Giới thiệu
Trong lab này, chúng ta sẽ khám phá lệnh mount
của Linux và các ứng dụng thực tế của nó. Lab nhằm mục đích cung cấp sự hiểu biết toàn diện về quy trình mounting trong Linux, bao gồm khái niệm về mounting, cú pháp và các tùy chọn của lệnh mount
, và cách mount các hệ thống tập tin bằng lệnh này.
Chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách tìm hiểu khái niệm về mounting trong hệ điều hành Linux, nơi chúng ta sẽ tìm hiểu cách hệ thống tập tin phân cấp được tổ chức và cách mounting tích hợp các hệ thống tập tin bên ngoài vào cấu trúc thư mục hiện có. Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào cú pháp và các tùy chọn có sẵn của lệnh mount
, cho phép bạn tùy chỉnh quy trình mounting theo nhu cầu của mình. Cuối cùng, chúng ta sẽ đưa kiến thức này vào thực tế bằng cách trình diễn cách mount các hệ thống tập tin bằng lệnh mount
.
Tìm hiểu Khái niệm về Mounting trong Linux
Trong bước này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm về mounting trong hệ điều hành Linux. Mounting là quá trình gắn một hệ thống tập tin vào một vị trí cụ thể trong cấu trúc thư mục Linux, làm cho các tập tin và thư mục trong hệ thống tập tin đó có thể truy cập được đối với người dùng.
Trong Linux, hệ thống tập tin phân cấp được tổ chức theo cấu trúc dạng cây, với thư mục gốc (/
) ở trên cùng. Khi bạn mount một hệ thống tập tin, về cơ bản bạn đang tích hợp nó vào cấu trúc thư mục hiện có này, cho phép bạn truy cập các tập tin và thư mục trong hệ thống tập tin đó như thể chúng là một phần của hệ thống tập tin chính.
Ví dụ: giả sử bạn có một ổ cứng ngoài mà bạn muốn sử dụng trên hệ thống Linux của mình. Trước tiên, bạn cần mount ổ đĩa đó vào một vị trí cụ thể trong hệ thống tập tin, chẳng hạn như /mnt/external_drive
. Sau khi được mount, bạn có thể điều hướng đến /mnt/external_drive
và truy cập các tập tin và thư mục trên ổ đĩa ngoài.
Lệnh mount
là công cụ chính được sử dụng để mount các hệ thống tập tin trong Linux. Trong bước tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá cú pháp và các tùy chọn của lệnh mount
chi tiết hơn.
Khám phá Cú pháp và Các Tùy chọn của Lệnh mmount
Trong bước này, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào lệnh mount
và khám phá cú pháp và các tùy chọn có sẵn của nó.
Cú pháp cơ bản của lệnh mount
như sau:
sudo mount [-t fstype] [-o options] device mountpoint
Hãy phân tích các thành phần khác nhau của cú pháp này:
sudo
: Lệnhmount
thường yêu cầu quyền superuser (root), vì vậy chúng ta sử dụngsudo
để thực thi lệnh.-t fstype
: Tùy chọn này chỉ định loại hệ thống tập tin của thiết bị sẽ được mount. Các loại hệ thống tập tin phổ biến bao gồmext4
,xfs
,ntfs
,vfat
, v.v.-o options
: Tùy chọn này cho phép bạn chỉ định các tùy chọn mount bổ sung, chẳng hạn nhưro
(chỉ đọc),rw
(đọc-ghi),noatime
(không cập nhật thời gian truy cập) và các tùy chọn khác.device
: Đây là tập tin thiết bị hoặc thiết bị khối mà bạn muốn mount, chẳng hạn như một phân vùng, một logical volume hoặc một hệ thống tập tin mạng.mountpoint
: Đây là thư mục trong hệ thống tập tin phân cấp Linux nơi hệ thống tập tin sẽ được mount.
Ví dụ: để mount một hệ thống tập tin ext4
nằm tại /dev/sdb1
vào thư mục /mnt/data
, bạn sẽ sử dụng lệnh sau:
sudo mount -t ext4 /dev/sdb1 /mnt/data
Bạn cũng có thể sử dụng lệnh mount
để mount các hệ thống tập tin mạng, chẳng hạn như các chia sẻ NFS hoặc SMB/CIFS. Trong trường hợp này, device
sẽ là địa chỉ chia sẻ mạng và mountpoint
sẽ là thư mục cục bộ nơi bạn muốn mount chia sẻ.
sudo mount -t nfs 192.168.1.100:/shared_folder /mnt/nfs_share
Lệnh mount
cũng cung cấp một số tùy chọn hữu ích mà bạn có thể sử dụng để tùy chỉnh hành vi mount. Bạn có thể khám phá các tùy chọn này bằng cách chạy man mount
trong terminal.
Mount Hệ thống Tập tin Bằng Lệnh mmount
Trong bước này, chúng ta sẽ thực hành mount một hệ thống tập tin bằng lệnh mount
.
Đầu tiên, hãy tạo một thư mục để đóng vai trò là điểm mount cho hệ thống tập tin của chúng ta:
sudo mkdir /mnt/data
Tiếp theo, chúng ta sẽ tạo một loopback device để đại diện cho một hệ thống tập tin. Điều này sẽ cho phép chúng ta thực hành mount một hệ thống tập tin mà không cần thiết bị lưu trữ vật lý.
dd if=/dev/zero of=~/data.img bs=1M count=100
sudo losetup /dev/loop0 ~/data.img
sudo mkfs.ext4 /dev/loop0
Các lệnh trên tạo ra một tập tin 100MB data.img
, thiết lập một loopback device /dev/loop0
đại diện cho tập tin và sau đó định dạng loopback device với một hệ thống tập tin ext4
.
Bây giờ, hãy mount hệ thống tập tin vào thư mục /mnt/data
:
sudo mount -t ext4 /dev/loop0 /mnt/data
Lệnh này mount hệ thống tập tin ext4
trên thiết bị /dev/loop0
vào thư mục /mnt/data
.
Để xác minh rằng hệ thống tập tin đã được mount, bạn có thể chạy lệnh sau:
mount | grep /mnt/data
Đầu ra sẽ hiển thị hệ thống tập tin đã được mount:
/dev/loop0 on /mnt/data type ext4 (rw,relatime)
Bây giờ bạn đã mount hệ thống tập tin, bạn có thể điều hướng đến thư mục /mnt/data
và tương tác với các tập tin và thư mục bên trong nó.
Tóm tắt
Trong lab này, trước tiên chúng ta đã khám phá khái niệm về mounting trong hệ điều hành Linux, hiểu rằng mounting là quá trình gắn một hệ thống tập tin vào một vị trí cụ thể trong cấu trúc thư mục Linux, làm cho các tập tin và thư mục trong hệ thống tập tin đó có thể truy cập được đối với người dùng. Sau đó, chúng ta đi sâu vào cú pháp và các tùy chọn của lệnh mount
, là công cụ chính được sử dụng để mount các hệ thống tập tin trong Linux. Cú pháp cơ bản bao gồm chỉ định loại hệ thống tập tin, các tùy chọn mount, thiết bị và điểm mount. Với kiến thức nền tảng này, chúng ta hiện đã sẵn sàng chuyển sang bước tiếp theo là thực sự mount một hệ thống tập tin bằng lệnh mount
.