Lệnh dmidecode trong Linux

Giới thiệu

Trong lab này, chúng ta sẽ giới thiệu lệnh dmidecode, một công cụ mạnh mẽ để lấy thông tin phần cứng chi tiết trên các hệ thống Linux. Lệnh dmidecode có thể hiển thị một loạt các chi tiết phần cứng, bao gồm nhà sản xuất hệ thống, tên model, số serial, phiên bản BIOS, thông tin bộ xử lý và cấu hình bộ nhớ. Chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách cài đặt gói dmidecode và sau đó sử dụng lệnh để khám phá các thông số kỹ thuật phần cứng của hệ thống. Ngoài ra, chúng ta sẽ trình bày cách trích xuất các chi tiết phần cứng cụ thể, chẳng hạn như thông tin bộ xử lý, bằng cách sử dụng dmidecode.

Giới thiệu về lệnh dmidecode

Trong bước này, chúng ta sẽ giới thiệu lệnh dmidecode, một công cụ mạnh mẽ để lấy thông tin phần cứng chi tiết trên các hệ thống Linux.

Lệnh dmidecode là một phần mềm miễn phí đọc thông tin về phần cứng của hệ thống từ BIOS theo tiêu chuẩn SMBIOS/DMI. Nó có thể hiển thị một loạt các thông tin phần cứng, bao gồm nhà sản xuất hệ thống, tên model, số serial, phiên bản BIOS, chi tiết bộ xử lý, cấu hình bộ nhớ và hơn thế nữa.

Hãy bắt đầu bằng cách cài đặt gói dmidecode:

sudo apt-get update
sudo apt-get install -y dmidecode

Bây giờ, chúng ta có thể sử dụng lệnh dmidecode để hiển thị thông tin phần cứng của hệ thống:

sudo dmidecode

Ví dụ đầu ra:

## dmidecode 3.3
Getting SMBIOS data from sysfs.
SMBIOS 3.2.0 present.

Handle 0x0001, DMI type 1, 27 bytes
System Information
        Manufacturer: VMware, Inc.
        Product Name: VMware Virtual Platform
        Version: None
        Serial Number: VMware-42 1d 93 c1 d1 2f 2a 19-5a 1c 4f 3b 6a 4f 9a 6d
        UUID: 421d93c1-d12f-2a19-5a1c-4f3b6a4f9a6d
        Wake-up Type: Power Switch
        SKU Number: Not Specified
        Family: Virtual Machine

Đầu ra cung cấp rất nhiều thông tin về phần cứng của hệ thống, bao gồm nhà sản xuất, tên sản phẩm, số serial, UUID và hơn thế nữa.

Chúng ta cũng có thể trích xuất các chi tiết phần cứng cụ thể bằng cách sử dụng lệnh dmidecode. Ví dụ: để lấy thông tin bộ xử lý, chúng ta có thể sử dụng lệnh sau:

sudo dmidecode -t processor

Ví dụ đầu ra:

## dmidecode 3.3
Getting SMBIOS data from sysfs.
SMBIOS 3.2.0 present.

Handle 0x0003, DMI type 3, 21 bytes
Chassis Information
        Manufacturer: VMware, Inc.
        Type: Virtual Machine
        Lock: Not Present
        Version: None
        Serial Number: VMware-42 1d 93 c1 d1 2f 2a 19-5a 1c 4f 3b 6a 4f 9a 6d
        Asset Tag: Not Specified
        Boot-up State: Safe
        Power Supply State: Safe
        Thermal State: Safe
        Security Status: None

Lệnh này hiển thị thông tin chi tiết về bộ xử lý của hệ thống, bao gồm nhà sản xuất, model, tốc độ và các chi tiết liên quan khác.

Lệnh dmidecode cung cấp rất nhiều thông tin phần cứng và có thể là một công cụ có giá trị cho các systemadmin và chuyên gia CNTT. Trong các bước tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá thêm các ví dụ thực tế về việc sử dụng dmidecode để lấy các chi tiết phần cứng cụ thể.

