Lệnh uname trong Linux

Giới thiệu

Trong lab này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh uname của Linux để lấy thông tin chi tiết về cấu hình phần cứng và phần mềm của hệ thống. Lệnh uname cung cấp nhiều tùy chọn để hiển thị tên kernel, hệ điều hành, loại bộ xử lý và các chi tiết hệ thống khác. Bạn sẽ khám phá cách sử dụng cơ bản của uname và học cách kết hợp các tùy chọn khác nhau để có được thông tin hệ thống đầy đủ. Lab này bao gồm các kỹ năng cần thiết để giám sát và quản lý hệ thống trên các nền tảng Linux.

Tìm hiểu về lệnh uname

Trong bước này, bạn sẽ tìm hiểu về lệnh uname, được sử dụng để lấy thông tin về hệ điều hành và phần cứng của hệ thống Linux.

Lệnh uname cung cấp nhiều tùy chọn để hiển thị các loại thông tin hệ thống khác nhau, chẳng hạn như tên kernel, hệ điều hành, loại bộ xử lý, v.v.

Để bắt đầu, hãy khám phá cách sử dụng cơ bản của lệnh uname:

uname

Ví dụ đầu ra:

Linux

Lệnh uname cơ bản mà không có bất kỳ tùy chọn nào sẽ hiển thị tên kernel, trong trường hợp này là "Linux".

Bây giờ, hãy thử một số tùy chọn phổ biến để có được thông tin chi tiết hơn:

uname -s ## Print the kernel name
uname -n ## Print the network node hostname
uname -r ## Print the kernel release
uname -v ## Print the kernel version
uname -m ## Print the machine hardware name
uname -p ## Print the processor type
uname -i ## Print the hardware platform
uname -o ## Print the operating system

Ví dụ đầu ra:

Linux
labex-docker
5.15.0-1023-aws
#25~22.04.1-Ubuntu SMP Thu Apr 13 15:45:57 UTC 2023
x86_64
x86_64
x86_64
GNU/Linux

Như bạn có thể thấy, mỗi tùy chọn cung cấp một phần thông tin hệ thống cụ thể. Bạn có thể kết hợp các tùy chọn này để có được đầu ra đầy đủ hơn:

uname -a ## Print all system information

Ví dụ đầu ra:

Linux labex-docker 5.15.0-1023-aws #25~22.04.1-Ubuntu SMP Thu Apr 13 15:45:57 UTC 2023 x86_64 x86_64 x86_64 GNU/Linux

Tùy chọn -a (hoặc --all) sẽ hiển thị tất cả thông tin hệ thống có sẵn trong một lệnh duy nhất.

Lấy thông tin hệ thống bằng uname

Trong bước này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh uname để lấy thông tin chi tiết về cấu hình phần cứng và phần mềm của hệ thống Linux.

Hãy bắt đầu bằng cách khám phá các tùy chọn khác nhau có sẵn với lệnh uname:

uname -s ## Print the kernel name
uname -n ## Print the network node hostname
uname -r ## Print the kernel release
uname -v ## Print the kernel version
uname -m ## Print the machine hardware name
uname -p ## Print the processor type
uname -i ## Print the hardware platform
uname -o ## Print the operating system

Ví dụ đầu ra:

Linux
labex-docker
5.15.0-1023-aws
#25~22.04.1-Ubuntu SMP Thu Apr 13 15:45:57 UTC 2023
x86_64
x86_64
x86_64
GNU/Linux

Bạn có thể kết hợp các tùy chọn này để có được đầu ra đầy đủ hơn:

uname -a ## Print all system information

Ví dụ đầu ra:

Linux labex-docker 5.15.0-1023-aws #25~22.04.1-Ubuntu SMP Thu Apr 13 15:45:57 UTC 2023 x86_64 x86_64 x86_64 GNU/Linux

Tùy chọn -a (hoặc --all) sẽ hiển thị tất cả thông tin hệ thống có sẵn trong một lệnh duy nhất.

