Giới thiệu
Trong lab này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh dumpe2fs
trong Linux để lấy thông tin chi tiết về hệ thống tập tin Ext2, Ext3 hoặc Ext4. Lệnh dumpe2fs
cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về siêu dữ liệu hệ thống tập tin, bao gồm kích thước block, số lượng inode, thông tin journal và nhiều thống kê khác. Thông tin này có thể có giá trị cho việc khắc phục sự cố, giám sát và hiểu trạng thái của hệ thống tập tin của bạn. Để sử dụng lệnh dumpe2fs
, bạn sẽ cần cung cấp tên thiết bị của hệ thống tập tin bạn muốn kiểm tra, chẳng hạn như /dev/sda1
. Đầu ra của lệnh bao gồm rất nhiều chi tiết về hệ thống tập tin, mà bạn có thể phân tích để hiểu sâu hơn về cấu hình và tình trạng của nó.
Hiểu Mục đích và Cú pháp của Lệnh dumpe2fs
Trong bước này, bạn sẽ tìm hiểu về mục đích và cú pháp của lệnh dumpe2fs
trong Linux. Lệnh dumpe2fs
là một công cụ mạnh mẽ được sử dụng để lấy thông tin chi tiết về hệ thống tập tin Ext2, Ext3 hoặc Ext4.
Lệnh dumpe2fs
cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về siêu dữ liệu hệ thống tập tin, bao gồm kích thước block, số lượng inode, thông tin journal và nhiều thống kê khác. Thông tin này có thể có giá trị cho việc khắc phục sự cố, giám sát và hiểu trạng thái của hệ thống tập tin của bạn.
Để sử dụng lệnh dumpe2fs
, bạn cần cung cấp tên thiết bị của hệ thống tập tin bạn muốn kiểm tra. Ví dụ: để lấy thông tin về hệ thống tập tin /dev/sda1
, bạn sẽ chạy lệnh sau:
sudo dumpe2fs /dev/sda1
Ví dụ về đầu ra:
dumpe2fs 1.46.5 (30-Dec-2021)
Filesystem volume name: <none>
Filesystem UUID: a1b2c3d4-e5f6-g7h8-i9j0-k1l2m3n4o5p6
Filesystem magic number: 0xEF53
Filesystem revision #: 1 (dynamic)
Filesystem features: has_journal ext_attr resize_inode dir_index filetype needs_recovery extent 64bit flex_bg sparse_super large_file huge_file dir_nlink extra_isize metadata_csum
Filesystem flags: signed_directory_hash
Default mount options: (none)
Filesystem state: clean
Errors behavior: Continue
Filesystem OS type: Linux
Inode count: 2621440
Block count: 10485760
Reserved block count: 524288
Free blocks: 9122367
Free inodes: 2621345
First block: 0
Block size: 4096
Fragment size: 4096
Group descriptor size: 64
Reserved GDT blocks: 1024
Blocks per group: 32768
Fragments per group: 32768
Inodes per group: 8192
Inode blocks per group: 512
Filesystem created: Tue Feb 28 11:28:41 2023
Last mount time: Tue Feb 28 11:28:41 2023
Last write time: Tue Feb 28 11:28:41 2023
Mount count: 1
Maximum mount count: -1
Last checked: Tue Feb 28 11:28:41 2023
Check interval: 0 (<none>)
Lifetime writes: 8 MB
Reserved blocks uid: 0 (user root)
Reserved blocks gid: 0 (group root)
First inode: 11
Inode size: 256
Required extra isize: 28
Desired extra isize: 28
Journal inode: 8
Default directory hash: half_md4
Directory Hash Seed: a1b2c3d4-e5f6-g7h8-i9j0-k1l2m3n4o5p6
Journal backup: inode blocks
Đầu ra cung cấp rất nhiều thông tin về hệ thống tập tin, bao gồm tên volume, UUID, revision, features, flags, số lượng block và inode và các siêu dữ liệu khác.
Hiểu mục đích và cú pháp của lệnh dumpe2fs
là một kỹ năng thiết yếu cho các systemadmin và những người đam mê Linux cần quản lý và bảo trì hệ thống tập tin của họ một cách hiệu quả.
Lấy Thông tin Chi tiết về Hệ thống Tập tin Ext2/Ext3/Ext4
Trong bước này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh dumpe2fs
để lấy thông tin chi tiết về hệ thống tập tin Ext2, Ext3 hoặc Ext4.
Trước tiên, hãy xác định hệ thống tập tin bạn muốn kiểm tra. Bạn có thể sử dụng lệnh df
để liệt kê các hệ thống tập tin được mount trên hệ thống của bạn:
labex@ubuntu:~/project$ df -h
Filesystem Size Used Avail Use% Mounted on
/dev/sda1 9.8G 1.3G 8.0G 14% /
tmpfs 1.6G 0 1.6G 0% /run
tmpfs 7.8G 0 7.8G 0% /sys/fs/cgroup
tmpfs 1.6G 0 1.6G 0% /run/user/1000
Trong ví dụ này, hệ thống tập tin root nằm trên /dev/sda1
, vì vậy chúng ta sẽ sử dụng nó làm mục tiêu cho lệnh dumpe2fs
.
Để lấy thông tin chi tiết về hệ thống tập tin Ext, hãy chạy lệnh sau:
sudo dumpe2fs /dev/sda1
Điều này sẽ xuất ra một báo cáo toàn diện về hệ thống tập tin, bao gồm chi tiết về kích thước block, số lượng inode, thông tin journal và nhiều thống kê khác.
