Hiểu về Java println()
Trong Java, println()
là một phương thức cực kỳ phổ biến của lớp PrintStream
, thường được sử dụng để in ra thông tin lên màn hình console. Phương thức này giúp lập trình viên hiển thị dữ liệu một cách dễ đọc và thân thiện, điều này rất hữu ích trong quá trình phát triển và gỡ lỗi ứng dụng.
Định nghĩa
Phương thức println()
thuộc về lớp System.out
và được sử dụng để in một giá trị nào đó kèm theo ký tự xuống dòng (new line) sau khi in ra. Nó có thể in các loại dữ liệu khác nhau như chuỗi, số nguyên, số thực, ký tự, và cả các đối tượng khác.
Cú pháp
System.out.println(data);
Trong đó, data
có thể là bất kỳ kiểu dữ liệu nào mà bạn muốn in ra. Ví dụ: chuỗi, số nguyên, số thực, boolean, v.v.
Các ví dụ
Ví dụ 1: In một chuỗi
public class Main { public static void main(String[] args) { System.out.println("Xin chào, thế giới!"); } }
Ví dụ 2: In một số nguyên
public class Main { public static void main(String[] args) { int soNguyen = 10; System.out.println(soNguyen); } }
Ví dụ 3: In nhiều giá trị
public class Main { public static void main(String[] args) { String ten = "Nguyễn Văn A"; int tuoi = 25; System.out.println("Tên: " + ten + ", Tuổi: " + tuoi); } }
Ví dụ 4: In một đối tượng
public class Person { String name; int age; Person(String name, int age) { this.name = name; this.age = age; } public String toString() { return "Tên: " + name + ", Tuổi: " + age; } } public class Main { public static void main(String[] args) { Person person = new Person("Nguyễn Văn A", 30); System.out.println(person); } }
Kết luận
Phương thức println()
trong Java là một công cụ mạnh mẽ và đơn giản để hiển thị thông tin lên console. Nó hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho việc gỡ lỗi và kiểm tra chương trình. Nếu bạn mới bắt đầu học lập trình Java, hãy sử dụng println()
để làm quen với việc xuất dữ liệu và hiểu cách các giá trị được hiển thị trên màn hình!