Giới thiệu
Trong lab này, chúng ta sẽ khám phá lệnh uuname
của Linux, được sử dụng để lấy thông tin về hệ thống cục bộ. Lệnh uuname
là một phần của gói uucp
(Unix-to-Unix Copy) và cung cấp các chi tiết như tên hệ thống, tên nút, bản phát hành, phiên bản và tên phần cứng máy. Chúng ta cũng sẽ học cách kết hợp uuname
với các lệnh Linux khác để thực hiện các tác vụ nâng cao hơn. Lab bao gồm việc hiểu lệnh uuname
, lấy thông tin hệ thống bằng uuname
và kết hợp uuname
với các lệnh Linux khác.
Hiểu lệnh uuname
Trong bước này, chúng ta sẽ khám phá lệnh uuname
trong Linux, được sử dụng để lấy thông tin về hệ thống cục bộ. Lệnh uuname
là một phần của gói uucp
(Unix-to-Unix Copy), là một tập hợp các tiện ích để truyền tệp giữa các hệ thống giống Unix.
Để bắt đầu, chúng ta hãy bắt đầu bằng cách kiểm tra phiên bản của uuname
được cài đặt trên hệ thống của chúng ta:
uuname --version
Ví dụ đầu ra:
uuname (GNU sharutils) 4.15.2
Copyright (C) 2019 Free Software Foundation, Inc.
License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <https://gnu.org/licenses/gpl.html>.
This is free software: you are free to change and redistribute it.
There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.
Written by Fran,cois Pinard.
Lệnh uuname
cung cấp thông tin về hệ thống cục bộ, bao gồm tên hệ thống, tên nút, bản phát hành, phiên bản và tên phần cứng máy. Hãy xem cách chúng ta có thể sử dụng nó để lấy thông tin này:
uuname -s ## System name
uuname -n ## Node name
uuname -r ## Release
uuname -v ## Version
uuname -m ## Machine hardware name
Ví dụ đầu ra:
ubuntu
ubuntu
22.04
Ubuntu 22.04.1 LTS
x86_64
Lệnh uuname
cũng có thể được sử dụng kết hợp với các lệnh Linux khác để thực hiện các tác vụ nâng cao hơn. Ví dụ: bạn có thể sử dụng uuname
với grep
để lọc đầu ra:
uuname -a | grep "Ubuntu"
Ví dụ đầu ra:
ubuntu Ubuntu 22.04.1 LTS x86_64
Trong bước tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá thêm các ví dụ thực tế về cách sử dụng lệnh uuname
.
Lấy thông tin hệ thống bằng uuname
Trong bước này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng lệnh uuname
để lấy thông tin chi tiết về hệ thống cục bộ.
Đầu tiên, hãy lấy thông tin hệ thống cơ bản bằng cách sử dụng uuname
mà không có bất kỳ tùy chọn nào:
uuname
Ví dụ đầu ra:
ubuntu
Lệnh này trả về tên hệ thống, trong trường hợp của chúng ta là "ubuntu".
Để có được thông tin chi tiết hơn, chúng ta có thể sử dụng các tùy chọn sau:
uuname -a ## Print all information
Ví dụ đầu ra:
ubuntu Ubuntu 22.04.1 LTS x86_64
Lệnh này in tên hệ thống, tên nút, bản phát hành, phiên bản và tên phần cứng máy.
Bạn cũng có thể lấy thông tin cụ thể bằng các tùy chọn sau:
uuname -s ## System name
uuname -n ## Node name
uuname -r ## Release
uuname -v ## Version
uuname -m ## Machine hardware name
Ví dụ đầu ra:
ubuntu
ubuntu
22.04
Ubuntu 22.04.1 LTS
x86_64
Các lệnh này cho phép bạn lấy các phần thông tin hệ thống riêng lẻ.
Ngoài ra, bạn có thể kết hợp uuname
với các lệnh Linux khác để thực hiện các tác vụ nâng cao hơn. Ví dụ: bạn có thể sử dụng uuname
với grep
để lọc đầu ra:
uuname -a | grep "Ubuntu"
Ví dụ đầu ra:
ubuntu Ubuntu 22.04.1 LTS x86_64
Lệnh này lấy tất cả thông tin hệ thống và sau đó lọc đầu ra để chỉ hiển thị các dòng chứa từ "Ubuntu".
Trong bước tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá thêm các ví dụ thực tế về cách sử dụng lệnh uuname
.
Kết hợp uuname với các lệnh Linux khác
Trong bước cuối cùng này, chúng ta sẽ khám phá cách kết hợp lệnh uuname
với các lệnh Linux khác để thực hiện các tác vụ nâng cao hơn.
Một trường hợp sử dụng phổ biến là sử dụng uuname
với grep
để lọc đầu ra. Ví dụ: giả sử chúng ta muốn kiểm tra xem hệ thống có đang chạy một phiên bản cụ thể của Ubuntu hay không:
uuname -a | grep "Ubuntu 22.04"
Ví dụ đầu ra:
ubuntu Ubuntu 22.04.1 LTS x86_64
Lệnh này lấy thông tin hệ thống đầy đủ bằng cách sử dụng uuname -a
và sau đó lọc đầu ra bằng cách sử dụng grep
để chỉ hiển thị các dòng chứa văn bản "Ubuntu 22.04".
Một ví dụ khác là sử dụng uuname
với awk
để trích xuất các phần thông tin cụ thể:
uuname -a | awk '{print $1, $3}'
Ví dụ đầu ra:
ubuntu 22.04
Lệnh này lấy thông tin hệ thống đầy đủ bằng cách sử dụng uuname -a
và sau đó sử dụng awk
để in trường đầu tiên và trường thứ ba, tương ứng với tên hệ thống và bản phát hành.
Bạn cũng có thể kết hợp uuname
với các lệnh khác để thực hiện các tác vụ phức tạp hơn. Ví dụ: bạn có thể sử dụng uuname
để lấy tên hệ thống và sau đó sử dụng thông tin đó để thực hiện các hành động khác:
system_name=$(uuname -s)
echo "The system name is: $system_name"
Ví dụ đầu ra:
The system name is: ubuntu
Lệnh này lấy tên hệ thống bằng cách sử dụng uuname -s
và lưu trữ nó trong biến system_name
, sau đó có thể được sử dụng trong các lệnh hoặc scripts tiếp theo.
Bằng cách kết hợp uuname
với các lệnh Linux khác, bạn có thể tạo các scripts và quy trình làm việc mạnh mẽ để tự động hóa các tác vụ quản trị hệ thống khác nhau.
Tóm tắt
Trong lab này, chúng ta đã tìm hiểu về lệnh uuname
trong Linux, được sử dụng để lấy thông tin về hệ thống cục bộ. Chúng ta bắt đầu bằng cách hiểu mục đích của lệnh uuname
và cách kiểm tra phiên bản của nó. Sau đó, chúng ta đã khám phá các tùy chọn khác nhau có sẵn với uuname
để lấy thông tin hệ thống, chẳng hạn như tên hệ thống, tên nút, bản phát hành, phiên bản và tên phần cứng máy. Cuối cùng, chúng ta đã học cách kết hợp uuname
với các lệnh Linux khác, như grep
, để lọc đầu ra và thực hiện các tác vụ nâng cao hơn.