Giới thiệu về Hàm trong Ngôn ngữ Lập trình Go
Trong ngôn ngữ lập trình Go, hàm (function) là một khối mã thực thi một nhiệm vụ cụ thể. Hàm giúp chúng ta tổ chức mã nguồn một cách rõ ràng hơn, tái sử dụng mã và nâng cao khả năng bảo trì. Việc tạo và gọi hàm là một khái niệm cơ bản trong Go, và dưới đây là những nội dung liên quan đến khái niệm này.
Định Nghĩa Hàm
Hàm trong Go được định nghĩa bằng từ khóa func, theo sau là tên hàm, kiểu dữ liệu đầu vào (nếu có), kiểu dữ liệu trả về (nếu có), và khối mã hàm. Cú pháp cơ bản như sau:
func TênHàm(tham số kiểu dữ liệu) (kiểu dữ liệu trả về) { // Khối mã thực thi }
Cú Pháp Định Nghĩa Hàm
Dưới đây là một ví dụ cơ bản về định nghĩa hàm trong Go:
func cộng(a int, b int) int { return a + b }
Cú Pháp Gọi Hàm
Để gọi một hàm, bạn chỉ cần sử dụng tên hàm với các tham số thích hợp:
kết quả := cộng(3, 4) fmt.Println(kết quả) // In ra: 7
Ví Dụ Chi Tiết
Dưới đây là một ví dụ hoàn chỉnh về cách định nghĩa và gọi hàm trong một chương trình Go:
package main import "fmt" // Định nghĩa hàm để cộng hai số. func cộng(a int, b int) int { return a + b } // Định nghĩa hàm chính. func main() { // Gọi hàm và in kết quả ra màn hình. kết quả := cộng(5, 10) fmt.Println("Kết quả của phép cộng là:", kết quả) // In ra: Kết quả của phép cộng là: 15 }
Các Hàm Có Giá Trị Trả Về Nhiều
Go cũng cho phép hàm trả về nhiều giá trị. Dưới đây là ví dụ:
func chia(a int, b int) (int, int) { return a / b, a % b }
Cách gọi hàm này có thể như sau:
thương, dư := chia(10, 3) fmt.Println(“Thương là:” , thương, “Dư là:” , dư) // In ra: Thương là: 3 Dư là: 1
Kết Luận
Hàm trong ngôn ngữ lập trình Go là một khái niệm cơ bản nhưng rất mạnh mẽ. Việc tạo và gọi hàm không chỉ giúp tổ chức mã nguồn mà còn tăng khả năng tái sử dụng và dễ bảo trì. Bạn có thể mở rộng và tối ưu hóa các hàm của mình theo nhu cầu của dự án. Chúc bạn học tốt với ngôn ngữ Go!