CSS

CSS pointer-events Property

Thuộc tính này chỉ định liệu một phần tử có hiển thị các sự kiện con trỏ hay không. Nó cũng chỉ định liệu có hiển thị trên con trỏ hay không.Syntax:  pointer-events: auto|none;Default Value: autoProperty values:  auto: Thuộc tính này chỉ định rằng một phần tử phải phản ứng...


CSS quotes Property

Thuộc tính này dùng để chỉ định dấu ngoặc kép cho các đoạn trích dẫn.Syntax: quotes: none|auto|string;Default Value: autoProperty values: none: Đây là giá trị mặc định. Nó sẽ không tạo ra bất kỳ dấu ngoặc kép nào.string: Thuộc tính này dùng để xác định loại dấu ngoặc kép cần...


CSS scroll-behavior Property

Thuộc tính này dùng để tạo hiệu ứng cuộn mượt thay vì nhảy cóc. Khi người dùng nhấp vào liên kết, nó sẽ hoạt động một cách trơn tru. Nó dùng để di chuyển giữa các liên kết trong một vùng cuộn.Syntax:scroll-behavior: auto|smooth|initial|inherit;Default Value: auto Property:smooth: Thuộc tính này dùng...


CSS caption-side Property

Thuộc tính này dùng để xác định vị trí đặt tiêu đề bảng. Nó được sử dụng trong các bảng HTML. Thuộc tính này sử dụng được cho element có display là caption-side.Cú pháp: caption-side: top|bottom|block-start|block-end|inline-start|inline-end|initial|inherit;Thuộc tính:   top: Nó chỉ định tiêu đề bảng được đặt ở phía trên cùng...


CSS caret-color Property

Thuộc tính này đặt màu cho con trỏ trong ô nhập liệu, vùng văn bản hoặc khu vực chỉnh sửa khác.Giá trị mặc định: autoCú pháp:  caret-color: auto|color;Giá trị thuộc tính:  auto: Đây là giá trị mặc định. Nó sử dụng current-color trong trình duyệt web.color: Nó được dùng để...


CSS user-select Property

Thuộc tính user-select trong CSS dùng để kiểm soát việc người dùng chọn văn bản trên trang web. Bạn có thể cho phép hoặc ngăn người dùng chọn văn bản. Ví dụ, bạn có thể tắt chọn văn bản để tránh sao chép nội dung.Ngược lại, bạn cũng có thể...


CSS resize Property

Thuộc tính resize trong CSS được dùng để thay đổi kích thước phần tử. Việc này dựa theo yêu cầu của người dùng. Nó không áp dụng cho các phần tử inline hoặc block có overflow là visible. Cú pháp: resize: none|both|horizontal|vertical|initial; Giá trị thuộc tính: none both horizontal vertical...


CSS align-self Property

Trong CSS, align-self property dùng để căn chỉnh các phần tử đã chọn trong vùng chứa linh hoạt. Có nhiều kiểu căn chỉnh khác nhau như flex-end, center, flex-start... Cú pháp: align-self: auto|normal|self-start|self-end|stretch|center |baseline, first baseline, last baseline|flex-start |flex-end|baseline|safe|unsafe; Giá trị thuộc tính: auto: Thuộc tính này kế thừa giá...


CSS Image Sprites

CSS image sprites là một ảnh duy nhất kết hợp nhiều ảnh. Chúng được dùng để giảm thời gian tải trang và băng thông.Tại sao nên dùng Image Sprites?Image sprites được sử dụng vì hai lý do chính sau đây:Tải trang nhanh hơn: Bằng cách sử dụng một ảnh duy...


CSS Units

Các đơn vị CSS xác định kích thước phần tử. Đơn vị tuyệt đối (ví dụ: px, cm) có giá trị cố định. Đơn vị tương đối (ví dụ: em, rem, %, vh) phụ thuộc vào các yếu tố như viewport hoặc phần tử cha. Có hai loại đơn vị:...


