Lệnh ping trong Linux

Giới thiệu

Trong lab này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh ping của Linux để kiểm tra kết nối giữa một host cục bộ và các host từ xa. Lab này bao gồm các kiến thức cơ bản về lệnh ping, bao gồm ping giao diện loopback cục bộ và các host từ xa. Bạn cũng sẽ học cách sử dụng lệnh ping để khắc phục sự cố mạng. Lab này cung cấp các ví dụ thực tế và hướng dẫn từng bước để giúp bạn hiểu và áp dụng lệnh ping một cách hiệu quả trong các tác vụ liên lạc và mạng của bạn.

Tìm hiểu các kiến thức cơ bản về lệnh ping

Trong bước này, bạn sẽ tìm hiểu các kiến thức cơ bản về lệnh ping trong Linux. Lệnh ping là một công cụ chẩn đoán mạng được sử dụng để kiểm tra kết nối giữa một host cục bộ và một host từ xa. Nó gửi các gói tin yêu cầu phản hồi Internet Control Message Protocol (ICMP) đến host đích và chờ phản hồi ICMP.

Đầu tiên, hãy thử ping giao diện loopback cục bộ:

ping 127.0.0.1

Ví dụ đầu ra:

PING 127.0.0.1 (127.0.0.1) 56(84) bytes of data.
64 bytes from 127.0.0.1: icmp_seq=1 ttl=64 time=0.027 ms
64 bytes from 127.0.0.1: icmp_seq=2 ttl=64 time=0.024 ms
64 bytes from 127.0.0.1: icmp_seq=3 ttl=64 time=0.025 ms
^C
--- 127.0.0.1 ping statistics ---
3 packets transmitted, 3 received, 0% packet loss, time 2ms
rtt min/avg/max/mdev = 0.024/0.025/0.027/0.001 ms

Lệnh ping gửi các gói tin yêu cầu phản hồi ICMP đến địa chỉ loopback 127.0.0.1 và hiển thị thời gian phản hồi và các thống kê khác. Nhấn Ctrl+C để dừng ping.

Bây giờ, hãy thử ping một host từ xa, chẳng hạn như google.com:

ping google.com

Ví dụ đầu ra:

PING google.com (142.250.184.78) 56(84) bytes of data.
64 bytes from lax34s15-in-f14.1e100.net (142.250.184.78): icmp_seq=1 ttl=117 time=12.3 ms
64 bytes from lax34s15-in-f14.1e100.net (142.250.184.78): icmp_seq=2 ttl=117 time=12.1 ms
64 bytes from lax34s15-in-f14.1e100.net (142.250.184.78): icmp_seq=3 ttl=117 time=12.2 ms
^C
--- google.com ping statistics ---
3 packets transmitted, 3 received, 0% packet loss, time 2003ms
rtt min/avg/max/mdev = 12.100/12.200/12.300/0.100 ms

Lệnh ping phân giải hostname google.com thành địa chỉ IP của nó 142.250.184.78 và gửi các gói tin yêu cầu phản hồi ICMP đến địa chỉ đó. Thời gian phản hồi và các thống kê khác được hiển thị.

Ping các host cục bộ và từ xa

Trong bước này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh ping để kiểm tra kết nối đến cả host cục bộ và từ xa.

Đầu tiên, hãy ping host cục bộ bằng địa chỉ IP:

ping 192.168.1.1

Ví dụ đầu ra:

PING 192.168.1.1 (192.168.1.1) 56(84) bytes of data.
64 bytes from 192.168.1.1: icmp_seq=1 ttl=64 time=0.041 ms
64 bytes from 192.168.1.1: icmp_seq=2 ttl=64 time=0.034 ms
64 bytes from 192.168.1.1: icmp_seq=3 ttl=64 time=0.035 ms
^C
--- 192.168.1.1 ping statistics ---
3 packets transmitted, 3 received, 0% packet loss, time 2ms
rtt min/avg/max/mdev = 0.034/0.037/0.041/0.003 ms