Để khám phá thêm thông tin hệ thống, bạn có thể sử dụng các lệnh sau:

cat /etc/os-release ## Display detailed OS information
lsb_release -a      ## Display Linux distribution information

Ví dụ đầu ra:

NAME="Ubuntu"
VERSION="22.04.1 LTS (Jammy Jellyfish)"
ID=ubuntu
ID_LIKE=debian
PRETTY_NAME="Ubuntu 22.04.1 LTS"
VERSION_ID="22.04"
HOME_URL="https://www.ubuntu.com/"
SUPPORT_URL="https://help.ubuntu.com/"
BUG_REPORT_URL="https://bugs.launchpad.net/ubuntu/"
PRIVACY_POLICY_URL="https://www.ubuntu.com/legal/terms-and-policies/privacy-policy"
VERSION_CODENAME=jammy
UBUNTU_CODENAME=jammy

Các lệnh này cung cấp thông tin chi tiết bổ sung về hệ điều hành, chẳng hạn như tên bản phân phối, phiên bản và tên mã.

Kết hợp các tùy chọn uname để có đầu ra chi tiết

Trong bước này, bạn sẽ học cách kết hợp nhiều tùy chọn uname để có được đầu ra chi tiết và đầy đủ hơn về hệ thống Linux của bạn.

Mặc dù các tùy chọn uname riêng lẻ cung cấp thông tin hệ thống cụ thể, nhưng bạn có thể kết hợp chúng để có được cái nhìn tổng quan đầy đủ về cấu hình phần cứng và phần mềm của hệ thống.

Hãy bắt đầu bằng cách sử dụng tùy chọn -a (hoặc --all), tùy chọn này sẽ hiển thị tất cả thông tin hệ thống có sẵn trong một lệnh duy nhất:

uname -a

Ví dụ đầu ra:

Linux labex-docker 5.15.0-1023-aws #25~22.04.1-Ubuntu SMP Thu Apr 13 15:45:57 UTC 2023 x86_64 x86_64 x86_64 GNU/Linux

Lệnh này cung cấp các thông tin sau:

  • Tên kernel: Linux
  • Hostname: labex-docker
  • Bản phát hành kernel: 5.15.0-1023-aws
  • Phiên bản kernel: #25~22.04.1-Ubuntu SMP Thu Apr 13 15:45:57 UTC 2023
  • Tên phần cứng máy: x86_64
  • Loại bộ xử lý: x86_64
  • Nền tảng phần cứng: x86_64
  • Hệ điều hành: GNU/Linux

Nếu bạn muốn tập trung vào các khía cạnh cụ thể của thông tin hệ thống, bạn có thể kết hợp các tùy chọn riêng lẻ:

uname -snrvm

Ví dụ đầu ra:

Linux 5.15.0-1023-aws x86_64 x86_64

Lệnh này hiển thị tên, bản phát hành, phiên bản và tên phần cứng máy của kernel.

Bạn cũng có thể sử dụng lệnh lsb_release để biết thêm chi tiết về bản phân phối Linux:

lsb_release -a

Ví dụ đầu ra:

No LSB modules are available.
Distributor ID: Ubuntu
Description: Ubuntu 22.04.1 LTS
Release: 22.04
Codename: jammy

Lệnh này cung cấp thông tin về bản phân phối Linux, bao gồm ID nhà phân phối, mô tả, bản phát hành và tên mã.

Bằng cách kết hợp các lệnh unamelsb_release, bạn có thể có được cái nhìn tổng quan toàn diện về cấu hình phần cứng và phần mềm của hệ thống Linux của mình.

Tóm tắt

Trong lab này, bạn đã tìm hiểu về lệnh uname, được sử dụng để lấy thông tin về hệ điều hành và phần cứng của hệ thống Linux. Bạn đã khám phá cách sử dụng cơ bản của lệnh uname và các tùy chọn khác nhau mà nó cung cấp để hiển thị các loại thông tin hệ thống khác nhau, chẳng hạn như tên kernel, hệ điều hành, loại bộ xử lý, v.v. Bạn cũng đã học cách kết hợp các tùy chọn này để có được đầu ra đầy đủ hơn bằng cách sử dụng tùy chọn -a (hoặc --all).

Hơn nữa, bạn đã khám phá cách sử dụng lệnh uname để lấy thông tin chi tiết về cấu hình phần cứng và phần mềm của hệ thống Linux, bao gồm tên kernel, hostname của nút mạng, bản phát hành kernel, phiên bản kernel, tên phần cứng máy, loại bộ xử lý, nền tảng phần cứng và hệ điều hành.

400+ câu lệnh phổ biến trong Linux