Giới thiệu về hàm printf() trong Java
Trong ngôn ngữ lập trình Java, hàm printf() được sử dụng để định dạng và in ra dữ liệu ra màn hình. Hàm này thuộc lớp PrintStream, thường được sử dụng thông qua đối tượng System.out. Hàm printf() cho phép bạn kiểm soát cách thức các giá trị được biểu diễn, từ kiểu dữ liệu cho đến số lượng chữ số thập phân.
Cú pháp của printf()
Cú pháp cơ bản của hàm printf() như sau:
System.out.printf(format, arguments);
Trong đó:
- format: Là một chuỗi định dạng, trong đó có thể chứa các ký tự đặc biệt để chỉ định cách hiển thị các tham số.
- arguments: Là các giá trị mà bạn muốn in ra, tương ứng với các ký tự định dạng trong chuỗi format.
Các ký tự định dạng thường gặp
- %d: In số nguyên.
- %f: In số thực.
- %s: In chuỗi ký tự.
- %c: In ký tự.
- %b: In giá trị boolean.
Ví dụ sử dụng printf() trong Java
Ví dụ 1: In số nguyên
int age = 25; System.out.printf("Tôi %d tuổi.\n", age);
Ví dụ 2: In số thực
double price = 19.99; System.out.printf("Giá sản phẩm là %.2f đô la.\n", price);
Ví dụ 3: In chuỗi và số
String name = "Nguyễn Văn A"; int score = 95; System.out.printf("Học sinh %s đạt điểm %d.\n", name, score);
Ví dụ 4: In nhiều loại dữ liệu
boolean isPass = true; System.out.printf("Kết quả: %s.\n", isPass ? "Đậu" : "Rớt");
Kết luận
Hàm printf() trong Java cung cấp một phương thức linh hoạt để định dạng và in dữ liệu. Việc sử dụng đúng các ký tự định dạng có thể giúp cho việc hiển thị dữ liệu trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm rõ hơn về cách sử dụng hàm printf() trong Java!