Giới thiệu về Go Comparison
Trong ngôn ngữ lập trình Go, 'so sánh' là một phép toán cơ bản cho phép chúng ta so sánh các giá trị với nhau. Việc so sánh giúp lập trình viên quyết định hướng đi trong logic chương trình, ví dụ như xác định xem một điều kiện có đúng hay không để thực hiện một hành động cụ thể.
Định nghĩa
Các phép toán so sánh trong Go được sử dụng để so sánh các giá trị và trả về một kết quả kiểu boolean (true hoặc false). Các phép toán so sánh phổ biến bao gồm:
- ==: bằng
- !=: không bằng
- <: nhỏ hơn
- >: lớn hơn
- <=: nhỏ hơn hoặc bằng
- >=: lớn hơn hoặc bằng
Cú pháp
Cú pháp chung để thực hiện phép so sánh trong Go là:
result := value1value2
Nếu phép so sánh đúng, biến result sẽ nhận giá trị true, ngược lại sẽ nhận giá trị false.
Ví dụ
Ví dụ 1: So sánh số nguyên
package main import "fmt" func main() { a := 10 b := 20 fmt.Println(a == b) // false fmt.Println(a != b) // true fmt.Println(a < b) // true fmt.Println(a > b) // false fmt.Println(a <= b) // true fmt.Println(a >= b) // false }
Ví dụ 2: So sánh chuỗi
package main import "fmt" func main() { str1 := "Hello" str2 := "World" fmt.Println(str1 == str2) // false fmt.Println(str1 != str2) // true fmt.Println(str1 < str2) // true fmt.Println(str1 > str2) // false }
Ví dụ 3: Sử dụng trong cấu trúc điều kiện
package main import "fmt" func main() { temperature := 30 if temperature > 25 { fmt.Println("Thời tiết nóng!") } else { fmt.Println("Thời tiết mát mẻ!") } }
Kết luận
So sánh là một phần rất quan trọng trong lập trình, cho phép chúng ta đưa ra các quyết định và điều khiển luồng chương trình. Ngôn ngữ Go cung cấp các phép toán so sánh đơn giản và mạnh mẽ, giúp lập trình viên thực hiện các tác vụ so sánh một cách dễ dàng và hiệu quả.