Hiển thị thông tin phần cứng hệ thống

Trong bước này, chúng ta sẽ sử dụng lệnh dmidecode để hiển thị thông tin chi tiết về các thành phần phần cứng của hệ thống.

Đầu tiên, hãy sử dụng lệnh dmidecode để hiển thị thông tin hệ thống tổng thể:

sudo dmidecode -t system

Ví dụ đầu ra:

## dmidecode 3.3
Getting SMBIOS data from sysfs.
SMBIOS 3.2.0 present.

Handle 0x0001, DMI type 1, 27 bytes
System Information
        Manufacturer: VMware, Inc.
        Product Name: VMware Virtual Platform
        Version: None
        Serial Number: VMware-42 1d 93 c1 d1 2f 2a 19-5a 1c 4f 3b 6a 4f 9a 6d
        UUID: 421d93c1-d12f-2a19-5a1c-4f3b6a4f9a6d
        Wake-up Type: Power Switch
        SKU Number: Not Specified
        Family: Virtual Machine

Lệnh này cung cấp thông tin về nhà sản xuất hệ thống, tên sản phẩm, số serial, UUID và các chi tiết liên quan khác.

Tiếp theo, hãy hiển thị thông tin về bộ xử lý của hệ thống:

sudo dmidecode -t processor

Ví dụ đầu ra:

## dmidecode 3.3
Getting SMBIOS data from sysfs.
SMBIOS 3.2.0 present.

Handle 0x0003, DMI type 3, 21 bytes
Chassis Information
        Manufacturer: VMware, Inc.
        Type: Virtual Machine
        Lock: Not Present
        Version: None
        Serial Number: VMware-42 1d 93 c1 d1 2f 2a 19-5a 1c 4f 3b 6a 4f 9a 6d
        Asset Tag: Not Specified
        Boot-up State: Safe
        Power Supply State: Safe
        Thermal State: Safe
        Security Status: None

Lệnh này cung cấp thông tin chi tiết về bộ xử lý của hệ thống, bao gồm nhà sản xuất, model, tốc độ và các chi tiết liên quan khác.

Cuối cùng, hãy hiển thị thông tin về bộ nhớ của hệ thống:

sudo dmidecode -t memory

Ví dụ đầu ra:

## dmidecode 3.3
Getting SMBIOS data from sysfs.
SMBIOS 3.2.0 present.

Handle 0x0017, DMI type 17, 40 bytes
Memory Device
        Array Handle: 0x0016
        Error Information Handle: Not Provided
        Total Width: 64 bits
        Data Width: 64 bits
        Size: 16384 MB
        Form Factor: DIMM
        Set: None
        Locator: DIMM 0
        Bank Locator: DIMM 0
        Type: DDR4
        Type Detail: Synchronous
        Speed: 2400 MT/s
        Manufacturer: VMware
        Serial Number: VMware-42 1d 93 c1 d1 2f 2a 19-5a 1c 4f 3b 6a 4f 9a 6d
        Asset Tag: Not Specified
        Part Number: VMware Virtual RAM
        Rank: 2
        Configured Memory Speed: 2400 MT/s

Lệnh này cung cấp thông tin chi tiết về bộ nhớ của hệ thống, bao gồm kích thước, loại, tốc độ và các chi tiết liên quan khác.

Lệnh dmidecode có thể được sử dụng để hiển thị một loạt các thông tin phần cứng và thông tin cụ thể được hiển thị sẽ phụ thuộc vào cấu hình phần cứng của hệ thống.

Trích xuất chi tiết phần cứng cụ thể

Trong bước này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng lệnh dmidecode để trích xuất các chi tiết phần cứng cụ thể từ hệ thống.

