Giới thiệu
Trong lab này, chúng ta sẽ khám phá lệnh ntsysv của Linux, một công cụ mạnh mẽ để cấu hình và quản lý các dịch vụ hệ thống. Lệnh ntsysv cung cấp một giao diện người dùng dựa trên văn bản (TUI) cho phép bạn dễ dàng bật hoặc tắt các dịch vụ hệ thống. Bạn sẽ học cách sử dụng ntsysv để cấu hình các dịch vụ hệ thống và quản lý runlevels, đây là những kỹ năng cần thiết cho các systemadmin và những người đam mê Linux.
Tìm hiểu về lệnh ntsysv
Trong bước này, chúng ta sẽ khám phá lệnh ntsysv, một công cụ mạnh mẽ để cấu hình và quản lý các dịch vụ hệ thống trong Linux. Lệnh ntsysv cung cấp một giao diện người dùng dựa trên văn bản (TUI) cho phép bạn dễ dàng bật hoặc tắt các dịch vụ hệ thống.
Trước tiên, hãy hiểu cách sử dụng cơ bản của lệnh ntsysv:
sudo ntsysv
Thao tác này sẽ mở giao diện ntsysv, nơi bạn có thể điều hướng qua danh sách các dịch vụ hệ thống có sẵn và chuyển đổi trạng thái của chúng.
Ví dụ về đầu ra:
Runlevel editor
[ ] acpid
[ ] alsa
[*] apache2
[ ] avahi-daemon
[ ] bluetooth
[ ] brltty
[ ] console-setup.sh
[ ] cron
[ ] cups
[ ] dbus
[ ] gdm3
[ ] getty
[ ] grub-common
[ ] irqbalance
[ ] kmod
[ ] lvm2-monitor
[ ] ModemManager
[ ] NetworkManager
[ ] nfs-common
[ ] nmbd
[ ] nscd
[ ] open-vm-tools
[ ] plymouth
[ ] pppd-dns
[ ] rsyslog
[ ] samba
[ ] saned
[ ] saslauthd
[ ] smbd
[ ] snmpd
[ ] ssh
[ ] thermald
[ ] ufw
[ ] unattended-upgrades
[ ] uuidd
[ ] whoopsie
[ ] winbind
[ ] x11-common
<Tab>,<Space> selects, <Enter> activates buttons, <F12> exits
Trong giao diện ntsysv, bạn có thể sử dụng các phím mũi tên để điều hướng qua danh sách các dịch vụ và phím cách để chuyển đổi trạng thái dịch vụ. Các dịch vụ có [*]
hiện đang được bật, trong khi các dịch vụ có [ ]
bị tắt.
Sau khi thực hiện các thay đổi, hãy nhấn F12
để thoát và lưu các thay đổi.
Cấu hình các dịch vụ hệ thống với ntsysv
Trong bước này, chúng ta sẽ học cách sử dụng lệnh ntsysv để cấu hình các dịch vụ hệ thống trong Linux.
Trước tiên, hãy mở giao diện ntsysv:
sudo ntsysv
Bạn sẽ thấy một danh sách các dịch vụ hệ thống có thể được bật hoặc tắt. Sử dụng các phím mũi tên để điều hướng qua danh sách và phím cách để chuyển đổi trạng thái dịch vụ.
Ví dụ: hãy bật dịch vụ apache2
:
Runlevel editor
[ ] acpid
[ ] alsa
[*] apache2
[ ] avahi-daemon
[ ] bluetooth
[ ] brltty
[ ] console-setup.sh
[ ] cron
[ ] cups
[ ] dbus
[ ] gdm3
[ ] getty
[ ] grub-common
[ ] irqbalance
[ ] kmod
[ ] lvm2-monitor
[ ] ModemManager
[ ] NetworkManager
[ ] nfs-common
[ ] nmbd
[ ] nscd
[ ] open-vm-tools
[ ] plymouth
[ ] pppd-dns
[ ] rsyslog
[ ] samba
[ ] saned
[ ] saslauthd
[ ] smbd
[ ] snmpd
[ ] ssh
[ ] thermald
[ ] ufw
[ ] unattended-upgrades
[ ] uuidd
[ ] whoopsie
[ ] winbind
[ ] x11-common
<Tab>,<Space> selects, <Enter> activates buttons, <F12> exits
Sau khi thực hiện các thay đổi, hãy nhấn F12
để thoát và lưu các thay đổi.
Quản lý Runlevels bằng ntsysv
Trong bước này, chúng ta sẽ học cách sử dụng lệnh ntsysv để quản lý các runlevels hệ thống trong Linux.
Runlevels là một cách để kiểm soát trạng thái của hệ thống, xác định các dịch vụ và tiến trình nào được khởi động hoặc dừng. Lệnh ntsysv cho phép bạn dễ dàng cấu hình các dịch vụ sẽ được khởi động hoặc dừng cho mỗi runlevel.
Hãy mở giao diện ntsysv và điều hướng đến phần "Runlevel editor":
sudo ntsysv
Bạn sẽ thấy một danh sách các runlevels, thường là từ 0 đến 6 và các dịch vụ được liên kết với mỗi runlevel.
Runlevel editor
[*] Runlevel 0 (Halt)
[*] Runlevel 1 (Single user mode)
[*] Runlevel 2 (Multiuser, without NFS)
[*] Runlevel 3 (Full multiuser mode)
[*] Runlevel 4 (Unused)
[*] Runlevel 5 (X11)
[*] Runlevel 6 (Reboot)
[ ] acpid
[ ] alsa
[*] apache2
[ ] avahi-daemon
[ ] bluetooth
[ ] brltty
[ ] console-setup.sh
[ ] cron
[ ] cups
[ ] dbus
[ ] gdm3
[ ] getty
[ ] grub-common
[ ] irqbalance
[ ] kmod
[ ] lvm2-monitor
[ ] ModemManager
[ ] NetworkManager
[ ] nfs-common
[ ] nmbd
[ ] nscd
[ ] open-vm-tools
[ ] plymouth
[ ] pppd-dns
[ ] rsyslog
[ ] samba
[ ] saned
[ ] saslauthd
[ ] smbd
[ ] snmpd
[ ] ssh
[ ] thermald
[ ] ufw
[ ] unattended-upgrades
[ ] uuidd
[ ] whoopsie
[ ] winbind
[ ] x11-common
<Tab>,<Space> selects, <Enter> activates buttons, <F12> exits
Bạn có thể điều hướng qua các runlevels và chuyển đổi các dịch vụ được liên kết với mỗi runlevel. Ví dụ: bạn có thể tắt dịch vụ apache2
cho runlevel 3 bằng cách bỏ chọn hộp tương ứng.
Sau khi thực hiện các thay đổi, hãy nhấn F12
để thoát và lưu các thay đổi.
Tóm tắt
Trong lab này, chúng ta đã khám phá lệnh ntsysv, một công cụ mạnh mẽ để cấu hình và quản lý các dịch vụ hệ thống trong Linux. Chúng ta đã học cách sử dụng lệnh ntsysv để điều hướng qua danh sách các dịch vụ hệ thống có sẵn và chuyển đổi trạng thái của chúng bằng giao diện người dùng dựa trên văn bản. Chúng ta cũng đã thảo luận về cách quản lý runlevels bằng ntsysv, cho phép chúng ta kiểm soát các dịch vụ khởi động ở các cấp độ khởi động hệ thống khác nhau.