Lệnh mke2fs trong Linux

Giới thiệu

Trong lab này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh mke2fs của Linux để tạo hệ thống tập tin Ext4 trên các phân vùng. Lab này bao gồm việc tìm hiểu mục đích và cú pháp của lệnh mke2fs, tạo hệ thống tập tin Ext4 trên một phân vùng và tùy chỉnh các tham số của hệ thống tập tin. Đến cuối lab này, bạn sẽ có thể tạo và quản lý hệ thống tập tin Ext4 trên hệ thống Linux của mình.

Tìm hiểu mục đích và cú pháp của lệnh mke2fs

Trong bước này, chúng ta sẽ tìm hiểu về mục đích và cú pháp của lệnh mke2fs trong Linux. Lệnh mke2fs được sử dụng để tạo một hệ thống tập tin ext2, ext3 hoặc ext4 mới trên một phân vùng hoặc thiết bị khối được chỉ định.

Để hiểu mục đích và cú pháp của lệnh mke2fs, chúng ta hãy khám phá những điều sau:

sudo mke2fs --help

Ví dụ về đầu ra:

Usage: mke2fs [-c|-l filename] [-b block-size] [-f fragment-size]
        [-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]
        [-G flex-group-size] [-N number-of-inodes] [-m reserved-blocks-percentage]
        [-o creator-os] [-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]
        [-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]
        [-t FS-type] [-T usage-type] [-U UUID] [-v] [-F] device [blocks-count]

Các tùy chọn chính trong lệnh mke2fs là:

  • -t: Chỉ định loại hệ thống tập tin (ví dụ: ext4)
  • -b: Đặt kích thước khối (mặc định là 4096 bytes)
  • -i: Đặt tỷ lệ bytes-per-inode
  • -L: Đặt nhãn ổ (volume label)
  • -O: Bật các tính năng cụ thể của hệ thống tập tin
  • -m: Đặt tỷ lệ phần trăm của các khối được dành riêng
  • -U: Đặt UUID (Universally Unique Identifier) cho hệ thống tập tin

Bằng cách hiểu mục đích và cú pháp của lệnh mke2fs, bạn có thể tạo các hệ thống tập tin ext2, ext3 hoặc ext4 tùy chỉnh trên hệ thống Linux của mình.

Tạo hệ thống tập tin Ext4 trên một phân vùng

Trong bước này, chúng ta sẽ tạo một hệ thống tập tin Ext4 trên một phân vùng bằng lệnh mke2fs.

Đầu tiên, hãy tạo một phân vùng mới trên đĩa ảo trong Docker container của chúng ta. Chúng ta sẽ sử dụng lệnh fdisk cho việc này:

sudo fdisk /dev/sdb

Làm theo hướng dẫn để tạo một phân vùng mới. Ví dụ: bạn có thể tạo một phân vùng chính chiếm toàn bộ đĩa.

Khi phân vùng được tạo, chúng ta có thể sử dụng lệnh mke2fs để tạo một hệ thống tập tin Ext4 trên đó:

sudo mke2fs -t ext4 /dev/sdb1

Điều này sẽ tạo một hệ thống tập tin Ext4 trên phân vùng /dev/sdb1.

Ví dụ về đầu ra:

mke2fs 1.46.5 (30-Dec-2021)
Creating filesystem with 5242880 4k blocks and 1310720 inodes
Filesystem UUID: 7d9c1a3e-b7a4-4a4e-8a1a-2d9f2d1d9d1d
Superblock backups stored on blocks:
        32768, 98304, 163840, 229376, 294912, 819200, 884736, 1605632, 2654208,
        4096000

Allocating group tables: done
Writing inode tables: done
Creating journal (32768 blocks): done
Writing superblocks and filesystem accounting information: done

Các tùy chọn chính được sử dụng trong lệnh này là:

  • -t ext4: Chỉ định loại hệ thống tập tin Ext4
  • /dev/sdb1: Phân vùng nơi hệ thống tập tin sẽ được tạo

Giờ đây, hệ thống tập tin Ext4 đã được tạo trên phân vùng và bạn có thể sử dụng nó cho nhu cầu lưu trữ của mình.

Tùy chỉnh các tham số hệ thống tập tin bằng mke2fs

Trong bước này, chúng ta sẽ học cách tùy chỉnh các tham số hệ thống tập tin khi tạo hệ thống tập tin Ext4 bằng lệnh mke2fs.

Đầu tiên, hãy tạo một phân vùng mới trên đĩa ảo trong Docker container của chúng ta:

sudo fdisk /dev/sdb

Làm theo hướng dẫn để tạo một phân vùng chính mới.

Bây giờ, hãy tạo một hệ thống tập tin Ext4 trên phân vùng mới với một số tham số tùy chỉnh:

sudo mke2fs -t ext4 -b 4096 -i 8192 -L "my_filesystem" /dev/sdb1

Các tùy chọn chính được sử dụng trong lệnh này là:

  • -t ext4: Chỉ định loại hệ thống tập tin Ext4
  • -b 4096: Đặt kích thước khối thành 4096 bytes
  • -i 8192: Đặt tỷ lệ bytes-per-inode thành 8192 bytes
  • -L "my_filesystem": Đặt nhãn ổ thành "my_filesystem"
  • /dev/sdb1: Phân vùng nơi hệ thống tập tin sẽ được tạo

Ví dụ về đầu ra:

mke2fs 1.46.5 (30-Dec-2021)
Creating filesystem with 5242880 4k blocks and 1310720 inodes
Filesystem UUID: 7d9c1a3e-b7a4-4a4e-8a1a-2d9f2d1d9d1d
Superblock backups stored on blocks:
        32768, 98304, 163840, 229376, 294912, 819200, 884736, 1605632, 2654208,
        4096000

Allocating group tables: done
Writing inode tables: done
Creating journal (32768 blocks): done
Writing superblocks and filesystem accounting information: done

Bằng cách tùy chỉnh các tham số hệ thống tập tin, bạn có thể tối ưu hóa hệ thống tập tin Ext4 cho trường hợp sử dụng cụ thể và các yêu cầu lưu trữ của bạn.

Tóm tắt

Trong lab này, chúng ta đã tìm hiểu về mục đích và cú pháp của lệnh mke2fs trong Linux, lệnh này được sử dụng để tạo các hệ thống tập tin ext2, ext3 hoặc ext4 mới trên một phân vùng hoặc thiết bị khối được chỉ định. Chúng ta đã khám phá các tùy chọn chính của lệnh mke2fs, chẳng hạn như đặt loại hệ thống tập tin, kích thước khối, tỷ lệ bytes-per-inode, nhãn ổ và các tính năng khác nhau của hệ thống tập tin. Sau đó, chúng ta đã trình bày cách tạo hệ thống tập tin Ext4 trên một phân vùng mới bằng lệnh mke2fs.

400+ câu lệnh phổ biến trong Linux