CSS word-break Property

Thuộc tính word-break dùng để chỉ định cách ngắt từ khi từ chạm cuối dòng. Việc ngắt dòng có thể xảy ra ở những vị trí nhất định như dấu cách, dấu gạch ngang. Cú pháp:  word-break: normal|break-all|keep-all|break-word|initial|inherit;Giá trị mặc định: NormalThuộc tính: Dưới đây là các thuộc tính word-break:normalbreak-allkeep-allinitialinherit1....


How to apply !important in CSS?

Trong CSS,thuộc tính !important dùng để tăng độ ưu tiên cho một thuộc tính/giá trị. Nó buộc một style ghi đè các khai báo khác, đảm bảo giá trị được áp dụng. Thuộc tính này giúp giải quyết xung đột, nhưng nên dùng hạn chế để tránh làm phức tạp...


CSS repeating-radial-gradient() Function

Hàm repeating-radial-gradient() là một hàm dựng sẵn trong CSS. Nó được sử dụng để lặp lại các radial gradient. Cú pháp: background-image: repeating-radial-gradient(shape size at position, start-color, ..., last-color); Tham số: Hàm này chấp nhận nhiều tham số được liệt kê bên dưới: shape: Tham số này dùng để xác...


CSS repeating-linear-gradient() Function

Hàm repeating-linear-gradient() là một hàm dựng sẵn trong CSS. Nó được dùng để lặp lại các linear gradient. Cú pháp:background-image: repeating-linear-gradient( angle | to side-or-corner, color-stop1,color-stop2, ...); Tham số: Hàm này chấp nhận nhiều tham số được liệt kê dưới đây: angle: Tham số này dùng để giữ góc chỉ...


CSS Media Queries

CSS Media Queries được dùng để áp dụng các kiểu CSS theo kích thước màn hình.Media queries phát hiện các tính năng thiết bị như chiều rộng, chiều cao và độ phân giải.Breakpoints xác định kích thước màn hình nơi thiết kế cần thay đổi.Chúng đảm bảo trải nghiệm mượt...


CSS radial-gradient() Function

Hàm radial-gradient() trong CSS được dùng để tạo hiệu ứng nền hấp dẫn. Nó tạo gradient bắt đầu từ tâm và lan tỏa ra ngoài. Mặc định, gradient bắt đầu ở giữa phần tử và mờ dần đến màu cuối ở các cạnh. Bạn có thể tùy chỉnh hình dạng,...


CSS linear-gradient() Function

Hàm linear-gradient() là một hàm dựng sẵn trong CSS. Nó được dùng để đặt linear gradient làm ảnh nền. Cú pháp: background-image: linear-gradient( direction, color1, color2, ... ) Tham số: Hàm này chấp nhận một tham số direction và nhiều tham số color như sau:  direction: Tham số này định...


CSS rgba() Function

Hàm rgba() là một hàm dựng sẵn trong CSS, dùng để định nghĩa màu sắc. Nó sử dụng mô hình Red-Green-Blue-Alpha (RGBA). Nó là một phần mở rộng của rgb() với kênh alpha chỉ định độ trong suốt. Cú pháp:rgba( red, green, blue, alpha )Tham số: Hàm này chấp nhận...


CSS rgb() Function

Hàm rgb() là một hàm dựng sẵn trong CSS. Nó được dùng để xác định màu sắc bằng mô hình Red Green Blue (RGB). Cú pháp: rgb( red, green, blue ) Tham số: Hàm này chấp nhận ba tham số như đã đề cập ở trên. Chúng được mô tả...


CSS hsla() Function

Hàm hsla() là một hàm dựng sẵn trong CSS. Nó được dùng để định nghĩa màu sắc bằng mô hình Hue Saturation Lightness Alpha (HSLA). Syntax:hsla( hue, saturation, lightness, alpha )Parameters: Hàm này chấp nhận bốn tham số như đã đề cập ở trên và mô tả dưới đây: hue:...