Ví dụ về đầu ra:
dumpe2fs 1.46.5 (30-Dec-2021)
Filesystem volume name: <none>
Filesystem UUID: a1b2c3d4-e5f6-g7h8-i9j0-k1l2m3n4o5p6
Filesystem magic number: 0xEF53
Filesystem revision #: 1 (dynamic)
Filesystem features: has_journal ext_attr resize_inode dir_index filetype needs_recovery extent 64bit flex_bg sparse_super large_file huge_file dir_nlink extra_isize metadata_csum
Filesystem flags: signed_directory_hash
Default mount options: (none)
Filesystem state: clean
Errors behavior: Continue
Filesystem OS type: Linux
Inode count: 2621440
Block count: 10485760
Reserved block count: 524288
Free blocks: 9122367
Free inodes: 2621345
First block: 0
Block size: 4096
Fragment size: 4096
Group descriptor size: 64
Reserved GDT blocks: 1024
Blocks per group: 32768
Fragments per group: 32768
Inodes per group: 8192
Inode blocks per group: 512
Filesystem created: Tue Feb 28 11:28:41 2023
Last mount time: Tue Feb 28 11:28:41 2023
Last write time: Tue Feb 28 11:28:41 2023
Mount count: 1
Maximum mount count: -1
Last checked: Tue Feb 28 11:28:41 2023
Check interval: 0 (<none>)
Lifetime writes: 8 MB
Reserved blocks uid: 0 (user root)
Reserved blocks gid: 0 (group root)
First inode: 11
Inode size: 256
Required extra isize: 28
Desired extra isize: 28
Journal inode: 8
Default directory hash: half_md4
Directory Hash Seed: a1b2c3d4-e5f6-g7h8-i9j0-k1l2m3n4o5p6
Journal backup: inode blocks
Đầu ra cung cấp rất nhiều thông tin về hệ thống tập tin, bao gồm tên volume, UUID, revision, features, flags, số lượng block và inode và các siêu dữ liệu khác.
Hiểu cách diễn giải đầu ra của dumpe2fs
là rất quan trọng để quản lý và khắc phục sự cố các hệ thống tập tin dựa trên Ext.
Phân tích Siêu dữ liệu và Thống kê Hệ thống Tập tin Sử dụng dumpe2fs
Trong bước này, bạn sẽ học cách phân tích siêu dữ liệu và thống kê hệ thống tập tin do lệnh dumpe2fs
cung cấp.
Đầu ra của dumpe2fs
chứa rất nhiều thông tin về hệ thống tập tin, bao gồm:
- Tên volume và UUID của hệ thống tập tin
- Revision và features của hệ thống tập tin
- Số lượng block và inode
- Không gian trống và các block dự trữ
- Thời gian tạo và mount/ghi cuối cùng của hệ thống tập tin
- Thông tin Journal
- Và nhiều hơn nữa
Hãy xem xét kỹ hơn một số thông tin quan trọng trong đầu ra của dumpe2fs
:
Filesystem volume name: <none>
Filesystem UUID: a1b2c3d4-e5f6-g7h8-i9j0-k1l2m3n4o5p6
Filesystem magic number: 0xEF53
Filesystem revision #: 1 (dynamic)
Filesystem features: has_journal ext_attr resize_inode dir_index filetype needs_recovery extent 64bit flex_bg sparse_super large_file huge_file dir_nlink extra_isize metadata_csum
Tên volume, UUID và revision của hệ thống tập tin cung cấp thông tin nhận dạng cơ bản về hệ thống tập tin. Phần "Filesystem features" liệt kê các tính năng nâng cao được bật trên hệ thống tập tin, điều này có thể quan trọng để hiểu khả năng và các hạn chế tiềm ẩn của nó.
Inode count: 2621440
Block count: 10485760
Reserved block count: 524288
Free blocks: 9122367
Free inodes: 2621345
Số lượng block và inode, cùng với thông tin về không gian trống, cung cấp cho bạn một bức tranh rõ ràng về dung lượng và mức sử dụng của hệ thống tập tin.
Filesystem created: Tue Feb 28 11:28:41 2023
Last mount time: Tue Feb 28 11:28:41 2023
Last write time: Tue Feb 28 11:28:41 2023
Mount count: 1
Maximum mount count: -1
Dữ liệu về dấu thời gian và số lần mount có thể hữu ích để hiểu lịch sử và hoạt động của hệ thống tập tin.
Bằng cách phân tích các siêu dữ liệu và thống kê khác nhau do lệnh dumpe2fs
cung cấp, bạn có thể hiểu sâu hơn về trạng thái và tình trạng của hệ thống tập tin dựa trên Ext của mình.
Tóm tắt
Trong lab này, bạn đã học về mục đích và cú pháp của lệnh dumpe2fs
trong Linux, được sử dụng để lấy thông tin chi tiết về hệ thống tập tin Ext2, Ext3 hoặc Ext4. Lệnh dumpe2fs
cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về siêu dữ liệu hệ thống tập tin, bao gồm kích thước block, số lượng inode, thông tin journal và nhiều thống kê khác. Thông tin này có thể có giá trị cho việc khắc phục sự cố, giám sát và hiểu trạng thái của hệ thống tập tin của bạn. Bạn cũng đã học cách sử dụng lệnh dumpe2fs
để kiểm tra hệ thống tập tin /dev/sda1
và diễn giải đầu ra.