Lệnh ls trong Linux

Giới thiệu

Trong bài lab này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh ls của Linux để liệt kê các file và thư mục, đồng thời khám phá các tùy chọn khác nhau để truy xuất thông tin chi tiết về chúng. Bài lab này bao gồm việc sử dụng cơ bản lệnh ls, cũng như các tùy chọn nâng cao hơn để hiển thị quyền của file, quyền sở hữu và các metadata khác. Bạn cũng sẽ học cách điều hướng cấu trúc thư mục bằng lệnh ls. Bài lab này là một phần của bộ kỹ năng "Các thao tác cơ bản với File và Thư mục", rất cần thiết cho công việc quản trị hệ thống Linux (Linux systemadmin) và các tác vụ phát triển.

Tìm hiểu cách sử dụng cơ bản của lệnh ls

Trong bước này, bạn sẽ học cách sử dụng cơ bản lệnh ls trong Linux. Lệnh ls được sử dụng để liệt kê nội dung của một thư mục. Nó cung cấp thông tin về các file và thư mục, chẳng hạn như tên, quyền, quyền sở hữu, v.v.

Hãy bắt đầu bằng cách chạy lệnh ls cơ bản trong thư mục ~/project:

ls

Ví dụ đầu ra:

file1.txt  file2.txt  folder1  folder2

Đầu ra hiển thị các file và thư mục có trong thư mục hiện tại.

Bạn cũng có thể sử dụng lệnh ls với các tùy chọn khác nhau để có được thông tin chi tiết hơn. Ví dụ: tùy chọn -l hiển thị danh sách ở định dạng dài, bao gồm các chi tiết bổ sung về từng file và thư mục:

ls -l

Ví dụ đầu ra:

total 8
-rw-r--r-- 1 labex labex 0 Apr 12 12:34 file1.txt
-rw-r--r-- 1 labex labex 0 Apr 12 12:34 file2.txt
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 12 12:34 folder1
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 12 12:34 folder2

Danh sách ở định dạng dài cung cấp thông tin như quyền của file, chủ sở hữu, nhóm, kích thước file và thời gian sửa đổi.

Một tùy chọn hữu ích khác là -a, hiển thị tất cả các file, kể cả các file ẩn (các file bắt đầu bằng dấu chấm):

ls -a

Ví dụ đầu ra:

.  ..  .hidden_file  file1.txt  file2.txt  folder1  folder2

Bạn có thể kết hợp nhiều tùy chọn, chẳng hạn như -l-a, để có được cả danh sách định dạng dài và danh sách file ẩn:

ls -la

Ví dụ đầu ra:

total 16
drwxr-xr-x 4 labex labex 4096 Apr 12 12:34 .
drwxr-xr-x 4 labex labex 4096 Apr 12 12:34 ..
-rw-r--r-- 1 labex labex    0 Apr 12 12:34 .hidden_file
-rw-r--r-- 1 labex labex    0 Apr 12 12:34 file1.txt
-rw-r--r-- 1 labex labex    0 Apr 12 12:34 file2.txt
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 12 12:34 folder1
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 12 12:34 folder2

Trong bước tiếp theo, bạn sẽ khám phá các tùy chọn lệnh ls nâng cao hơn để truy xuất thông tin file chi tiết.

Khám phá các tùy chọn lệnh ls để biết thông tin File chi tiết

Trong bước này, bạn sẽ khám phá các tùy chọn nâng cao hơn của lệnh ls để truy xuất thông tin chi tiết về các file và thư mục.

Hãy bắt đầu bằng cách sử dụng tùy chọn -l (định dạng dài) để hiển thị các chi tiết bổ sung về các file và thư mục:

ls -l

Ví dụ đầu ra:

total 8
-rw-r--r-- 1 labex labex 0 Apr 12 12:34 file1.txt
-rw-r--r-- 1 labex labex 0 Apr 12 12:34 file2.txt
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 12 12:34 folder1
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 12 12:34 folder2

Danh sách ở định dạng dài cung cấp thông tin sau cho mỗi file và thư mục:

  • Quyền của file
  • Số lượng liên kết cứng
  • Chủ sở hữu
  • Nhóm
  • Kích thước file
  • Thời gian sửa đổi
  • Tên file

Bạn cũng có thể sử dụng tùy chọn -h (human-readable) để hiển thị kích thước file ở định dạng dễ đọc hơn:

ls -lh

Ví dụ đầu ra:

total 8.0K
-rw-r--r-- 1 labex labex 0 Apr 12 12:34 file1.txt
-rw-r--r-- 1 labex labex 0 Apr 12 12:34 file2.txt
drwxr-xr-x 2 labex labex 4.0K Apr 12 12:34 folder1
drwxr-xr-x 2 labex labex 4.0K Apr 12 12:34 folder2

Kích thước file hiện được hiển thị ở định dạng dễ đọc (ví dụ: 4.0K thay vì 4096).

