C++ Basic Data Types

Các kiểu dữ liệu cơ bản trong C++

C++ là một ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ và linh hoạt, cho phép lập trình viên làm việc với nhiều loại dữ liệu khác nhau. Kiểu dữ liệu cơ bản trong C++ đóng vai trò rất quan trọng, vì nó giúp xác định loại giá trị mà một biến có thể lưu trữ.

1. Định nghĩa kiểu dữ liệu

Kiểu dữ liệu là một thuộc tính của dữ liệu mà xác định loại giá trị mà biến có thể lưu trữ, cũng như các phép toán có thể thực hiện trên nó. C++ cung cấp một số kiểu dữ liệu cơ bản, bao gồm:

  • int: Kiểu số nguyên.
  • float: Kiểu số thực với độ chính xác đơn.
  • double: Kiểu số thực với độ chính xác gấp đôi.
  • char: Kiểu ký tự.
  • bool: Kiểu dữ liệu boolean, sử dụng để biểu diễn giá trị đúng/sai.

2. Cú pháp khai báo kiểu dữ liệu

Cú pháp khai báo một biến trong C++ bao gồm kiểu dữ liệu, theo sau là tên biến. Ví dụ:

int a;      // Khai báo biến a kiểu int
float b;    // Khai báo biến b kiểu float
double c;   // Khai báo biến c kiểu double
char d;     // Khai báo biến d kiểu char
bool e;     // Khai báo biến e kiểu bool

3. Ví dụ minh họa

Dưới đây là một ví dụ đơn giản minh họa cách sử dụng các kiểu dữ liệu cơ bản trong C++:

#include <iostream>
using namespace std;

int main() {
    // Khai báo biến
    int age = 25;
    float height = 5.9;
    double weight = 70.5;
    char grade = 'A';
    bool isStudent = true;

    // In ra các giá trị
    cout << "Age: " << age << endl;
    cout << "Height: " << height << endl;
    cout << "Weight: " << weight << endl;
    cout << "Grade: " << grade << endl;
    cout << "Is Student: " << (isStudent ? "Yes" : "No") << endl;

    return 0;
}

Khi chạy chương trình trên, bạn sẽ thấy kết quả như sau:

Age: 25
Height: 5.9
Weight: 70.5
Grade: A
Is Student: Yes

Qua ví dụ trên, bạn có thể thấy các kiểu dữ liệu cơ bản trong C++ có thể được sử dụng để lưu trữ và thao tác với thông tin khác nhau. Nắm vững các kiểu dữ liệu này sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng lập trình C++ một cách vững chắc.