Đầu tiên, hãy trích xuất thông tin BIOS:

sudo dmidecode -t bios

Ví dụ đầu ra:

## dmidecode 3.3
Getting SMBIOS data from sysfs.
SMBIOS 3.2.0 present.

Handle 0x0000, DMI type 0, 24 bytes
BIOS Information
        Vendor: Phoenix Technologies LTD
        Version: 6.00
        Release Date: 12/12/2018
        Address: 0xE8000
        Runtime Size: 128 kB
        ROM Size: 1024 kB
        Characteristics:
                PCI is supported
                BIOS is upgradeable
                BIOS shadowing is allowed
                Boot from CD is supported
                Selectable boot is supported
                BIOS ROM is socketed
                EDD is supported
                5.25"/1.2 MB floppy services are supported (int 13h)
                3.5"/720 kB floppy services are supported (int 13h)
                3.5"/2.88 MB floppy services are supported (int 13h)
                Print screen service is supported (int 5h)
                8042 keyboard services are supported (int 9h)
                Serial services are supported (int 14h)
                Printer services are supported (int 17h)
                ACPI is supported
                USB legacy is supported
                BIOS boot specification is supported
                Targeted content distribution is supported
                UEFI is supported

Lệnh này hiển thị thông tin chi tiết về BIOS của hệ thống, bao gồm nhà cung cấp, phiên bản, ngày phát hành và các đặc điểm khác nhau của BIOS.

Tiếp theo, hãy trích xuất thông tin về khung máy (chassis) của hệ thống:

sudo dmidecode -t chassis

Ví dụ đầu ra:

## dmidecode 3.3
Getting SMBIOS data from sysfs.
SMBIOS 3.2.0 present.

Handle 0x0003, DMI type 3, 21 bytes
Chassis Information
        Manufacturer: VMware, Inc.
        Type: Virtual Machine
        Lock: Not Present
        Version: None
        Serial Number: VMware-42 1d 93 c1 d1 2f 2a 19-5a 1c 4f 3b 6a 4f 9a 6d
        Asset Tag: Not Specified
        Boot-up State: Safe
        Power Supply State: Safe
        Thermal State: Safe
        Security Status: None

Lệnh này hiển thị thông tin về khung máy của hệ thống, bao gồm nhà sản xuất, loại, số serial và các trạng thái khung máy khác nhau.

Cuối cùng, hãy trích xuất thông tin về các khe cắm (slots) của hệ thống:

sudo dmidecode -t slot

Ví dụ đầu ra:

## dmidecode 3.3
Getting SMBIOS data from sysfs.
SMBIOS 3.2.0 present.

Handle 0x0008, DMI type 9, 17 bytes
System Slot Information
        Designation: PCI Slot 1
        Type: 32-bit PCI
        Current Usage: Available
        Length: Long
        ID: 1
        Characteristics:
                3.3 V is provided
                PME signal is supported

Handle 0x0009, DMI type 9, 17 bytes
System Slot Information
        Designation: PCI Slot 2
        Type: 32-bit PCI
        Current Usage: Available
        Length: Long
        ID: 2
        Characteristics:
                3.3 V is provided
                PME signal is supported

Lệnh này hiển thị thông tin về các khe cắm mở rộng của hệ thống, bao gồm chỉ định khe cắm, loại, mức sử dụng hiện tại và các đặc điểm khe cắm khác nhau.

Lệnh dmidecode cung cấp rất nhiều thông tin phần cứng chi tiết và thông tin cụ thể được hiển thị sẽ phụ thuộc vào cấu hình phần cứng của hệ thống.

Tóm tắt

Trong lab này, chúng ta đã giới thiệu lệnh dmidecode, một công cụ mạnh mẽ để lấy thông tin phần cứng chi tiết trên các hệ thống Linux. Chúng ta đã học rằng dmidecode có thể hiển thị một loạt các chi tiết phần cứng, bao gồm nhà sản xuất hệ thống, tên model, số serial, phiên bản BIOS, thông tin bộ xử lý và cấu hình bộ nhớ. Chúng ta cũng đã khám phá cách sử dụng lệnh dmidecode để trích xuất các chi tiết phần cứng cụ thể, chẳng hạn như thông tin bộ xử lý. Lab cung cấp các ví dụ thực tế và hướng dẫn từng bước để giúp người dùng hiểu và sử dụng lệnh dmidecode một cách hiệu quả.

400+ câu lệnh phổ biến trong Linux