Lệnh tune2fs trong Linux

Giới thiệu

Trong lab này, chúng ta sẽ khám phá lệnh tune2fs, một công cụ mạnh mẽ để quản lý các hệ thống tập tin ext2, ext3 và ext4. Lệnh tune2fs cho phép bạn sửa đổi các tham số hệ thống tập tin khác nhau mà không cần phải unmount hệ thống tập tin. Đầu tiên, chúng ta sẽ hiểu về lệnh tune2fs, sau đó tìm hiểu cách sửa đổi hành vi của hệ thống tập tin bằng tune2fs, và cuối cùng, chúng ta sẽ đề cập đến cách sao lưu và khôi phục metadata của hệ thống tập tin bằng tune2fs.

Tìm hiểu về lệnh tune2fs

Trong bước này, chúng ta sẽ khám phá lệnh tune2fs, một công cụ mạnh mẽ để quản lý các hệ thống tập tin ext2, ext3 và ext4. Lệnh tune2fs cho phép bạn sửa đổi các tham số hệ thống tập tin khác nhau mà không cần phải unmount hệ thống tập tin.

Trước tiên, hãy kiểm tra thông tin hệ thống tập tin hiện tại bằng lệnh tune2fs:

sudo tune2fs -l /dev/sda1

Ví dụ về đầu ra:

tune2fs 1.46.5 (30-Dec-2021)
Filesystem volume name:   <none>
Filesystem UUID:          a1b2c3d4-e5f6-g7h8-i9j0-k1l2m3n4o5p6
Filesystem magic number:  0xEF53
Filesystem revision #:    1 (dynamic)
Filesystem features:      has_journal ext_attr resize_inode dir_index filetype needs_recovery extent 64bit flex_bg sparse_super large_file huge_file dir_nlink extra_isize metadata_csum
Filesystem flags:         signed_directory_hash
Default mount options:    user_xattr acl
Filesystem state:         clean
Errors behavior:          Continue
Filesystem OS type:       Linux
Inode count:              2621440
Block count:              10485760
Reserved block count:     524288
Free blocks:              8175533
Free inodes:              2612172
First block:              0
Block size:               4096
Fragment size:            4096
Group descriptor size:    64
Reserved GDT blocks:      1022
Blocks per group:         32768
Fragments per group:      32768
Inodes per group:         8192
Inode blocks per group:   512
Filesystem created:       Fri May 12 11:21:21 2023
Last mount time:          Fri May 12 11:21:21 2023
Last write time:          Fri May 12 11:21:21 2023
Mount count:              1
Maximum mount count:      -1
Last checked:             Fri May 12 11:21:21 2023
Check interval:           0 (<none>)
Reserved blocks uid:      0 (user root)
Reserved blocks gid:      0 (group root)
First inode:              11
Inode size:               256
Required extra isize:     28
Desired extra isize:      28
Journal inode:            8
Default directory hash:   half_md4
Directory Hash Seed:      a1b2c3d4-e5f6-g7h8-i9j0-k1l2m3n4o5p6
Journal backup:           inode blocks

Đầu ra này cung cấp thông tin chi tiết về hệ thống tập tin, bao gồm UUID, các tính năng, các flags và nhiều tham số khác.

Bây giờ, hãy khám phá một số tùy chọn phổ biến có thể được sử dụng với lệnh tune2fs:

  • -l: Hiển thị thông tin hệ thống tập tin.
  • -c: Đặt số lượng mounts tối đa trước khi buộc kiểm tra hệ thống tập tin.
  • -i: Đặt khoảng thời gian giữa các lần kiểm tra hệ thống tập tin.
  • -m: Đặt tỷ lệ phần trăm của hệ thống tập tin được dành riêng cho super-user.
  • -o: Đặt các tùy chọn mount mặc định cho hệ thống tập tin.
  • -L: Đặt volume label của hệ thống tập tin.
  • -U: Đặt UUID của hệ thống tập tin.

Chúng ta sẽ khám phá một số tùy chọn này trong các bước tiếp theo.

