Lệnh import trong Linux

Giới thiệu

Trong lab này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh import trong Linux để chụp ảnh màn hình và nhập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như tệp CSV và bảng tính Excel, vào các bảng cơ sở dữ liệu. Lab này bao gồm mục đích và cú pháp của lệnh import, cũng như các ví dụ thực tế về việc nhập dữ liệu từ tệp CSV và bảng tính Excel vào các bảng cơ sở dữ liệu. Lab này là một phần của chuỗi Utilities Miscellaneous và sẽ cung cấp cho bạn các kỹ năng có giá trị để làm việc với dữ liệu trong môi trường Linux.

Tìm hiểu Mục đích và Cú pháp của Lệnh import

Trong bước này, bạn sẽ tìm hiểu về mục đích và cú pháp của lệnh import trong Linux. Lệnh import là một tiện ích đa năng cho phép bạn chụp ảnh màn hình và nhập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như tệp CSV và bảng tính Excel, vào các bảng cơ sở dữ liệu.

Để hiểu cú pháp cơ bản của lệnh import, hãy chạy lệnh sau:

man import

Thao tác này sẽ hiển thị trang hướng dẫn sử dụng cho lệnh import, cung cấp thông tin về cách sử dụng, các tùy chọn và ví dụ của nó.

Cú pháp chung của lệnh import như sau:

import [options] [filename]

Ở đây, [options] đại diện cho các tùy chọn dòng lệnh khác nhau có thể được sử dụng để tùy chỉnh hành vi của lệnh import[filename] là tên của tệp hoặc nguồn đầu vào mà bạn muốn nhập dữ liệu.

Một số tùy chọn phổ biến cho lệnh import bao gồm:

  • -compress: Nén ảnh đầu ra.
  • -density: Đặt mật độ của ảnh đầu ra.
  • -depth: Đặt độ sâu của ảnh đầu ra.
  • -format: Chỉ định định dạng của ảnh đầu ra.
  • -quality: Đặt chất lượng của ảnh đầu ra.

Bạn có thể khám phá các tùy chọn này chi tiết hơn bằng cách tham khảo trang hướng dẫn sử dụng.

Ví dụ đầu ra:

$ man import
IMPORT(1)                                                           User Commands                                                           IMPORT(1)

NAME
       import - Capture some or all of an X server screen and save the image to a file

SYNOPSIS
       import [options] [filename]

DESCRIPTION
       Import captures some or all of an X server screen and saves the image to a file.  It is part of the ImageMagick(1) suite of tools.

OPTIONS
       -adjoin              Adjoin images (default).
       -alpha option        Set the alpha channel option.
       -authenticate password
                            Decrypt image with this password.
       -background color    Set the image background color.
       -bordercolor color   Set the border color.
       -channel type        Apply option to select image channels.
       -colors value        Preferred number of colors in the image.
       -colorspace type     Set the image colorspace.
       ...

Nhập Dữ liệu từ Tệp CSV vào Bảng Cơ sở Dữ liệu

Trong bước này, bạn sẽ học cách nhập dữ liệu từ tệp CSV vào bảng cơ sở dữ liệu bằng lệnh import.

Trước tiên, hãy tạo một tệp CSV mẫu có tên data.csv trong thư mục ~/project:

$ cat > ~/project/data.csv
Name,Age,City
John,25,New York
Jane,30,London
Bob,35,Paris

Bây giờ, hãy tạo một cơ sở dữ liệu SQLite mới có tên sample.db và một bảng có tên users trong thư mục ~/project:

$ sqlite3 ~/project/sample.db
sqlite> CREATE TABLE users (name TEXT, age INTEGER, city TEXT);

Để nhập dữ liệu từ tệp data.csv vào bảng users, hãy sử dụng lệnh sau:

$ sqlite3 ~/project/sample.db ".import ~/project/data.csv users"

Lệnh này sẽ nhập dữ liệu từ tệp data.csv vào bảng users trong cơ sở dữ liệu sample.db.

Ví dụ đầu ra:

$ sqlite3 ~/project/sample.db "SELECT * FROM users;"
John|25|New York
Jane|30|London
Bob|35|Paris

Như bạn có thể thấy, dữ liệu từ tệp CSV đã được nhập thành công vào bảng cơ sở dữ liệu.

Nhập Dữ liệu từ Bảng tính Excel vào Bảng Cơ sở Dữ liệu

Trong bước này, bạn sẽ học cách nhập dữ liệu từ bảng tính Excel vào bảng cơ sở dữ liệu bằng lệnh import.

Trước tiên, hãy tạo một bảng tính Excel mẫu có tên data.xlsx trong thư mục ~/project. Bạn có thể sử dụng một công cụ như LibreOffice hoặc Microsoft Excel để tạo bảng tính và lưu nó trong thư mục ~/project.

Bảng tính nên có dữ liệu sau:

Name Age City
John 25 New York
Jane 30 London
Bob 35 Paris

Bây giờ, hãy tạo một cơ sở dữ liệu SQLite mới có tên sample.db và một bảng có tên users trong thư mục ~/project:

$ sqlite3 ~/project/sample.db
sqlite> CREATE TABLE users (name TEXT, age INTEGER, city TEXT);

Để nhập dữ liệu từ tệp data.xlsx vào bảng users, bạn sẽ cần sử dụng một công cụ của bên thứ ba có thể đọc tệp Excel và chuyển đổi chúng sang định dạng có thể nhập vào cơ sở dữ liệu.

Một công cụ như vậy là xlsx2csv, có thể được cài đặt bằng lệnh sau:

$ sudo apt-get install xlsx2csv

Sau khi công cụ xlsx2csv được cài đặt, bạn có thể sử dụng lệnh sau để nhập dữ liệu từ tệp data.xlsx vào bảng users:

$ xlsx2csv ~/project/data.xlsx - | sqlite3 ~/project/sample.db ".import /dev/stdin users"

Lệnh này sẽ chuyển đổi bảng tính Excel sang định dạng CSV, sau đó nhập dữ liệu từ định dạng CSV vào bảng users trong cơ sở dữ liệu sample.db.

Ví dụ đầu ra:

$ sqlite3 ~/project/sample.db "SELECT * FROM users;"
John|25|New York
Jane|30|London
Bob|35|Paris

Như bạn có thể thấy, dữ liệu từ bảng tính Excel đã được nhập thành công vào bảng cơ sở dữ liệu.

Tóm tắt

Trong lab này, bạn sẽ tìm hiểu về mục đích và cú pháp của lệnh import trong Linux, cho phép bạn chụp ảnh màn hình và nhập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như tệp CSV và bảng tính Excel, vào các bảng cơ sở dữ liệu. Bạn cũng sẽ học cách nhập dữ liệu từ tệp CSV và bảng tính Excel vào bảng cơ sở dữ liệu bằng lệnh import.

Lệnh import có nhiều tùy chọn dòng lệnh có thể được sử dụng để tùy chỉnh hành vi của nó, chẳng hạn như nén ảnh đầu ra, đặt mật độ và độ sâu của ảnh đầu ra, đồng thời chỉ định định dạng và chất lượng của ảnh đầu ra.

400+ câu lệnh phổ biến trong Linux