Lệnh python trong Linux

Giới thiệu

Trong lab này, bạn sẽ khám phá sức mạnh của Python trong môi trường Linux. Bạn sẽ học cách sử dụng các hàm dựng sẵn, thao tác với chuỗi và tự động hóa các tác vụ quản lý tệp và thư mục. Đến cuối lab này, bạn sẽ có hiểu biết vững chắc về cách tận dụng khả năng của Python để hợp lý hóa quy trình làm việc và nâng cao năng suất của bạn.

Bước đầu tiên là khám phá các hàm dựng sẵn của Python, chẳng hạn như print(), len(), type(), abs(), round()math.sqrt(). Các hàm này cung cấp một loạt các chức năng có thể được áp dụng cho nhiều tác vụ lập trình khác nhau.

Tiếp theo, bạn sẽ đi sâu vào các lệnh thao tác chuỗi, bao gồm strip(), replace(), split()join(). Các lệnh này cho phép bạn thao tác và chuyển đổi dữ liệu văn bản một cách hiệu quả, đây là một kỹ năng cơ bản trong nhiều tình huống lập trình và viết script.

Cuối cùng, bạn sẽ học cách tự động hóa các tác vụ quản lý tệp và thư mục bằng Python. Điều này bao gồm tạo, xóa và đổi tên tệp và thư mục, cũng như điều hướng hệ thống tệp một cách программно. Những khả năng này có thể hợp lý hóa đáng kể quy trình làm việc của bạn và tiết kiệm thời gian.

Khám phá các hàm dựng sẵn của Python trong Linux

Trong bước này, chúng ta sẽ khám phá một số hàm dựng sẵn trong Python và cách sử dụng chúng trong môi trường Linux. Python cung cấp một loạt các hàm dựng sẵn có thể được sử dụng để thực hiện các tác vụ khác nhau, chẳng hạn như thao tác chuỗi, thao tác tệp và tính toán toán học.

Hãy bắt đầu bằng cách import module math, cung cấp quyền truy cập vào các hàm toán học được định nghĩa bởi tiêu chuẩn C.

import math

Bây giờ, hãy khám phá một số hàm dựng sẵn thường được sử dụng:

  1. print(): Hàm này được sử dụng để hiển thị đầu ra ra console.
print("Hello, World!")
## Example output:
## Hello, World!
  1. len(): Hàm này trả về độ dài của một đối tượng, chẳng hạn như một chuỗi hoặc một danh sách.
my_string = "Python is awesome!"
print(len(my_string))
## Example output:
## 18
  1. type(): Hàm này trả về kiểu dữ liệu của một đối tượng.
my_number = 42
print(type(my_number))
## Example output:
## <class 'int'>
  1. abs(): Hàm này trả về giá trị tuyệt đối của một số.
my_number = -10
print(abs(my_number))
## Example output:
## 10
  1. round(): Hàm này làm tròn một số đến một số lượng chữ số thập phân được chỉ định.
my_number = 3.14159
print(round(my_number, 2))
## Example output:
## 3.14
  1. math.sqrt(): Hàm này tính căn bậc hai của một số.
print(math.sqrt(16))
## Example output:
## 4.0

Đây chỉ là một vài ví dụ về các hàm dựng sẵn có sẵn trong Python. Khi bạn tiến bộ, bạn sẽ tìm hiểu về nhiều hàm hơn và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả trong các script Python của bạn.

Sử dụng các lệnh thao tác chuỗi của Python

Trong bước này, chúng ta sẽ khám phá các lệnh thao tác chuỗi khác nhau trong Python và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Hãy bắt đầu bằng cách tạo một chuỗi mẫu:

my_string = "   Python is a powerful programming language   "
  1. strip(): Phương thức này loại bỏ mọi ký tự khoảng trắng ở đầu hoặc cuối chuỗi.
print(my_string.strip())
## Example output:
## Python is a powerful programming language
  1. upper()lower(): Các phương thức này chuyển đổi chuỗi thành chữ hoa hoặc chữ thường, tương ứng.
print(my_string.upper())
## Example output:
##    PYTHON IS A POWERFUL PROGRAMMING LANGUAGE
print(my_string.lower())
## Example output:
##    python is a powerful programming language
  1. replace(): Phương thức này thay thế một chuỗi con được chỉ định bằng một chuỗi con khác.
print(my_string.replace("Python", "Java"))
## Example output:
##    Java is a powerful programming language
  1. split(): Phương thức này chia chuỗi thành một danh sách các chuỗi con dựa trên một dấu phân tách được chỉ định.
print(my_string.split())
## Example output:
## ['   Python', 'is', 'a', 'powerful', 'programming', 'language   ']
  1. join(): Phương thức này nối một danh sách các chuỗi thành một chuỗi duy nhất, sử dụng một dấu phân tách được chỉ định.
my_list = ["Python", "is", "awesome"]
print(" ".join(my_list))
## Example output:
## Python is awesome
  1. find(): Phương thức này trả về chỉ mục của lần xuất hiện đầu tiên của một chuỗi con được chỉ định trong chuỗi.
print(my_string.find("powerful"))
## Example output:
## 18

Đây chỉ là một vài ví dụ về các lệnh thao tác chuỗi có sẵn trong Python. Khi bạn tiếp tục làm việc với Python, bạn sẽ khám phá ra nhiều cách hơn để thao tác và xử lý chuỗi cho phù hợp với nhu cầu của bạn.

Tự động hóa việc quản lý tệp và thư mục bằng Python

Trong bước này, chúng ta sẽ học cách tự động hóa các tác vụ quản lý tệp và thư mục thông thường bằng Python.

Hãy bắt đầu bằng cách tạo một thư mục mới và điều hướng đến nó:

import os

## Create a new directory
os.mkdir("my_directory")
os.chdir("my_directory")
  1. os.listdir(): Hàm này trả về một danh sách tất cả các tệp và thư mục trong thư mục hiện tại.
print(os.listdir())
## Example output:
## []
  1. os.path.join(): Hàm này xây dựng một đường dẫn bằng cách nối một hoặc nhiều thành phần đường dẫn một cách thông minh.
file_path = os.path.join("my_directory", "example.txt")
print(file_path)
## Example output:
## my_directory/example.txt
  1. open(): Hàm này mở một tệp ở chế độ được chỉ định (ví dụ: đọc, ghi, nối).
with open(file_path, "w") as file:
    file.write("This is an example file.")
  1. os.remove(): Hàm này loại bỏ (xóa) một tệp.
os.remove(file_path)
  1. os.rmdir(): Hàm này loại bỏ (xóa) một thư mục trống.
os.chdir("..")
os.rmdir("my_directory")
  1. os.path.exists(): Hàm này kiểm tra xem một đường dẫn (tệp hoặc thư mục) có tồn tại hay không.
print(os.path.exists("my_directory"))
## Example output:
## False

Đây chỉ là một vài ví dụ về cách bạn có thể sử dụng Python để tự động hóa các tác vụ quản lý tệp và thư mục thông thường. Khi bạn tiếp tục làm việc với Python, bạn sẽ khám phá ra nhiều cách hơn để hợp lý hóa các thao tác tệp và thư mục của bạn.

Tóm tắt

Trong lab này, chúng ta đã khám phá các hàm dựng sẵn của Python và các lệnh thao tác chuỗi, đồng thời học cách tự động hóa việc quản lý tệp và thư mục bằng Python. Chúng ta đã đề cập đến các hàm thường được sử dụng như print(), len(), type(), abs(), round()math.sqrt(), đồng thời khám phá các phương thức thao tác chuỗi khác nhau như strip(), replace(), split()join(). Ngoài ra, chúng ta đã học cách tạo, đọc, ghi và xóa các tệp và thư mục một cách программно bằng cách sử dụng các module osshutil dựng sẵn của Python. Những kỹ năng này có thể được áp dụng cho một loạt các tác vụ, từ xử lý dữ liệu đến systemadmin.

400+ câu lệnh phổ biến trong Linux