Sửa đổi hành vi hệ thống tập tin bằng tune2fs

Trong bước này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sửa đổi hành vi của hệ thống tập tin bằng lệnh tune2fs.

Trước tiên, hãy đặt số lượng mounts tối đa trước khi buộc kiểm tra hệ thống tập tin. Theo mặc định, giá trị này được đặt thành -1, có nghĩa là hệ thống tập tin sẽ không bao giờ được kiểm tra tự động. Hãy thay đổi nó thành 30 mounts:

sudo tune2fs -c 30 /dev/sda1

Ví dụ về đầu ra:

tune2fs 1.46.5 (30-Dec-2021)
Setting maximum mount count to 30

Bây giờ, hãy đặt khoảng thời gian giữa các lần kiểm tra hệ thống tập tin là 30 ngày:

sudo tune2fs -i 30d /dev/sda1

Ví dụ về đầu ra:

tune2fs 1.46.5 (30-Dec-2021)
Setting interval between checks to 30 days

Tiếp theo, hãy đặt tỷ lệ phần trăm reserved blocks thành 2%:

sudo tune2fs -m 2 /dev/sda1

Ví dụ về đầu ra:

tune2fs 1.46.5 (30-Dec-2021)
Setting reserved blocks percentage to 2% (209715)

Cuối cùng, hãy đặt volume label thành "my_filesystem":

sudo tune2fs -L my_filesystem /dev/sda1

Ví dụ về đầu ra:

tune2fs 1.46.5 (30-Dec-2021)
Filesystem volume name changed to "my_filesystem"

Bạn có thể xác minh các thay đổi được thực hiện đối với hệ thống tập tin bằng lệnh tune2fs -l /dev/sda1.

Sao lưu và khôi phục Metadata của hệ thống tập tin bằng tune2fs

Trong bước này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sao lưu và khôi phục metadata của hệ thống tập tin bằng lệnh tune2fs.

Trước tiên, hãy tạo bản sao lưu của metadata hệ thống tập tin:

sudo tune2fs -f -j /dev/sda1 backup.txt

Lệnh này sẽ tạo một file có tên backup.txt trong thư mục hiện tại, chứa bản sao lưu của metadata hệ thống tập tin.

Bây giờ, hãy mô phỏng một tình huống mà chúng ta cần khôi phục metadata của hệ thống tập tin. Để thực hiện việc này, trước tiên chúng ta sẽ làm hỏng hệ thống tập tin bằng cách sửa đổi một số tham số metadata:

sudo tune2fs -c 10 -i 7d -m 5 /dev/sda1

Lệnh này đặt số lượng mount tối đa là 10, khoảng thời gian kiểm tra hệ thống tập tin là 7 ngày và tỷ lệ phần trăm reserved blocks là 5%.

Để khôi phục metadata của hệ thống tập tin, chúng ta có thể sử dụng file sao lưu mà chúng ta đã tạo trước đó:

sudo tune2fs -l backup.txt /dev/sda1

Lệnh này sẽ khôi phục metadata của hệ thống tập tin từ file backup.txt.

Bạn có thể xác minh metadata đã khôi phục bằng cách chạy lệnh tune2fs -l /dev/sda1 và so sánh đầu ra với thông tin hệ thống tập tin ban đầu.

Tổng kết

Trong lab này, chúng ta đã khám phá lệnh tune2fs, một công cụ mạnh mẽ để quản lý các hệ thống tập tin ext2, ext3 và ext4. Chúng ta đã học cách sử dụng tune2fs để sửa đổi các tham số hệ thống tập tin khác nhau mà không cần phải unmount hệ thống tập tin. Chúng ta cũng đã khám phá cách sao lưu và khôi phục metadata của hệ thống tập tin bằng tune2fs. Bằng cách hiểu các khả năng của tune2fs, chúng ta có thể quản lý và duy trì hiệu quả trạng thái của hệ thống tập tin của mình.

400+ câu lệnh phổ biến trong Linux