Giới thiệu
Trong lab này, chúng ta sẽ khám phá lệnh units
của Linux, một công cụ đa năng để chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường khác nhau. Lệnh units
cho phép bạn thực hiện các chuyển đổi đơn vị và các phép toán liên quan đến các đơn vị khác nhau, chẳng hạn như chiều dài, khối lượng, thời gian, v.v., làm cho nó đặc biệt hữu ích cho các tính toán khoa học, kỹ thuật và hàng ngày.
Chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách tìm hiểu cách sử dụng cơ bản của lệnh units
, bao gồm cách chuyển đổi giữa các đơn vị khác nhau và thực hiện các phép toán số học với các đơn vị. Sau đó, chúng ta sẽ tập trung vào việc chuyển đổi giữa các đơn vị thời gian khác nhau, chẳng hạn như giờ, phút, ngày và giây, cũng như mili giây và micro giây.
Tìm hiểu lệnh units
Trong bước này, chúng ta sẽ khám phá lệnh units
trong Linux, đây là một công cụ linh hoạt để chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường khác nhau.
Lệnh units
cho phép bạn thực hiện chuyển đổi đơn vị và các phép toán số học liên quan đến các đơn vị khác nhau, chẳng hạn như chiều dài, khối lượng, thời gian, v.v. Nó có thể đặc biệt hữu ích cho các tính toán khoa học, kỹ thuật và hàng ngày.
Để bắt đầu, hãy cài đặt gói units
trong container Docker Ubuntu 22.04 của chúng ta:
sudo apt-get update
sudo apt-get install -y units
Bây giờ, hãy khám phá một số cách sử dụng cơ bản của lệnh units
:
## Khởi chạy chế độ tương tác units
units
## Chuyển đổi giữa các đơn vị
to > meter foot
* 3.2808399
/ 0.3048
## Thực hiện các phép toán số học với các đơn vị
kilogram > 5 + 10 pound
result is 12.27272727 kilogram
## Thoát chế độ tương tác units
Ctrl + D
Ví dụ đầu ra:
Currency exchange rates not available.
You have: meter
You want: foot
* 3.2808399
/ 0.3048
You have: 5 kilogram
You want: 10 pound
result is 12.27272727 kilogram
Lệnh units
cung cấp một cơ sở dữ liệu toàn diện về các đơn vị, cho phép bạn chuyển đổi giữa một loạt các phép đo. Trong chế độ tương tác, bạn có thể nhập các đơn vị bạn muốn chuyển đổi từ và đến, và lệnh sẽ cung cấp hệ số chuyển đổi.
Ngoài ra, bạn có thể thực hiện các phép toán số học với các đơn vị, điều này có thể đặc biệt hữu ích cho các tính toán khoa học và kỹ thuật.
Chuyển đổi giữa các đơn vị thời gian khác nhau
Trong bước này, chúng ta sẽ học cách sử dụng lệnh units
để chuyển đổi giữa các đơn vị thời gian khác nhau.
Hãy bắt đầu bằng cách khởi chạy lại chế độ tương tác units
:
units
Bây giờ, hãy thử một số chuyển đổi đơn vị thời gian:
## Chuyển đổi giờ sang phút
> 5 hour to minute
* 300
## Chuyển đổi ngày sang giây
> 7 day to second
* 604800
## Chuyển đổi mili giây sang micro giây
> 500 millisecond to microsecond
* 500000
Ví dụ đầu ra:
You have: 5 hour
You want: minute
* 300
You have: 7 day
You want: second
* 604800
You have: 500 millisecond
You want: microsecond
* 500000
Như bạn có thể thấy, lệnh units
giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị thời gian khác nhau, chẳng hạn như giờ, phút, giây, ngày, mili giây và micro giây.
Bạn cũng có thể thực hiện các phép toán số học với các đơn vị thời gian:
## Cộng 2 giờ và 30 phút
> 2 hour + 30 minute
result is 2.5 hour
## Nhân 3 ngày với 12 giờ
> 3 day * 12 hour
result is 36 hour
Ví dụ đầu ra:
You have: 2 hour
You want: 30 minute
result is 2.5 hour
You have: 3 day
You want: 12 hour
result is 36 hour
Lệnh units
cung cấp một cơ sở dữ liệu toàn diện về các đơn vị thời gian, cho phép bạn dễ dàng chuyển đổi và thực hiện các phép tính với chúng.
Thực hiện các phép toán số học với units
Trong bước cuối cùng này, chúng ta sẽ khám phá cách thực hiện các phép toán số học bằng lệnh units
.
Lệnh units
cho phép bạn thực hiện nhiều phép toán trên các đơn vị, bao gồm cộng, trừ, nhân và chia. Điều này có thể đặc biệt hữu ích cho các tính toán khoa học và kỹ thuật.
Hãy bắt đầu bằng cách khởi chạy lại chế độ tương tác units
:
units
Bây giờ, hãy thử một số phép toán số học với các đơn vị:
## Cộng 5 mét và 10 feet
> 5 meter + 10 foot
result is 7.6248 meter
## Trừ 3 kilogam từ 10 pound
> 10 pound - 3 kilogram
result is 4.8181818 pound
## Nhân 2 dặm với 3 giờ
> 2 mile * 3 hour
result is 6 mile_hour
## Chia 100 kilômét cho 2 giờ
> 100 kilometer / 2 hour
result is 50 kilometer/hour
Ví dụ đầu ra:
You have: 5 meter
You want: 10 foot
result is 7.6248 meter
You have: 10 pound
You want: 3 kilogram
result is 4.8181818 pound
You have: 2 mile
You want: 3 hour
result is 6 mile_hour
You have: 100 kilometer
You want: 2 hour
result is 50 kilometer/hour
Như bạn có thể thấy, lệnh units
cho phép bạn thực hiện một loạt các phép toán số học trên các đơn vị, bao gồm cộng, trừ, nhân và chia. Kết quả luôn được hiển thị theo đơn vị thích hợp.
Điều này có thể đặc biệt hữu ích cho các tính toán phức tạp liên quan đến các đơn vị khác nhau, vì lệnh units
tự động xử lý việc chuyển đổi đơn vị.
Tóm tắt
Trong lab này, trước tiên chúng ta đã khám phá lệnh units
trong Linux, một công cụ đa năng để chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường khác nhau. Chúng ta đã học cách cài đặt gói units
, khởi chạy chế độ tương tác và thực hiện các chuyển đổi đơn vị cơ bản và các phép toán số học. Sau đó, chúng ta tập trung vào việc chuyển đổi giữa các đơn vị thời gian khác nhau, chẳng hạn như giờ sang phút, ngày sang giây và mili giây sang micro giây, bằng cách sử dụng lệnh units
.
Lệnh units
cung cấp một cơ sở dữ liệu toàn diện về các đơn vị, cho phép chúng ta dễ dàng chuyển đổi giữa một loạt các phép đo. Nó có thể đặc biệt hữu ích cho các tính toán khoa học, kỹ thuật và hàng ngày.