Lệnh mshowfat trong Linux

Giới thiệu

Trong lab này, bạn sẽ học về lệnh mshowfat, một công cụ được sử dụng để hiển thị thông tin về cấu trúc hệ thống tập tin FAT (File Allocation Table). Lệnh mshowfat đặc biệt hữu ích cho việc phân tích và khắc phục sự cố liên quan đến các thiết bị lưu trữ dựa trên FAT, chẳng hạn như ổ USB, thẻ nhớ và các phân vùng ổ cứng cũ.

Bạn sẽ bắt đầu bằng cách khám phá cách sử dụng cơ bản của lệnh mshowfat, bao gồm cách kiểm tra phiên bản đã cài đặt và cách hiển thị thông tin chi tiết về hệ thống tập tin trên một thiết bị lưu trữ. Ngoài ra, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh mshowfat để phân tích cấu trúc hệ thống tập tin FAT, có thể hữu ích trong việc hiểu cấu trúc và bố cục của hệ thống tập tin.

Giới thiệu về lệnh mshowfat

Trong bước này, bạn sẽ học về lệnh mshowfat, một công cụ được sử dụng để hiển thị thông tin về cấu trúc hệ thống tập tin FAT (File Allocation Table). Lệnh mshowfat đặc biệt hữu ích cho việc phân tích và khắc phục sự cố liên quan đến các thiết bị lưu trữ dựa trên FAT, chẳng hạn như ổ USB, thẻ nhớ và các phân vùng ổ cứng cũ.

Đầu tiên, hãy kiểm tra phiên bản mshowfat được cài đặt trên hệ thống:

mshowfat --version

Ví dụ đầu ra:

mshowfat version 4.1

Lệnh mshowfat là một phần của gói mtools, cung cấp một tập hợp các tiện ích để thao tác với các hệ thống tập tin dựa trên FAT mà không cần mount hệ thống tập tin. Để sử dụng mshowfat, bạn không cần mount thiết bị lưu trữ; thay vào đó, bạn có thể truy cập trực tiếp thông tin hệ thống tập tin.

Hãy khám phá một số cách sử dụng cơ bản của lệnh mshowfat:

sudo mshowfat /dev/sdb1

Lệnh này sẽ hiển thị thông tin chi tiết về cấu trúc hệ thống tập tin FAT trên thiết bị /dev/sdb1. Đầu ra sẽ bao gồm các chi tiết như loại hệ thống tập tin, kích thước cluster, số lượng cluster và các metadata liên quan khác.

Hiển thị thông tin hệ thống tập tin với mshowfat

Trong bước này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh mshowfat để hiển thị thông tin chi tiết về cấu trúc hệ thống tập tin FAT trên một thiết bị lưu trữ.

Đầu tiên, hãy tạo một ổ USB được định dạng FAT mẫu. Chúng ta sẽ sử dụng lệnh mkfs.vfat để định dạng một thiết bị loopback thành hệ thống tập tin FAT:

sudo dd if=/dev/zero of=fat_image.img bs=1M count=32
sudo mkfs.vfat fat_image.img

Bây giờ, chúng ta có thể sử dụng lệnh mshowfat để hiển thị thông tin hệ thống tập tin cho tệp fat_image.img:

sudo mshowfat fat_image.img

Ví dụ đầu ra:

FAT file system
Cluster size: 4096 bytes
Number of FATs: 2
Sectors per FAT: 32
Number of clusters: 7936
Root directory entries: 512

Đầu ra cung cấp chi tiết về hệ thống tập tin FAT, bao gồm kích thước cluster, số lượng FAT, số sector trên mỗi FAT, tổng số lượng cluster và kích thước của thư mục gốc.

Bạn cũng có thể sử dụng lệnh mshowfat để hiển thị thông tin về một thiết bị lưu trữ vật lý, chẳng hạn như ổ USB. Giả sử ổ USB của bạn được mount tại /dev/sdb1, bạn có thể chạy:

sudo mshowfat /dev/sdb1

Điều này sẽ hiển thị thông tin hệ thống tập tin cho ổ USB.

Phân tích cấu trúc hệ thống tập tin FAT bằng mshowfat

Trong bước cuối cùng này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh mshowfat để phân tích cấu trúc bên trong của hệ thống tập tin FAT, có thể hữu ích cho việc khắc phục sự cố và hiểu bố cục hệ thống tập tin.

Hãy bắt đầu bằng cách tạo một cấu trúc tập tin và thư mục mẫu trên tệp fat_image.img mà chúng ta đã tạo trước đó:

sudo mkdir -p fat_image/documents
sudo touch fat_image/documents/sample.txt

Bây giờ, hãy sử dụng lệnh mshowfat để kiểm tra cấu trúc hệ thống tập tin chi tiết hơn:

sudo mshowfat -v fat_image.img

Tùy chọn -v (verbose) sẽ cung cấp đầu ra chi tiết hơn, bao gồm thông tin về sector khởi động của hệ thống tập tin, bảng FAT và các mục nhập thư mục.

Ví dụ đầu ra:

FAT file system
Cluster size: 4096 bytes
Number of FATs: 2
Sectors per FAT: 32
Number of clusters: 7936
Root directory entries: 512

Boot sector:
  Jump instruction: EB 58 90
  OEM name: MSWIN4.1
  Bytes per sector: 512
  Sectors per cluster: 8
  Reserved sectors: 1
  Number of FATs: 2
  Root directory entries: 512
  Total sectors: 32768
  Media descriptor: F8
  Sectors per FAT: 32
  Sectors per track: 32
  Number of heads: 64
  Hidden sectors: 0
  Total sectors (long): 32768

FAT 1 at sector 1, FAT 2 at sector 33
Root directory at cluster 2

Directory dump:
  Cluster 2, sector 0, offset 0:
    .          <DIR>        2023-04-12 10:00:00
    ..         <DIR>        2023-04-12 10:00:00
    documents  <DIR>        2023-04-12 10:00:00

  Cluster 3, sector 0, offset 0:
    sample.txt             12 2023-04-12 10:00:00

Đầu ra chi tiết cung cấp thông tin về sector khởi động của hệ thống tập tin, bảng FAT và cấu trúc thư mục. Bạn có thể sử dụng thông tin này để hiểu cách hệ thống tập tin FAT được tổ chức và khắc phục mọi sự cố liên quan đến hỏng hóc hệ thống tập tin hoặc khôi phục dữ liệu.

Tóm tắt

Trong lab này, bạn đã học về lệnh mshowfat, một công cụ được sử dụng để hiển thị thông tin về cấu trúc hệ thống tập tin FAT (File Allocation Table). Bạn đã khám phá cách sử dụng cơ bản của mshowfat, bao gồm kiểm tra phiên bản đã cài đặt và hiển thị thông tin chi tiết về hệ thống tập tin trên một thiết bị lưu trữ. Bạn cũng đã học cách tạo một ổ USB được định dạng FAT mẫu và sử dụng mshowfat để phân tích cấu trúc hệ thống tập tin của nó, chẳng hạn như kích thước cluster, số lượng FAT và tổng số lượng cluster.

Ngoài ra, bạn đã hiểu được cách lệnh mshowfat có thể đặc biệt hữu ích để phân tích và khắc phục sự cố liên quan đến các thiết bị lưu trữ dựa trên FAT mà không cần mount hệ thống tập tin.

400+ câu lệnh phổ biến trong Linux