Giới thiệu
Trong bài lab này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh mkfs.ext2
để tạo một hệ thống tập tin ext2 trên một phân vùng. Hệ thống tập tin ext2 là một trong những hệ thống tập tin lâu đời nhất và được sử dụng rộng rãi nhất trong hệ điều hành Linux. Bạn sẽ học cách tạo một hệ thống tập tin ext2 với các tham số tùy chỉnh, chẳng hạn như kích thước block và số lượng inode. Bài lab này cũng bao gồm các kiến thức cơ bản về lệnh mkfs.ext2
, bao gồm cú pháp và các tùy chọn phổ biến của nó. Bài lab này được thiết kế để giúp bạn phát triển các kỹ năng của mình trong việc sử dụng các tiện ích đĩa và hệ thống tập tin, điều này rất cần thiết cho các tác vụ quản trị hệ thống (systemadmin) trong môi trường Linux.
Giới thiệu về lệnh mkfs.ext2
Trong bước này, bạn sẽ tìm hiểu về lệnh mkfs.ext2
, lệnh này được sử dụng để tạo hệ thống tập tin ext2 trên một phân vùng. Hệ thống tập tin ext2 là một trong những hệ thống tập tin lâu đời nhất và được sử dụng rộng rãi nhất trong hệ điều hành Linux.
Lệnh mkfs.ext2
được sử dụng để định dạng một phân vùng hoặc thiết bị block với hệ thống tập tin ext2. Hệ thống tập tin ext2 là một hệ thống tập tin journaling, có nghĩa là nó theo dõi các thay đổi đối với hệ thống tập tin và có thể phục hồi từ sự cố hệ thống hoặc mất điện dễ dàng hơn so với các hệ thống tập tin không journaling.
Để tạo một hệ thống tập tin ext2, bạn có thể sử dụng lệnh sau:
sudo mkfs.ext2 /dev/sdb1
Lệnh này sẽ tạo một hệ thống tập tin ext2 trên phân vùng /dev/sdb1
.
Ví dụ về đầu ra:
mke2fs 1.46.5 (30-Dec-2021)
Creating filesystem with 2621440 1k-blocks and 655360 inodes
Filesystem UUID: 5e7c1c2f-0c7a-4f3e-b9d6-a9d4d5e8b7a0
Superblock backups stored on blocks:
32768, 98304, 163840, 229376, 294912, 819200, 884736, 1605632
Allocating group tables: done
Writing inode tables: done
Creating journal (16384 blocks): done
Writing superblocks and filesystem accounting information: done
Lệnh mkfs.ext2
có một số tùy chọn mà bạn có thể sử dụng để tùy chỉnh hệ thống tập tin. Ví dụ: bạn có thể chỉ định kích thước block, số lượng inode và nhãn hệ thống tập tin. Bạn có thể sử dụng lệnh man mkfs.ext2
để tìm hiểu thêm về các tùy chọn có sẵn.
Tạo hệ thống tập tin ext2 trên một phân vùng
Trong bước này, bạn sẽ học cách tạo hệ thống tập tin ext2 trên một phân vùng bằng lệnh mkfs.ext2
.
Đầu tiên, hãy tạo một phân vùng mới trên đĩa ảo. Bạn có thể sử dụng lệnh fdisk
để tạo một phân vùng mới:
sudo fdisk /dev/sdb
Làm theo lời nhắc để tạo một phân vùng mới. Sau khi phân vùng được tạo, bạn có thể sử dụng lệnh mkfs.ext2
để định dạng nó với hệ thống tập tin ext2:
sudo mkfs.ext2 /dev/sdb1
Thao tác này sẽ tạo một hệ thống tập tin ext2 trên phân vùng /dev/sdb1
. Bạn có thể tùy chỉnh các tham số của hệ thống tập tin bằng cách sử dụng các tùy chọn bổ sung với lệnh mkfs.ext2
. Ví dụ: bạn có thể đặt kích thước block, số lượng inode và nhãn hệ thống tập tin.
Ví dụ về đầu ra:
mke2fs 1.46.5 (30-Dec-2021)
Creating filesystem with 2621440 1k-blocks and 655360 inodes
Filesystem UUID: 5e7c1c2f-0c7a-4f3e-b9d6-a9d4d5e8b7a0
Superblock backups stored on blocks:
32768, 98304, 163840, 229376, 294912, 819200, 884736, 1605632
Allocating group tables: done
Writing inode tables: done
Creating journal (16384 blocks): done
Writing superblocks and filesystem accounting information: done
Bây giờ, bạn có thể mount hệ thống tập tin ext2 vào một thư mục và bắt đầu sử dụng nó.
Định dạng hệ thống tập tin ext2 với các tham số tùy chỉnh
Trong bước này, bạn sẽ học cách định dạng hệ thống tập tin ext2 với các tham số tùy chỉnh bằng lệnh mkfs.ext2
.
Lệnh mkfs.ext2
cung cấp một số tùy chọn để tùy chỉnh hệ thống tập tin. Dưới đây là một số tùy chọn phổ biến:
-b
hoặc--block-size
: Chỉ định kích thước block của hệ thống tập tin. Mặc định là 1024 byte.-i
hoặc--inode-ratio
: Chỉ định tỷ lệ inode trên block. Mặc định là 16384.-L
hoặc--label
: Chỉ định nhãn hệ thống tập tin.-m
hoặc--reserved-blocks-percentage
: Chỉ định tỷ lệ phần trăm các block của hệ thống tập tin được dành riêng cho người dùng root sử dụng. Mặc định là 5%.
Hãy tạo một hệ thống tập tin ext2 với kích thước block là 4096 byte, tỷ lệ inode là 8192 và nhãn hệ thống tập tin là "my_ext2_fs":
sudo mkfs.ext2 -b 4096 -i 8192 -L my_ext2_fs /dev/sdb1
Ví dụ về đầu ra:
mke2fs 1.46.5 (30-Dec-2021)
Creating filesystem with 2621440 4k blocks and 655360 inodes
Filesystem UUID: 5e7c1c2f-0c7a-4f3e-b9d6-a9d4d5e8b7a0
Superblock backups stored on blocks:
32768, 98304, 163840, 229376, 294912, 819200, 884736, 1605632
Allocating group tables: done
Writing inode tables: done
Creating journal (16384 blocks): done
Writing superblocks and filesystem accounting information: done
Bạn có thể xác minh các tham số của hệ thống tập tin bằng lệnh tune2fs
:
sudo tune2fs -l /dev/sdb1
Thao tác này sẽ hiển thị các tham số của hệ thống tập tin, bao gồm kích thước block, tỷ lệ inode và nhãn hệ thống tập tin.
Tóm tắt
Trong bài lab này, bạn đã tìm hiểu về lệnh mkfs.ext2
, lệnh này được sử dụng để tạo hệ thống tập tin ext2 trên một phân vùng. Hệ thống tập tin ext2 là một trong những hệ thống tập tin lâu đời nhất và được sử dụng rộng rãi nhất trong hệ điều hành Linux. Bạn cũng đã học cách tạo hệ thống tập tin ext2 trên một phân vùng bằng lệnh mkfs.ext2
và cách tùy chỉnh hệ thống tập tin với nhiều tùy chọn khác nhau.