Giới thiệu về if Statement trong Go
Trong ngôn ngữ lập trình Go, câu lệnh điều kiện if được sử dụng để kiểm tra các điều kiện và phân nhánh chương trình dựa trên kết quả của điều kiện đó. Nếu điều kiện trả về giá trị true, khối lệnh bên trong sẽ được thực thi; nếu không, khối lệnh đó sẽ bị bỏ qua.
Cú pháp của if Statement
Cú pháp cơ bản của câu lệnh if trong Go như sau:
if điều_kiện { // Khối lệnh được thực thi nếu điều kiện đúng }
Bên cạnh đó, Go cũng hỗ trợ cú pháp if-else để xử lý trường hợp khi điều kiện không đúng:
if điều_kiện { // Khối lệnh nếu điều kiện đúng } else { // Khối lệnh nếu điều kiện không đúng }
Các câu lệnh else if cũng có thể được sử dụng để kiểm tra nhiều điều kiện khác nhau:
if điều_kiện1 { // Khối lệnh nếu điều kiện1 đúng } else if điều_kiện2 { // Khối lệnh nếu điều kiện2 đúng } else { // Khối lệnh nếu không có điều kiện nào đúng }
Ví dụ về if Statement trong Go
Ví dụ 1: Kiểm tra số chẵn hoặc lẻ
package main import "fmt" func main() { var number int fmt.Print("Nhập một số nguyên: ") fmt.Scan(&number) if number%2 == 0 { fmt.Println(number, "là số chẵn.") } else { fmt.Println(number, "là số lẻ.") } }
Ví dụ 2: Kiểm tra điểm thi
package main import "fmt" func main() { var grade int fmt.Print("Nhập điểm thi (0-100): ") fmt.Scan(&grade) if grade >= 90 { fmt.Println("Bạn được 'A'") } else if grade >= 80 { fmt.Println("Bạn được 'B'") } else if grade >= 70 { fmt.Println("Bạn được 'C'") } else if grade >= 60 { fmt.Println("Bạn được 'D'") } else { fmt.Println("Bạn được 'F'") } }
Kết luận
Câu lệnh if là một trong những công cụ mạnh mẽ trong Go giúp lập trình viên kiểm soát luồng thực thi của chương trình. Việc sử dụng khối lệnh if, else, và else if cho phép lập trình viên thực hiện các thao tác điều kiện một cách linh hoạt và hiệu quả. Hãy thực hành nhiều để nắm vững cách sử dụng chúng trong quá trình lập trình với Go!