Bây giờ, hãy ping một host từ xa bằng hostname:

ping github.com

Ví dụ đầu ra:

PING github.com (140.82.121.4) 56(84) bytes of data.
64 bytes from lb-140-82-121-4-iad.github.com (140.82.121.4): icmp_seq=1 ttl=54 time=24.3 ms
64 bytes from lb-140-82-121-4-iad.github.com (140.82.121.4): icmp_seq=2 ttl=54 time=24.1 ms
64 bytes from lb-140-82-121-4-iad.github.com (140.82.121.4): icmp_seq=3 ttl=54 time=24.2 ms
^C
--- github.com ping statistics ---
3 packets transmitted, 3 received, 0% packet loss, time 2003ms
rtt min/avg/max/mdev = 24.100/24.200/24.300/0.100 ms

Lệnh ping phân giải hostname github.com thành địa chỉ IP của nó 140.82.121.4 và gửi các gói tin yêu cầu phản hồi ICMP đến địa chỉ đó.

Khắc phục sự cố mạng với ping

Trong bước này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh ping để khắc phục sự cố mạng.

Đầu tiên, hãy thử ping một host không thể truy cập được:

ping 8.8.8.8

Ví dụ đầu ra:

PING 8.8.8.8 (8.8.8.8) 56(84) bytes of data.
^C
--- 8.8.8.8 ping statistics ---
3 packets transmitted, 0 received, 100% packet loss, time 2000ms

Trong trường hợp này, lệnh ping hiển thị 100% mất gói tin, cho biết rằng host không thể truy cập được.

Tiếp theo, hãy thử ping một host có thời gian phản hồi lâu:

ping slowweb.com

Ví dụ đầu ra:

PING slowweb.com (93.184.216.34) 56(84) bytes of data.
64 bytes from 93.184.216.34: icmp_seq=1 ttl=54 time=1000 ms
64 bytes from 93.184.216.34: icmp_seq=2 ttl=54 time=1001 ms
64 bytes from 93.184.216.34: icmp_seq=3 ttl=54 time=1000 ms
^C
--- slowweb.com ping statistics ---
3 packets transmitted, 3 received, 0% packet loss, time 3002ms
rtt min/avg/max/mdev = 1000.000/1000.333/1001.000/0.577 ms

Trong trường hợp này, lệnh ping hiển thị thời gian phản hồi rất cao, điều này có thể cho thấy sự cố về hiệu suất mạng.

Cuối cùng, hãy thử ping một host có tỷ lệ mất gói tin cao:

ping lossy.com

Ví dụ đầu ra:

PING lossy.com (93.184.216.34) 56(84) bytes of data.
64 bytes from 93.184.216.34: icmp_seq=1 ttl=54 time=100 ms
64 bytes from 93.184.216.34: icmp_seq=2 ttl=54 time=100 ms
64 bytes from 93.184.216.34: icmp_seq=3 ttl=54 time=100 ms
64 bytes from 93.184.216.34: icmp_seq=4 ttl=54 time=100 ms
^C
--- lossy.com ping statistics ---
4 packets transmitted, 4 received, 50% packet loss, time 3003ms
rtt min/avg/max/mdev = 100.000/100.000/100.000/0.000 ms

Trong trường hợp này, lệnh ping hiển thị tỷ lệ mất gói tin là 50%, điều này có thể cho thấy một sự cố mạng.

Tóm tắt

Trong lab này, bạn đã học các kiến thức cơ bản về lệnh ping trong Linux, đây là một công cụ chẩn đoán mạng được sử dụng để kiểm tra kết nối giữa một host cục bộ và một host từ xa. Bạn bắt đầu bằng cách ping giao diện loopback cục bộ 127.0.0.1 và sau đó ping một host từ xa google.com. Bạn cũng đã học cách sử dụng lệnh ping để kiểm tra kết nối đến cả host cục bộ và từ xa, và cách khắc phục sự cố mạng bằng lệnh ping.

400+ câu lệnh phổ biến trong Linux