Lệnh restore trong Linux

Giới thiệu

Trong lab này, chúng ta sẽ khám phá lệnh restore của Linux và tìm hiểu cách sử dụng nó để khôi phục các file và thư mục từ các bản sao lưu. Lab này bao gồm mục đích và cách sử dụng của lệnh restore, cũng như các ví dụ từng bước về việc khôi phục một file cụ thể và khôi phục toàn bộ cấu trúc thư mục từ một bản sao lưu.

Lệnh restore là một công cụ mạnh mẽ trong hệ sinh thái Linux, cho phép người dùng khôi phục dữ liệu trong trường hợp mất dữ liệu hoặc lỗi hệ thống. Nó thường được sử dụng kết hợp với các tiện ích sao lưu như lệnh dump để trích xuất và khôi phục các file hoặc thư mục từ các bản sao lưu.

Tìm hiểu Mục đích và Cách sử dụng của Lệnh restore

Trong bước này, chúng ta sẽ khám phá mục đích và cách sử dụng của lệnh restore trong Linux. Lệnh restore là một công cụ mạnh mẽ được sử dụng để khôi phục các file hoặc toàn bộ cấu trúc thư mục từ các bản sao lưu.

Đầu tiên, hãy hiểu mục đích của lệnh restore. Lệnh restore chủ yếu được sử dụng để trích xuất và khôi phục dữ liệu từ các bản sao lưu, chẳng hạn như những bản được tạo bởi lệnh dump hoặc các tiện ích sao lưu khác. Nó cho phép bạn chọn lọc khôi phục các file, thư mục riêng lẻ hoặc toàn bộ hệ thống file từ một bản sao lưu.

Bây giờ, hãy khám phá cách sử dụng cơ bản của lệnh restore. Cú pháp chung cho lệnh restore là:

restore [options] [file or directory]

Một số tùy chọn phổ biến được sử dụng với lệnh restore bao gồm:

  • -i: Chế độ tương tác, cho phép bạn duyệt và chọn các file hoặc thư mục để khôi phục.
  • -r: Khôi phục toàn bộ hệ thống file từ bản sao lưu.
  • -t: Liệt kê nội dung của bản sao lưu mà không khôi phục bất cứ thứ gì.
  • -x: Trích xuất một file hoặc thư mục cụ thể từ bản sao lưu.

Ví dụ sử dụng:

## Restore a specific file from a backup archive
sudo restore -x -f /path/to/backup.archive /path/to/file.txt

## Restore an entire directory structure from a backup archive
sudo restore -r -f /path/to/backup.archive

Lệnh restore là một công cụ có giá trị trong hệ sinh thái Linux, vì nó cho phép bạn khôi phục dữ liệu từ các bản sao lưu trong trường hợp mất dữ liệu hoặc lỗi hệ thống.

Khôi phục một File Cụ thể từ một Bản Sao Lưu

Trong bước này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách khôi phục một file cụ thể từ một bản sao lưu bằng lệnh restore.

Đầu tiên, hãy tạo một file mẫu để sao lưu:

echo "This is a sample file." > ~/project/sample_file.txt

Tiếp theo, chúng ta sẽ tạo một bản sao lưu bằng lệnh dump:

sudo dump -0Lf ~/project/backup.archive ~/project/sample_file.txt

Bây giờ, giả sử chúng ta vô tình xóa file sample_file.txt. Chúng ta có thể sử dụng lệnh restore để khôi phục nó từ bản sao lưu:

sudo restore -x -f ~/project/backup.archive ~/project/sample_file.txt

Tùy chọn -x báo cho restore biết trích xuất một file hoặc thư mục cụ thể từ bản sao lưu, và tùy chọn -f chỉ định đường dẫn đến file sao lưu.

Ví dụ đầu ra:

Verify tape position.
Restoring from tape image.
Extracting sample_file.txt

Để xác minh rằng file đã được khôi phục, bạn có thể kiểm tra nội dung của thư mục ~/project:

ls -l ~/project

Ví dụ đầu ra:

total 4
-rw-r--r-- 1 labex labex 22 May 29 12:34 sample_file.txt

Như bạn có thể thấy, sample_file.txt đã được khôi phục thành công từ bản sao lưu.

Khôi phục Toàn bộ Cấu trúc Thư mục từ một Bản Sao Lưu

Trong bước này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách khôi phục toàn bộ cấu trúc thư mục từ một bản sao lưu bằng lệnh restore.

Đầu tiên, hãy tạo một cấu trúc thư mục mẫu và một số file để sao lưu:

mkdir -p ~/project/backup_dir/subdir1 ~/project/backup_dir/subdir2
touch ~/project/backup_dir/file1.txt ~/project/backup_dir/subdir1/file2.txt ~/project/backup_dir/subdir2/file3.txt

Bây giờ, hãy tạo một bản sao lưu của toàn bộ thư mục backup_dir:

sudo dump -0Lf ~/project/backup.archive ~/project/backup_dir

Giả sử chúng ta vô tình xóa toàn bộ thư mục backup_dir. Chúng ta có thể sử dụng lệnh restore để khôi phục toàn bộ cấu trúc thư mục từ bản sao lưu:

sudo restore -r -f ~/project/backup.archive

Tùy chọn -r báo cho restore biết khôi phục toàn bộ hệ thống file từ bản sao lưu.

Ví dụ đầu ra:

Verify tape position.
Restoring from tape image.
Extracting backup_dir
Extracting backup_dir/file1.txt
Extracting backup_dir/subdir1
Extracting backup_dir/subdir1/file2.txt
Extracting backup_dir/subdir2
Extracting backup_dir/subdir2/file3.txt

Để xác minh rằng cấu trúc thư mục đã được khôi phục, bạn có thể kiểm tra nội dung của thư mục ~/project:

ls -R ~/project/backup_dir

Ví dụ đầu ra:

~/project/backup_dir:
file1.txt  subdir1  subdir2

~/project/backup_dir/subdir1:
file2.txt

~/project/backup_dir/subdir2:
file3.txt

Như bạn có thể thấy, toàn bộ cấu trúc thư mục backup_dir, bao gồm các thư mục con và file, đã được khôi phục thành công từ bản sao lưu.

Tóm tắt

Trong lab này, bạn đã học mục đích và cách sử dụng của lệnh restore trong Linux, được sử dụng để khôi phục các file hoặc toàn bộ cấu trúc thư mục từ các bản sao lưu. Bạn đã khám phá cú pháp cơ bản và các tùy chọn phổ biến của lệnh restore, chẳng hạn như chế độ tương tác -i, -r để khôi phục toàn bộ hệ thống file, -t để liệt kê nội dung của bản sao lưu và -x để trích xuất một file hoặc thư mục cụ thể. Sau đó, bạn đã thực hành khôi phục một file cụ thể từ một bản sao lưu được tạo bằng lệnh dump, thể hiện khả năng chọn lọc khôi phục dữ liệu của lệnh restore.

400+ câu lệnh phổ biến trong Linux