Định Nghĩa

Modifier 'protected' cho phép các thành viên của một lớp chỉ có thể được truy cập từ những nơi sau:

  • Trong chính lớp đó.
  • Trong các lớp con (subclasses) của lớp đó, ngay cả khi lớp con nằm ở package khác.
  • Trong cùng một package (package-private) với lớp đó.

Cú Pháp

Để sử dụng modifier 'protected', bạn chỉ cần đặt từ khóa 'protected' trước khai báo biến hoặc phương thức. Ví dụ:

protected int number;
protected void displayNumber() {
    System.out.println("Number: " + number);
}

Ví Dụ

Dưới đây là một ví dụ minh họa cách sử dụng 'protected' trong Java:

class Animal {
    protected void sound() {
        System.out.println("Animal makes a sound");
    }
}

class Dog extends Animal {
    void bark() {
        sound(); // Gọi phương thức 'sound' từ lớp cha
        System.out.println("Dog barks");
    }
}

public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        Dog dog = new Dog();
        dog.bark(); // Kết quả: Animal makes a sound & Dog barks
    }
}

Trong ví dụ trên, lớp Animal có một phương thức sound() được đánh dấu là protected. Lớp Dog là lớp con kế thừa từ Animal có thể gọi phương thức sound() mà không gặp phải vấn đề về quyền truy cập.

Điểm Nổi Bật Của 'protected'

  • Cho phép bảo mật thông tin, đồng thời vẫn cho phép sự mở rộng thông qua kế thừa.
  • Giúp tổ chức mã nguồn một cách khoa học và hợp lý.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về modifier protected trong Java. Việc nắm vững các phạm vi truy cập sẽ giúp bạn viết mã hiệu quả và dễ bảo trì hơn.