Giới thiệu
Trong lab này, chúng ta sẽ khám phá lệnh losetup
của Linux, đây là một tiện ích được sử dụng để liên kết một tệp thông thường hoặc thiết bị khối với một loopback device. Loopback device là các thiết bị khối ảo cho phép bạn xử lý một tệp như thể nó là một thiết bị khối vật lý. Chúng ta sẽ học cách tạo một loopback device, gắn một tệp vào nó và gỡ loopback device. Lab này bao gồm các trường hợp sử dụng khác nhau của lệnh losetup
, một công cụ có giá trị cho việc quản lý đĩa và hệ thống tệp trong Linux.
Giới thiệu về lệnh losetup
Trong bước này, chúng ta sẽ khám phá lệnh losetup
, một tiện ích Linux được sử dụng để liên kết một tệp thông thường hoặc thiết bị khối với một loopback device. Loopback device là các thiết bị khối ảo cho phép bạn xử lý một tệp như thể nó là một thiết bị khối vật lý, chẳng hạn như một phân vùng đĩa hoặc CD-ROM.
Lệnh losetup
có thể được sử dụng cho nhiều tác vụ khác nhau, chẳng hạn như:
- Tạo một loopback device
- Gắn một tệp hoặc thiết bị khối vào một loopback device
- Gỡ một loopback device
- Hiển thị thông tin về các loopback device hiện có
Hãy bắt đầu bằng cách kiểm tra các loopback device hiện tại trên hệ thống của bạn:
sudo losetup -a
Ví dụ đầu ra:
/dev/loop0: []: (null)
/dev/loop1: []: (null)
/dev/loop2: []: (null)
...
Lệnh này liệt kê tất cả các loopback device hiện đang hoạt động trên hệ thống của bạn. Trong ví dụ này, có một vài loopback device đã được thiết lập, nhưng chúng hiện không được gắn vào bất kỳ tệp hoặc thiết bị khối nào.
Tạo một Loopback Device
Trong bước này, chúng ta sẽ tạo một loopback device bằng lệnh losetup
. Đầu tiên, chúng ta sẽ tạo một tệp sẽ được sử dụng làm bộ nhớ nền cho loopback device, sau đó gắn nó vào một loopback device.
Hãy bắt đầu bằng cách tạo một tệp 100 MB bằng lệnh dd
:
sudo dd if=/dev/zero of=~/project/disk.img bs=1M count=100
Ví dụ đầu ra:
100+0 records in
100+0 records out
104857600 bytes (105 MB, 100 MiB) copied, 0.0642741 s, 1.6 GB/s
Bây giờ, hãy tạo một loopback device và gắn tệp disk.img
vào nó:
sudo losetup /dev/loop0 ~/project/disk.img
Để xác minh rằng loopback device đã được tạo và gắn thành công, hãy chạy lệnh sau:
sudo losetup -a
Ví dụ đầu ra:
/dev/loop0: /home/labex/project/disk.img
/dev/loop1: []: (null)
/dev/loop2: []: (null)
...
Bạn có thể thấy rằng tệp disk.img
hiện đã được gắn vào thiết bị /dev/loop0
.
Gắn và Gỡ một Loopback Device
Trong bước này, chúng ta sẽ học cách gắn và gỡ một loopback device bằng lệnh losetup
.
Đầu tiên, hãy xác minh rằng loopback device mà chúng ta đã tạo ở bước trước vẫn được gắn:
sudo losetup -a
Ví dụ đầu ra:
/dev/loop0: /home/labex/project/disk.img
/dev/loop1: []: (null)
/dev/loop2: []: (null)
...
Để gỡ loopback device, hãy sử dụng lệnh sau:
sudo losetup -d /dev/loop0
Bây giờ, hãy xác minh rằng loopback device không còn được gắn:
sudo losetup -a
Ví dụ đầu ra:
/dev/loop1: []: (null)
/dev/loop2: []: (null)
...
Để gắn lại loopback device, hãy sử dụng lệnh sau:
sudo losetup /dev/loop0 ~/project/disk.img
Xác minh rằng loopback device đã được gắn lại:
sudo losetup -a
Ví dụ đầu ra:
/dev/loop0: /home/labex/project/disk.img
/dev/loop1: []: (null)
/dev/loop2: []: (null)
...
Tóm tắt
Trong lab này, chúng ta đã khám phá lệnh losetup
của Linux, được sử dụng để liên kết một tệp thông thường hoặc thiết bị khối với một loopback device. Chúng ta đã học cách tạo một loopback device, gắn một tệp vào nó và sau đó gỡ thiết bị. Cụ thể, chúng ta đã tạo một tệp 100 MB bằng lệnh dd
và gắn nó vào thiết bị /dev/loop0
. Chúng ta cũng đã học cách liệt kê các loopback device hiện đang hoạt động trên hệ thống bằng lệnh losetup -a
.
Lab cung cấp các ví dụ thực tế về cách sử dụng lệnh losetup
cho các tác vụ khác nhau, chẳng hạn như tạo, gắn và gỡ loopback device. Kiến thức này có thể hữu ích cho các tác vụ như mount image đĩa, làm việc với máy ảo hoặc thực hiện các hoạt động khác yêu cầu sử dụng loopback device.