Để liệt kê các file theo thứ tự ngược lại, bạn có thể sử dụng tùy chọn -r (reverse):

ls -lr

Ví dụ đầu ra:

total 8
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 12 12:34 folder2
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 12 12:34 folder1
-rw-r--r-- 1 labex labex 0 Apr 12 12:34 file2.txt
-rw-r--r-- 1 labex labex 0 Apr 12 12:34 file1.txt

Các file và thư mục hiện được liệt kê theo thứ tự ngược lại.

Bạn cũng có thể kết hợp nhiều tùy chọn để có được đầu ra mong muốn. Ví dụ: để liệt kê tất cả các file (bao gồm cả các file ẩn) ở định dạng dài và theo thứ tự ngược lại:

ls -alr

Ví dụ đầu ra:

total 16
drwxr-xr-x 4 labex labex 4096 Apr 12 12:34 ..
drwxr-xr-x 4 labex labex 4096 Apr 12 12:34 .
-rw-r--r-- 1 labex labex 0 Apr 12 12:34 .hidden_file
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 12 12:34 folder2
drwxr-xr-x 2 labex labex 4096 Apr 12 12:34 folder1
-rw-r--r-- 1 labex labex 0 Apr 12 12:34 file2.txt
-rw-r--r-- 1 labex labex 0 Apr 12 12:34 file1.txt

Trong bước tiếp theo, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh ls để điều hướng cấu trúc thư mục.

Sử dụng lệnh ls để điều hướng cấu trúc thư mục

Trong bước này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh ls để điều hướng qua cấu trúc thư mục.

Đầu tiên, hãy tạo một thư mục mới và một số file bên trong nó:

mkdir ~/project/new_folder
touch ~/project/new_folder/file3.txt ~/project/new_folder/file4.txt

Bây giờ, bạn có thể sử dụng lệnh ls để liệt kê nội dung của thư mục new_folder:

ls ~/project/new_folder

Ví dụ đầu ra:

file3.txt  file4.txt

Để liệt kê nội dung của thư mục hiện tại và các thư mục con của nó, bạn có thể sử dụng tùy chọn -R (recursive):

ls -R ~/project

Ví dụ đầu ra:

~/project:
file1.txt  file2.txt  folder1  folder2  new_folder

~/project/folder1:

~/project/folder2:

~/project/new_folder:
file3.txt  file4.txt

Tùy chọn -R liệt kê đệ quy nội dung của thư mục hiện tại và tất cả các thư mục con của nó.

Bạn cũng có thể sử dụng lệnh ls để điều hướng đến một thư mục cụ thể. Ví dụ: để liệt kê nội dung của thư mục new_folder:

cd ~/project/new_folder
ls

Ví dụ đầu ra:

file3.txt  file4.txt

Sau khi điều hướng đến thư mục new_folder, bạn có thể sử dụng lệnh ls cơ bản để liệt kê nội dung của nó.

Để quay lại thư mục cha, bạn có thể sử dụng lệnh cd ..:

cd ..
ls

Ví dụ đầu ra:

file1.txt  file2.txt  folder1  folder2  new_folder

Bằng cách này, bạn có thể sử dụng lệnh ls để điều hướng qua cấu trúc thư mục của mình và liệt kê nội dung của các thư mục khác nhau.

Trong các bước trước, bạn đã học cách sử dụng cơ bản lệnh ls và khám phá các tùy chọn khác nhau của nó. Trong bước này, bạn đã thực hành sử dụng lệnh ls để điều hướng qua các thư mục và liệt kê nội dung của chúng. Những kỹ năng này sẽ giúp bạn quản lý các file và thư mục của mình hiệu quả hơn trong môi trường Linux.

Tóm tắt

Trong bài lab này, bạn đã học cách sử dụng cơ bản lệnh ls trong Linux, được sử dụng để liệt kê nội dung của một thư mục. Bạn đã khám phá các tùy chọn khác nhau như -l để hiển thị thông tin file chi tiết và -a để hiển thị các file ẩn. Bạn cũng đã học cách kết hợp nhiều tùy chọn để có được danh sách file toàn diện hơn. Sau đó, bài lab đã bao gồm các tùy chọn lệnh ls nâng cao hơn để truy xuất thông tin file chi tiết, bao gồm quyền của file, quyền sở hữu và dấu thời gian. Cuối cùng, bạn đã học cách điều hướng cấu trúc thư mục bằng lệnh ls.

400+ câu lệnh phổ biến trong Linux