Lệnh mkswap trong Linux

Giới thiệu

Trong lab này, chúng ta sẽ khám phá lệnh mkswap của Linux, được sử dụng để thiết lập một vùng swap trên một phân vùng đĩa hoặc trong một file. Không gian swap là một thành phần thiết yếu của hệ điều hành, cung cấp bộ nhớ tạm thời khi bộ nhớ RAM vật lý đầy. Trong lab này, chúng ta sẽ học cách tạo một swap file, khởi tạo nó bằng lệnh mkswap, và sau đó kích hoạt và xác minh việc sử dụng nó. Lab này bao gồm các bước quan trọng để quản lý không gian swap một cách hiệu quả trong một hệ thống Linux.

Lab bao gồm ba bước chính: hiểu mục đích của lệnh mkswap, tạo một swap file bằng lệnh mkswap, và kích hoạt swap file và xác minh việc sử dụng nó. Đến cuối lab này, bạn sẽ có một sự hiểu biết vững chắc về cách thiết lập và quản lý không gian swap trong môi trường Linux của bạn.

Hiểu Mục Đích của Lệnh mkswap

Trong bước này, chúng ta sẽ khám phá mục đích của lệnh mkswap trong Linux. Lệnh mkswap được sử dụng để thiết lập một vùng swap Linux trên một phân vùng đĩa hoặc trong một file. Không gian swap được sử dụng bởi hệ điều hành khi dung lượng bộ nhớ RAM vật lý đầy. Khi hệ thống hết RAM, nó có thể sử dụng không gian swap trên đĩa để tạm thời chứa dữ liệu ít được sử dụng, giải phóng RAM cho các tiến trình hoạt động tích cực hơn.

Để hiểu mục đích của lệnh mkswap, trước tiên hãy kiểm tra trạng thái swap hiện tại trên hệ thống của chúng ta:

sudo swapon --show

Ví dụ đầu ra:

NAME      TYPE SIZE USED PRIO
/dev/sda5 partition 2G 0B -2

Như bạn có thể thấy, hiện tại có một phân vùng swap /dev/sda5 được cấu hình trên hệ thống với kích thước 2GB. Lệnh mkswap được sử dụng để khởi tạo phân vùng swap này hoặc một swap file, để hệ điều hành có thể bắt đầu sử dụng nó.

Trong bước tiếp theo, chúng ta sẽ học cách tạo một swap file bằng lệnh mkswap.

Tạo Swap File Bằng Lệnh mkswap

Trong bước này, chúng ta sẽ tạo một swap file bằng lệnh mkswap.

Đầu tiên, hãy tạo một swap file 2GB trong thư mục ~/project:

sudo dd if=/dev/zero of=~/project/swapfile bs=1024k count=2048

Lệnh này sẽ tạo một file 2GB có tên swapfile trong thư mục ~/project.

Tiếp theo, chúng ta cần khởi tạo swap file bằng lệnh mkswap:

sudo mkswap ~/project/swapfile

Ví dụ đầu ra:

Setting up swapspace version 1, size = 2 GiB (2147479552 bytes)
no label, UUID=a4a4d2d9-6f1f-4fca-9c2d-7f8d5c3d4c2a

Lệnh mkswap thiết lập swap file và gán một UUID cho nó. UUID này sẽ được sử dụng để tham chiếu swap file sau này.

Bây giờ swap file đã được tạo và khởi tạo, chúng ta có thể tiến hành bước tiếp theo để kích hoạt nó.

Kích Hoạt Swap File và Xác Minh Việc Sử Dụng Nó

Trong bước cuối cùng này, chúng ta sẽ kích hoạt swap file chúng ta đã tạo ở bước trước và xác minh việc sử dụng nó.

Đầu tiên, hãy kích hoạt swap file bằng lệnh swapon:

sudo swapon ~/project/swapfile

Ví dụ đầu ra:

[sudo] password for labex:

Bạn có thể được nhắc nhập mật khẩu sudo, hãy nhập mật khẩu (nếu được yêu cầu) để kích hoạt swap file.

Bây giờ, hãy xác minh rằng swap file đã được kích hoạt và đang được sử dụng bởi hệ thống:

sudo swapon --show

Ví dụ đầu ra:

NAME      TYPE SIZE USED PRIO
/dev/sda5 partition 2G 0B -2
/home/labex/project/swapfile file 2G 0B -3

Đầu ra cho thấy rằng swap file /home/labex/project/swapfile hiện đã được kích hoạt và có sẵn để hệ thống sử dụng.

Để xác minh thêm việc sử dụng swap, chúng ta có thể sử dụng lệnh free:

free -h

Ví dụ đầu ra:

              total        used        free      shared  buff/cache   available
Mem:           1.9Gi       561Mi       977Mi        17Mi       375Mi       1.2Gi
Swap:          2.0Gi         0B        2.0Gi

Đầu ra cho thấy rằng swap file 2GB có sẵn và hiện không được sử dụng (0B đã sử dụng).

Bây giờ swap file đã được kích hoạt và xác minh, bạn đã hoàn thành thành công lab này.

Tóm tắt

Trong lab này, trước tiên chúng ta đã khám phá mục đích của lệnh mkswap trong Linux, được sử dụng để thiết lập một vùng swap trên một phân vùng đĩa hoặc trong một file. Sau đó, chúng ta đã học cách tạo một swap file 2GB bằng các lệnh ddmkswap, và cuối cùng, chúng ta đã kích hoạt swap file và xác minh việc sử dụng nó.

Sau khi hoàn thành các bước này, giờ đây chúng ta đã hiểu rõ hơn về cách quản lý không gian swap trên một hệ thống Linux, điều này có thể hữu ích để cải thiện hiệu suất hệ thống khi bộ nhớ vật lý bị hạn chế.

400+ câu lệnh phổ biến trong Linux