Lệnh hostnamectl trong Linux

Giới thiệu

Trong lab này, chúng ta sẽ khám phá lệnh hostnamectl của Linux, được sử dụng để hiển thị và quản lý hostname của hệ thống. Lab này bao gồm giới thiệu về lệnh hostnamectl, cách hiển thị các thông tin khác nhau về hostname của hệ thống và cách thay đổi hostname của hệ thống tạm thời và vĩnh viễn. Lệnh hostnamectl là một phần của bộ tiện ích systemd và cung cấp một cách thuận tiện để tương tác với các cài đặt hostname của hệ thống.

Lab này bao gồm các hướng dẫn từng bước và các ví dụ thực tế để giúp bạn hiểu cách sử dụng lệnh hostnamectl và các tùy chọn khác nhau của nó. Đến cuối lab này, bạn sẽ có thể quản lý hiệu quả hostname của hệ thống bằng cách sử dụng lệnh hostnamectl.

Giới thiệu về lệnh hostnamectl

Trong bước này, chúng ta sẽ khám phá lệnh hostnamectl, một công cụ dòng lệnh Linux được sử dụng để hiển thị và quản lý hostname của hệ thống. Lệnh hostnamectl là một phần của bộ tiện ích systemd và nó cung cấp một cách thuận tiện để tương tác với các cài đặt hostname của hệ thống.

Hãy bắt đầu bằng cách chạy lệnh hostnamectl mà không có bất kỳ đối số nào để xem thông tin hostname hiện tại của hệ thống:

hostnamectl

Ví dụ về đầu ra:

   Static hostname: ubuntu
         Icon name: computer-vm
           Chassis: vm
        Machine ID: 9a5c7f4a4f2f4d9c9d9a5c7f4a4f2f4
           Boot ID: 9a5c7f4a4f2f4d9c9d9a5c7f4a4f2f4
    Virtualization: docker
  Operating System: Ubuntu 22.04.1 LTS
            Kernel: Linux 5.15.0-52-generic
      Architecture: x86-64

Lệnh hostnamectl cung cấp nhiều tùy chọn khác nhau để hiển thị các khía cạnh khác nhau của hostname hệ thống, chẳng hạn như static hostname, icon name, chassis type, machine ID, boot ID, virtualization type và thông tin về hệ điều hành.

Trong các bước tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu cách thay đổi hostname của hệ thống tạm thời và vĩnh viễn bằng lệnh hostnamectl.

Hiển thị thông tin Hostname của hệ thống

Trong bước này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách hiển thị các thông tin hostname khác nhau của hệ thống bằng lệnh hostnamectl.

Đầu tiên, hãy hiển thị static hostname của hệ thống:

hostnamectl status | grep "Static hostname"

Ví dụ về đầu ra:

Static hostname: ubuntu

static hostname là hostname mặc định được gán cho hệ thống, tồn tại sau khi khởi động lại.

Tiếp theo, hãy hiển thị transient hostname, là hostname hiện tại của hệ thống:

hostnamectl status | grep "Transient hostname"

Ví dụ về đầu ra:

Transient hostname: ubuntu

Trong hầu hết các trường hợp, static và transient hostname sẽ giống nhau, nhưng transient hostname có thể được thay đổi tạm thời mà không ảnh hưởng đến static hostname.

Bạn cũng có thể hiển thị thông tin hệ thống bổ sung bằng lệnh hostnamectl:

hostnamectl status

Điều này sẽ hiển thị cho bạn thông tin hệ thống đầy đủ, bao gồm icon name, chassis type, machine ID, boot ID, virtualization type, hệ điều hành, kernel và kiến trúc.

Thay đổi Hostname của hệ thống tạm thời và vĩnh viễn

Trong bước này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách thay đổi hostname của hệ thống tạm thời và vĩnh viễn bằng lệnh hostnamectl.

Để thay đổi hostname tạm thời, hãy sử dụng lệnh sau:

sudo hostnamectl set-hostname new-hostname

Thay thế new-hostname bằng hostname mong muốn. Điều này sẽ thay đổi transient hostname ngay lập tức, nhưng thay đổi sẽ không tồn tại sau khi khởi động lại.

Để xác minh thay đổi hostname tạm thời:

hostnamectl status | grep "Transient hostname"

Ví dụ về đầu ra:

Transient hostname: new-hostname

Để thay đổi hostname vĩnh viễn, chúng ta cần cập nhật cả static và transient hostname:

sudo hostnamectl set-hostname permanent-hostname

Điều này sẽ cập nhật static hostname, sẽ được sử dụng làm hostname mặc định sau khi khởi động lại.

Để xác minh thay đổi hostname vĩnh viễn:

hostnamectl status | grep "Static hostname"
hostnamectl status | grep "Transient hostname"

Ví dụ về đầu ra:

Static hostname: permanent-hostname
Transient hostname: permanent-hostname

Bây giờ, hostname của hệ thống đã được thay đổi cả tạm thời và vĩnh viễn.

Tóm tắt

Trong lab này, chúng ta đã khám phá lệnh hostnamectl, một công cụ Linux được sử dụng để hiển thị và quản lý hostname của hệ thống. Chúng ta đã học cách xem static hostname, transient hostname và các thông tin hệ thống khác được cung cấp bởi hostnamectl. Chúng ta cũng khám phá ra cách thay đổi tạm thời và vĩnh viễn hostname của hệ thống bằng lệnh này. Điểm mấu chốt từ lab này là khả năng truy xuất và sửa đổi hiệu quả các cài đặt hostname trên hệ thống Linux thông qua tiện ích hostnamectl.

400+ câu lệnh phổ biến trong Linux