Giới thiệu về Vòng Lặp trong Go
Trong ngôn ngữ lập trình Go, vòng lặp (loops) được sử dụng để thực hiện một đoạn mã nhiều lần cho đến khi một điều kiện nhất định được đáp ứng. Go chủ yếu hỗ trợ vòng lặp bằng cách sử dụng từ khóa for. Vòng lặp này linh hoạt và có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau.
Cú pháp của Vòng Lặp for
Cú pháp cơ bản của vòng lặp for trong Go như sau:
for <điều kiện> { // khối lệnh sẽ được thực thi }
Vòng lặp cũng có thể được viết theo nhiều cách khác:
1. Vòng lặp với biến đếm
for i := 0; i < 10; i++ { fmt.Println(i) }
Trong ví dụ này, biến i sẽ bắt đầu từ 0 và sẽ được tăng lên 1 sau mỗi lần lặp cho đến khi nó đạt giá trị 10. Kết quả sẽ là các số từ 0 đến 9.
2. Vòng lặp vô hạn
for { // khối lệnh sẽ được thực thi liên tục }
Để tạo ra vòng lặp vô hạn, bạn chỉ cần sử dụng từ khóa for mà không có điều kiện. Lưu ý rằng bạn cần có một điều kiện để thoát khỏi vòng lặp, thông thường là thông qua lệnh break.
3. Vòng lặp với điều kiện
i := 0 for i < 10 { fmt.Println(i) i++ }
Trong ví dụ này, vòng lặp sẽ chạy miễn là i nhỏ hơn 10. Điều này tương tự như vòng lặp với biến đếm, nhưng cú pháp lại khác.
4. Vòng lặp qua mảng hoặc slice
arr := []int{1, 2, 3, 4, 5} for index, value := range arr { fmt.Printf("Index: %d, Value: %d\n", index, value) }
Sử dụng từ khóa range cho phép bạn lặp qua các phần tử trong mảng hoặc slice, cung cấp cả chỉ mục và giá trị của mỗi phần tử.
Kết luận
Vòng lặp là một phần quan trọng trong lập trình, và Go cung cấp cú pháp đơn giản và mạnh mẽ để sử dụng vòng lặp. Bạn có thể sử dụng vòng lặp để thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại một cách hiệu quả. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng vòng lặp trong ngôn ngữ lập trình Go.