C++ Numbers

Giới Thiệu Về Số Trong C++

C++ là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ, hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu khác nhau, trong đó có các kiểu số. Các kiểu số trong C++ có thể chia thành hai loại chính: số nguyên và số thực. Số nguyên là những số không có phần thập phân, trong khi số thực có thể có phần thập phân.

Các Kiểu Số Trong C++

C++ định nghĩa một số kiểu dữ liệu để lưu trữ các số khác nhau:

  • int: Kiểu số nguyên, thường có kích thước 4 byte.
  • float: Kiểu số thực với độ chính xác đơn, thường có kích thước 4 byte.
  • double: Kiểu số thực với độ chính xác kép, thường có kích thước 8 byte.
  • long: Kiểu số nguyên dài, có kích thước tối thiểu 4 byte.
  • long long: Kiểu số nguyên rất dài, có kích thước tối thiểu 8 byte.

Cú Pháp Khai Báo Biến Số

Cú pháp để khai báo biến kiểu số trong C++ rất đơn giản. Dưới đây là cú pháp chung:

  = ;

Ví Dụ Về Sử Dụng Số Trong C++

Dưới đây là một số ví dụ về cách khai báo và sử dụng số trong C++:

#include 
using namespace std;

int main() {
    // Khai báo biến số nguyên
    int a = 10;
    int b = 20;
    int sum = a + b;

    // In ra kết quả
    cout << "Tổng của " << a << " và " << b << " là: " << sum << endl;

    // Khai báo biến số thực
    float x = 5.5;
    float y = 2.0;
    float division = x / y;

    // In ra kết quả
    cout << "Phép chia " << x << " cho " << y << " là: " << division << endl;

    return 0;
}

Kết Quả Khi Chạy Chương Trình

Khi chạy chương trình trên, bạn sẽ nhận được kết quả như sau:

Tổng của 10 và 20 là: 30
Phép chia 5.5 cho 2 là: 2.75

Tóm Tắt

C++ cung cấp nhiều kiểu số để làm việc với các giá trị số khác nhau. Việc hiểu rõ về các kiểu này là rất quan trọng khi lập trình trong C++. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về C++ Numbers và cách sử dụng chúng trong chương trình của bạn.