Lệnh disable trong Linux

Giới thiệu

Trong lab này, bạn sẽ học cách sử dụng lệnh disable trong Linux để vô hiệu hóa các dịch vụ và chương trình hệ thống, ngăn chúng tự động khởi động khi hệ thống khởi động. Điều này có thể hữu ích cho việc khắc phục sự cố, tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và cải thiện bảo mật bằng cách vô hiệu hóa các dịch vụ không sử dụng.

Bạn sẽ bắt đầu bằng cách hiểu mục đích của lệnh disable và cách nó có thể được sử dụng để vô hiệu hóa các dịch vụ. Sau đó, bạn sẽ thực hành vô hiệu hóa dịch vụ nginx và xác minh trạng thái đã vô hiệu hóa của nó. Đến cuối lab này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách quản lý hiệu quả các dịch vụ hệ thống bằng lệnh disable.

Hiểu Mục Đích của Lệnh disable

Trong bước này, bạn sẽ tìm hiểu về mục đích của lệnh disable trong Linux. Lệnh disable được sử dụng để vô hiệu hóa một dịch vụ hoặc chương trình, ngăn không cho nó tự động khởi động khi hệ thống khởi động.

Việc vô hiệu hóa một dịch vụ có thể hữu ích trong nhiều trường hợp, chẳng hạn như:

  • Khắc phục sự cố: Nếu một dịch vụ gây ra sự cố, bạn có thể tạm thời vô hiệu hóa nó để cô lập sự cố.
  • Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống: Vô hiệu hóa các dịch vụ không cần thiết có thể giải phóng tài nguyên hệ thống và cải thiện hiệu suất tổng thể.
  • Bảo mật: Vô hiệu hóa các dịch vụ không sử dụng có thể giảm bề mặt tấn công và cải thiện bảo mật cho hệ thống của bạn.

Để hiểu mục đích của lệnh disable, hãy khám phá một ví dụ thực tế:

sudo disable apache2

Ví dụ đầu ra:

Disabling system service apache2.service.

Trong ví dụ này, chúng ta đã sử dụng lệnh disable để vô hiệu hóa máy chủ web Apache. Sau khi bị vô hiệu hóa, dịch vụ Apache sẽ không còn tự động khởi động khi hệ thống khởi động.

Vô Hiệu Hóa Một Dịch Vụ Bằng Lệnh disable

Trong bước này, bạn sẽ học cách vô hiệu hóa một dịch vụ bằng lệnh disable.

Đầu tiên, hãy kiểm tra trạng thái của dịch vụ nginx:

sudo systemctl status nginx

Ví dụ đầu ra:

● nginx.service - A high performance web server and a reverse proxy server
     Loaded: loaded (/lib/systemd/system/nginx.service; enabled; vendor preset: enabled)
     Active: active (running) since Fri 2023-04-14 12:34:56 UTC; 1min 23s ago

Như bạn có thể thấy, dịch vụ nginx hiện đang được bật và chạy.

Bây giờ, hãy vô hiệu hóa dịch vụ nginx bằng lệnh disable:

sudo disable nginx

Ví dụ đầu ra:

Disabling system service nginx.service.

Để xác minh rằng dịch vụ nginx đã bị vô hiệu hóa, hãy chạy lệnh sau:

sudo systemctl status nginx

Ví dụ đầu ra:

● nginx.service - A high performance web server and a reverse proxy server
     Loaded: loaded (/lib/systemd/system/nginx.service; disabled; vendor preset: enabled)
     Active: inactive (dead)

Đầu ra cho thấy rằng dịch vụ nginx hiện đã bị vô hiệu hóa và không hoạt động.

Xác Minh Trạng Thái Dịch Vụ Đã Vô Hiệu Hóa

Trong bước cuối cùng này, bạn sẽ học cách xác minh trạng thái đã vô hiệu hóa của một dịch vụ.

Sau khi vô hiệu hóa một dịch vụ bằng lệnh disable, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng dịch vụ thực sự đã bị vô hiệu hóa và sẽ không tự động khởi động khi hệ thống khởi động.

Hãy xác minh trạng thái đã vô hiệu hóa của dịch vụ nginx:

sudo systemctl is-enabled nginx

Ví dụ đầu ra:

disabled

Đầu ra cho thấy rằng dịch vụ nginx hiện đã bị vô hiệu hóa.

Bạn cũng có thể kiểm tra trực tiếp trạng thái dịch vụ:

sudo systemctl status nginx

Ví dụ đầu ra:

● nginx.service - A high performance web server and a reverse proxy server
     Loaded: loaded (/lib/systemd/system/nginx.service; disabled; vendor preset: enabled)
     Active: inactive (dead)

Đầu ra xác nhận rằng dịch vụ nginx đã bị vô hiệu hóa và không chạy.

Tóm tắt

Trong lab này, bạn đã tìm hiểu về mục đích của lệnh disable trong Linux, lệnh này được sử dụng để vô hiệu hóa một dịch vụ hoặc chương trình và ngăn không cho nó tự động khởi động khi hệ thống khởi động. Điều này có thể hữu ích cho việc khắc phục sự cố, tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và cải thiện bảo mật bằng cách vô hiệu hóa các dịch vụ không sử dụng. Sau đó, bạn đã học cách vô hiệu hóa dịch vụ nginx bằng lệnh disable và xác minh trạng thái đã vô hiệu hóa của nó.

400+ câu lệnh phổ biến trong Linux